DANH SÁCH GIẢNG VIÊN TRƯỜNG BÁCH KHOA

Stt Mã số viên chức Họ tên giảng viên Học vị/Học vị Khoa Chức danh
1 001582 Trần Nhựt Khải Hoàn Tiến sỹ Khoa Điện tử-Viễn thông Giảng viên
2 001942 Nguyễn Thanh Tùng Tiến sỹ Khoa Điện tử-Viễn thông Giảng viên
3 001529 Phạm Duy Nghiệp Thạc sỹ Khoa Điện tử-Viễn thông Giảng viên
4 002129 Nguyễn Thị Trâm Thạc sỹ Khoa Điện tử-Viễn thông Giảng viên
5 002697 Trần Thanh Quang Thạc sỹ Khoa Điện tử-Viễn thông Giảng viên
6 002729 Phan Thị Hồng Châu Thạc sỹ Khoa Điện tử-Viễn thông Giảng viên
7 001808 Phạm Hữu Hà Giang Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông Giảng viên
8 003063 Phạm Minh Triết Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông Giảng viên
9 001008 Đặng Trâm Anh Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông Giảng viên
10 001685 Võ Văn Đấu Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông Giảng viên
11 001764 Trần Trang Nhất Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông Giảng viên
12 001822 Phạm Anh Du Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông Giảng viên
13 001917 Nguyễn Văn Sơn Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông Giảng viên
14 001927 Hồ Văn Thắng Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông Giảng viên
15 002379 Trần Nhật Lâm Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông Giảng viên
16 003064 Điền Thanh Bình Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông Giảng viên
17 002875 Nguyễn Hữu Gum Đại học Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
18 000469 Nguyễn Văn Khải Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
19 001924 Nguyễn Thành Tính Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
20 002376 Nguyễn Văn Tài Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
21 002377 Huỳnh Thanh Thưởng Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
22 002696 Nguyễn Hoài Tân Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
23 001494 Bùi Văn Tra Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
24 001627 Phạm Văn Bình Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
25 001922 Nguyễn Quốc Nghi Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
26 002152 Bùi Văn Hữu Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
27 002873 Lê Văn Lẻ Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
28 002842 Đặng Quang Huy Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
29 002872 Nguyễn Thanh Cao Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
30 003076 Đồng Văn Keo Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên
31 002158 Đỗ Nguyễn Duy Phương Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên
32 002273 Nguyễn Nhựt Tiến Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên
33 002434 Lê Quốc Anh Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên
34 002722 Quách Ngọc Thịnh Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên
35 002866 Nguyễn Hoàng Vũ Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên
36 002825 Quách Hữu Lượng Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên
37 001302 Hồ Minh Nhị Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên
38 001679 Lê Vĩnh Trường Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên
39 001911 Đào Minh Trung Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên
40 001912 Phan Trọng Nghĩa Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên
41 001913 Trần Anh Nguyện Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên
42 002230 Hoàng Đăng Khoa Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên
43 003082 Trần Thái Nguyên Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên
44 001683 Nguyễn Thị Bích Thuyền Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên
45 002052 Trần Nam Nghiệp Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên
46 002227 Nguyễn Minh Nhựt Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên
47 002892 Lê Thị Cẩm Tuyên Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên
48 002923 Nguyễn Việt Nhẩn Hòa Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên
49 002714 Thiều Quang Quốc Việt Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên
50 001496 Huỳnh Thu Hạnh Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên
51 001918 Nguyễn Việt Bách Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên
52 002054 Lê Đức Duy Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên
53 002826 Đinh Văn Duy Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật thủy lợi Giảng viên
54 002234 Trần Đức Trung Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật thủy lợi Giảng viên
55 002934 Trần Thị Thu Trúc Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật thủy lợi Giảng viên
56 003057 Lâm Tấn Phát Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật thủy lợi Giảng viên
57 000486 Đặng Thế Gia Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
58 001247 Nguyễn Văn Tâm Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
59 002674 Trần Văn Tuẩn Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
60 002731 Hồ Thị Kim Thoa Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
61 001686 Nguyễn Thị Thu Hà Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
62 003019 Lê Hoàng Khanh Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
63 001412 Dương Nguyễn Hồng Toàn Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
64 001813 Châu Minh Khải Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
65 001915 Lê Tuấn Tú Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
66 001926 Trần Thị Phượng Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
67 001928 Nguyễn Anh Duy Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
68 002827 Nguyễn Lê Kim Ngọc Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
69 002916 Võ Thị Lệ Thi Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
70 002936 Nguyễn Châu Hoàng Huy Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
71 002962 Thái Thị Phương Mai Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
72 002981 Võ Thùy Dương Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên
73 002058 Đoàn Thị Trúc Linh Tiến sỹ Khoa Quản lý công nghiệp Giảng viên
74 002347 Nguyễn Hồng Phúc Tiến sỹ Khoa Quản lý công nghiệp Giảng viên
75 002373 Nguyễn Văn Cần Tiến sỹ Khoa Quản lý công nghiệp Giảng viên
76 002059 Trần Thị Mỹ Dung Thạc sỹ Khoa Quản lý công nghiệp Giảng viên
77 002476 Nguyễn Trường Thi Thạc sỹ Khoa Quản lý công nghiệp Giảng viên
78 002698 Võ Trần Thị Bích Châu Thạc sỹ Khoa Quản lý công nghiệp Giảng viên
79 002840 Nguyễn Đoan Trinh Thạc sỹ Khoa Quản lý công nghiệp Giảng viên
80 002845 Trương Quỳnh Hoa Thạc sỹ Khoa Quản lý công nghiệp Giảng viên
81 002852 Huỳnh Tấn Phong Thạc sỹ Khoa Quản lý công nghiệp Giảng viên
82 002933 Võ Thị Kim Cúc Thạc sỹ Khoa Quản lý công nghiệp Giảng viên
83 003017 Nguyễn Trọng Trí Đức Thạc sỹ Khoa Quản lý công nghiệp Giảng viên
84 002062 Trần Trọng Hiếu Tiến sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
85 002372 Cao Hoàng Long Tiến sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
86 002375 Lưu Trọng Hiếu Tiến sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
87 003059 Lê Hoàng Đăng Tiến Sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
88 003062 Nguyễn Hoàng Nam Tiến Sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
89 001425 Phan Hồng Toàn Thạc sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
90 001453 Nguyễn Thanh Nhã Thạc sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
91 002130 Trần Lê Trung Chánh Thạc sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
92 002308 Lý Thanh Phương Thạc sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
93 002309 Nguyễn Huỳnh Anh Duy Thạc sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
94 002585 Phạm Trần Lam Hải Thạc sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
95 002876 Huỳnh Thế Hiển Thạc sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
96 002877 Đái Tiến Trung Thạc sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
97 002979 Hồ Phạm Thành Tâm Thạc sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
98 002973 Đỗ Thị Trà My Thạc sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên
99 001245 Nguyễn Nhựt Duy Thạc sỹ Xưởng Cơ khí Giảng viên
100 001063 Lương Vinh Quốc Danh Tiến sỹ Khoa Điện tử-Viễn thông Giảng viên cao cấp
101 001571 Ngô Quang Hiếu Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên cao cấp
102 002274 Trần Nguyễn Phương Lan Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên cao cấp
103 001476 Nguyễn Văn Dũng Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên cao cấp
104 001674 Hồ Quốc Phong Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên cao cấp
105 001675 Đoàn Văn Hồng Thiện Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên cao cấp
106 001807 Đặng Huỳnh Giao Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên cao cấp
107 002153 Huỳnh Liên Hương Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên cao cấp
108 002229 Lương Huỳnh Vủ Thanh Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên cao cấp
109 002728 Trần Thị Bích Quyên Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên cao cấp
110 001626 Trần Văn Tỷ Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật thủy lợi Giảng viên cao cấp
111 001916 Bùi Lê Anh Tuấn Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên cao cấp
112 002507 Huỳnh Trọng Phước Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên cao cấp
113 002378 Nguyễn Hoàng Anh Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên cao cấp
114 001062 Nguyễn Chí Ngôn Phó giáo sư Khoa Tự động hóa Giảng viên cao cấp
115 001812 Trần Vũ An Phó giáo sư Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên cao cấp
116 001941 Nguyễn Chánh Nghiệm Phó giáo sư Khoa Tự động hóa Giảng viên cao cấp
117 001702 Trương Phong Tuyên Tiến sỹ Khoa Điện tử-Viễn thông Giảng viên chính
118 001705 Nguyễn Cao Quí Tiến sỹ Khoa Điện tử-Viễn thông Giảng viên chính
119 001061 Nguyễn Minh Luân Thạc sỹ Khoa Điện tử-Viễn thông Giảng viên chính
120 001233 Dương Thái Bình Thạc sỹ Khoa Điện tử-Viễn thông Giảng viên chính
121 001452 Trần Hữu Danh Thạc sỹ Khoa Điện tử-Viễn thông Giảng viên chính
122 000466 Nguyễn Văn Cương Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên chính
123 001703 Nguyễn Hữu Cường Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên chính
124 002587 Huỳnh Quốc Khanh Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên chính
125 000473 Nguyễn Quan Thanh Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên chính
126 000445 Phạm Ngọc Long Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên chính
127 000470 Nguyễn Văn Long Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên chính
128 001767 Võ Mạnh Duy Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên chính
129 002474 Phạm Quốc Liệt Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên chính
130 002475 Mai Vĩnh Phúc Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Cơ khí Giảng viên chính
131 000443 Đoàn Phú Cường Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên chính
132 001574 Nguyễn Đăng Khoa Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên chính
133 001678 Đinh Mạnh Tiến Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên chính
134 002156 Nguyễn Thái Sơn Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật Điện Giảng viên chính
135 000454 Trương Chí Thành Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên chính
136 001765 Ngô Trương Ngọc Mai Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên chính
137 002228 Cao Lưu Ngọc Hạnh Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật Hóa học Giảng viên chính
138 001624 Huỳnh Thị Cẩm Hồng Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật thủy lợi Giảng viên chính
139 000497 Trần Văn Hừng Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật thủy lợi Giảng viên chính
140 002350 Cù Ngọc Thắng Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật thủy lợi Giảng viên chính
141 001676 Cao Tấn Ngọc Thân Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên chính
142 003026 Võ Lê Ngọc Điền Tiến sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên chính
143 000504 Hồ Ngọc Tri Tân Thạc sỹ Khoa Kỹ thuật xây dựng Giảng viên chính
144 002056 Nguyễn Thị Lệ Thủy Thạc sỹ Khoa Quản lý công nghiệp Giảng viên chính
145 002544 Trần Thị Thắm Thạc sỹ Khoa Quản lý công nghiệp Giảng viên chính
146 001064 Trần Thanh Hùng Tiến sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên chính
147 001234 Nguyễn Văn Mướt Tiến sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên chính
148 001256 Trương Quốc Bảo Tiến sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên chính
149 001581 Nguyễn Hoàng Dũng Tiến sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên chính
150 002128 Nguyễn Văn Khanh Tiến sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên chính
151 002584 Trần Nhựt Thanh Tiến sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên chính
152 001583 Nguyễn Khắc Nguyên Thạc sỹ Khoa Tự động hóa Giảng viên chính
153 000451 Phan Thanh Lương Thạc sỹ Xưởng Cơ khí Giảng viên chính

Cập nhật đến ngày 20/5/2025

1. Năng lượng tái tạo

  • Định hướng nghiên cứu: Nghiên cứu ứng dụng năng lượng tái tạo cho việc phát triển bền vững nông nghiệp và thủy sản ở ĐBSCL
  • Phòng thí nghiệm sử dụng: PTN Năng lượng tái tạo
  • Các thành viên chính:
Họ và Tên Đơn vị Email
Đỗ Nguyễn Duy Phương KTĐ dndphuong@ctu.edu.vn
Nguyễn Nhựt Tiến KTĐ nntien@ctu.edu.vn
Nguyễn Hoàng Vũ KTĐ hoangvu@ctu.edu.vn
Lê Quốc Anh KTĐ lequocanh@ctu.edu.vn
Quách Ngọc Thịnh KTĐ ngocthinh@ctu.edu.vn
Trần Thanh Hùng TĐH tthung@ctu.edu.vn
Nguyễn Hoàng Dũng TĐH hoangdung@ctu.edu.vn

2. Vật liệu y sinh

  • Định hướng nghiên cứu: Nghiên cứu chuyển hóa nguồn biomass ở đồng bằng ĐBSCL thành vật liệu sử dụng trong lĩnh vực y sinh
  • Phòng thí nghiệm sử dụng:
    • PTN Vật liệu y sinh (2.20 ATL)
    • PTN Kỹ thuật Hóa học Tiên tiến (5.19 RLC)
    • PTN Vật liệu tiên tiến (2.21 ATL)
  • Các thành viên chính:
Họ và Tên Đơn vị Email
Hồ Quốc Phong KKTHH hqphong@ctu.edu.vn
Nguyễn Trọng Tuân KKHTN trongtuan@ctu.edu.vn
Huỳnh Thanh Mến KKHTN ttmen@ctu.edu.vn
Trần Minh Phú KCBTS tmphu@ctu.edu.vn
Huỳnh Liên Hương KKTHH hlhuong@ctu.edu.vn
Nguyễn Thị Bích Thuyền KKTHH ntbthuyen@ctu.edu.vn
Đoàn Văn Hồng Thiện KKTHH dvhthien@ctu.edu.vn

3. Máy và thiết bị nông nghiệp

  • Định hướng nghiên cứu: Nghiên cứu thiết kế và chế tạo máy và thiết bị nông nghiệp tiên tiến phục vụ sản xuất nông nghiệp ở ĐBSCL
  • Phòng thí nghiệm sử dụng:
    • PTN Ứng dụng KTNN thông minh
    • PTN Bơm, quạt, máy nén và máy nông nghiệp
    • PTN Động lực học và điều khiển
  • Các thành viên chính:
Họ và Tên Đơn vị Email
Ngô Quang Hiếu KTCK  
Nguyễn Hữu Cường KTCK  
Trần Nguyễn Phương Lan KTCK  
Nguyễn Văn Tài KTCK  
Huỳnh Thanh Thưởng KTCK  
Nguyễn Thành Tính KTCK  
Nguyễn Hoài Tân KTCK  
Nguyễn Thành Tâm MDI  
Lưu Trọng Hiếu TDH  
Nguyễn Quốc Chí ĐHBK TPHCM  

4. Vật liệu tiên tiến

  • Định hướng nghiên cứu: Tổng hợp các loại vật liệu tiên tiến ứng dụng trong lĩnh vực môi trường, năng lượng, nông nghiệp, chăn nuôi, xây dựng và dẫn truyền thuốc
  • Phòng thí nghiệm sử dụng:
    • PTN ứng dụng Kỹ thuật Hóa học
    • PTN vật liệu năng lượng
    • PTN vật liệu composite
    • PTN thử nghiệm sinh học
    • PTN hóa dược
    • PTN Hóa dược tiên tiến
  • Các thành viên chính:
Họ và Tên Đơn vị Email
Đặng Huỳnh Giao KTHH dhgiao@ctu.edu.vn
Lương Huỳnh Vủ Thanh KTHH lhvthanh@ctu.edu.vn
Ngô Trương Ngọc Mai KTHH ntnmai@ctu.edu.vn
Nguyễn Minh Nhựt KTHH nmnhut@ctu.edu.vn
Cao Lưu Ngọc Hạnh KTHH clnhanh@ctu.edu.vn
Bùi Thị Lê Minh Thú y btlminh@ctu.edu.vn
Nguyễn Khởi Nghĩa Khoa học đất nknghia@ctu.edu.vn
Hồ Ngọc Tri Tân KTXD hnttan@ctu.edu.vn
Nguyễn Quốc Châu Thanh Hóa học nqcthanh@ctu.edu.vn

5. Thủy lợi

  • Định hướng nghiên cứu:
    • An ninh nguồn nước trong điều kiện biến đổi khí hậu cho vùng ĐBSCL
    • Giải pháp phòng chống sạt lở bờ sông - bờ biển theo hướng bền vững
  • Phòng thí nghiệm sử dụng:
    • PTN công trình thủy (Trường Bách khoa)
    • PTN mô hình nước mặt (tòa nhà RLC)
  • Các thành viên chính:
Họ và Tên Đơn vị Email
Trần Văn Tỷ Khoa KT Thủy lợi tvty@ctu.edu.vn
Trần Văn Hừng Khoa KT Thủy lợi tranvanhung@ctu.edu.vn
Cao Tấn Ngọc Thân Khoa KT Thủy lợi ctnthan@ctu.edu.vn
Kim Lavane Khoa MT&TNTN klavane@ctu.edu.vn
Huỳnh Vương Thu Minh Khoa MT&TNTN hvtminh@ctu.edu.vn
Lâm Văn Thịnh Khoa MT&TNTN lvthinh@ctu.edu.vn
Huỳnh Thị Cẩm Hồng Khoa KT Thủy lợi htchong@ctu.edu.vn
Đinh Văn Duy Khoa KT Thủy lợi dvduy@ctu.edu.vn
Cù Ngọc Thắng Khoa KT Thủy lợi cnthang@ctu.edu.vn
Trần Thị Thu Trúc Khoa KT Thủy lợi ttttruc@ctu.edu.vn
Huỳnh Văn Hiệp Trường ĐH Trà Vinh hvhiep@tvu.edu.vn
Nguyễn Văn Tho Trường ĐH Xây dựng Miền Tây nguyenvantho@mtu.edu.vn

6. Vật liệu tiên tiến và năng lượng sinh học

  • Định hướng nghiên cứu: Tổng hợp các vật liệu tiên tiến từ các nguồn sinh khối ở vùng ĐBSCL ứng dụng trong lĩnh vực y sinh và năng lượng
  • Phòng thí nghiệm sử dụng:
    • PTN Vật liệu Y sinh (123 - ATL)
    • PTN Hóa Học tiên tiến (5.29 RLC)
    • PTN CN Hóa Hữu Cơ (TBK)
  • Các thành viên chính:
Họ và Tên Đơn vị Email
Huỳnh Liên Hương Khoa KTHH hlhuong@ctu.edu.vn
Hồ Quốc Phong Khoa KTHH hqphong@ctu.edu.vn
Nguyễn Thị Bích Thuyền Khoa KTHH ntbthuyen@ctu.edu.vn
Nguyễn Việt Nhẩn Hòa Khoa KTHH nvnhoa@ctu.edu.vn
Trần Thanh Mến Khoa KHTN ttmen@ctu.edu.vn
Nguyễn Văn Đạt Khoa KHTN nvdat@ctu.edu.vn

7. Hóa học các hợp chất thiên nhiên

  • Định hướng nghiên cứu: Nghiên cứu ứng dụng các hoạt chất thiên nhiên bào chế các sản phẩm dược mỹ phẩm
  • Phòng thí nghiệm sử dụng:
    • PTN Vật liệu Y sinh (123 - ATL)
    • PTN Hóa Học tiên tiến (5.29 RLC)
    • PTN CN Hóa Hữu Cơ (TBK)
  • Các thành viên chính:
Họ và Tên Đơn vị Email
Huỳnh Liên Hương Khoa KTHH hlhuong@ctu.edu.vn
Hồ Quốc Phong Khoa KTHH hqphong@ctu.edu.vn
Nguyễn Thị Bích Thuyền Khoa KTHH ntbthuyen@ctu.edu.vn
Nguyễn Việt Nhẩn Hòa Khoa KTHH nvnhoa@ctu.edu.vn
Trần Thanh Mến Khoa KHTN ttmen@ctu.edu.vn
Nguyễn Văn Đạt Khoa KHTN nvdat@ctu.edu.vn

8. Quan trắc môi trường

  • Định hướng nghiên cứu: Nghiên cứu phát triển thiết bị và công nghệ đo đạc và quan trắc các thông số môi trường phục vụ nhu cầu phát triển bền vững
  • Phòng thí nghiệm sử dụng:
    • PTN Đo lường cảm biến
    • PTN Phân tích nước và bùn đáy
    • PTN Môi trường đất và nước
    • PTN Quan trắc môi trường và khí hậu
  • Các thành viên chính:
Họ và Tên Đơn vị Email
Trần Thanh Hùng Khoa TĐH tthung@ctu.edu.vn
Nguyễn Khắc Nguyên Khoa TĐH nknguyen@ctu.edu.vn
Nguyễn Văn Khanh Khoa TĐH vankhanh@ctu.edu.vn
Hồ Phạm Thành Tâm Khoa TĐH hpttam@ctu.edu.vn
Trương Quốc Phú Trường Thủy sản tqphu@ctu.edu.vn
Nguyễn Đình Giang Nam Khoa MT&TNTN ndgnam@ctu.edu.vn

9. Công nghệ vật liệu tiên tiến và ứng dụng (Advanced materials and applications - AMA)

  • Dạng vật liệu: Vật liệu hạt, sợi và thin film;
  • Ứng dụng: Công nghệ vật liệu ứng dụng cho nông nghiệp, thủy sản, môi trường
  • Phòng thí nghiệm sử dụng:
    • PTN vật liệu tiên tiến 2.21-ATL 
    • PTN vật liệu polymer 2.19-ATL
    • PTN nano điện hóa 2.18-ATL 
    • PTN vật liệu năng lượng 4.32-RLC
    • PTN công nghệ vô cơ Trường Bách Khoa
  • Các thành viên chính:
Họ và Tên Đơn vị Email
Đoàn Văn Hồng Thiện Khoa KTHH dvhthien@ctu.edu.vn
Văn Phạm Đan Thủy Phòng ĐN&ĐTQT vpdthuy@ctu.edu.vn
Trần Thị Bích Quyên Khoa KTHH ttbquyen@ctu.edu.vn
Ngô Trương Ngọc Mai Khoa KTHH ntnmai@ctu.edu.vn
Nguyễn Việt Nhẩn Hòa Khoa KTHH nvnhoa@ctu.edu.vn
Tên dự án  Chương trình /
Cơ quan tài trợ
Thời gian thực hiện Kinh phí 
Synthesis of composite using cellulose acetate and NaX Zeolite originated from rice husk ash (RHA) and its application on the removal of Cr6+ and Pb2+ Lower Mekong Initiative, Bureau of East Asian and Pacific Affairs, and U.S. Department of State 2019-2020 15,000 USD
GREEN waste management new edUcation System for recycling and environmental protection in asia Erasmus+ 2020-2022 128,000 Eur
ASEAN Network for Green Entrepreneurship and Leadership Erasmus+

2020-2023

59,000 Eur
Hội thảo quốc tế về: Kết nối với các thành phố thông minh – Phát triển lộ trình khám phá các giải pháp phân tích dữ liệu lớn nhằm giải quyết các thách thức hiện tại của Đồng bằng sông Cửu Long  Newton Fund

 9/2018

 25000 Bảng Anh
XÂY DỰNG HỆ THỐNG HỌC PHẦN CHUẨN CHÂU ÂU VỀ NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO (ECO RED) Ủy ban châu Âu/Erasmus+ 01/2016-12/2018 4.593.000.000 VNĐ
Đề án liên kết phát triển bền vững tiểu vùng Đồng Tháp Mười  UBND 3 tỉnh Đồng Tháp, Long An và Tiền Giang  4/2017-12/2017  204.203.000
Nghiên cứu khả thi phương pháp trồng lúa bằng cách cấy máy Yanmar 4/2013-3/2014 600
Chuyển đổi chương trình giảng dạy thông qua việc thiết kế lại các môn học trong chương trình kỹ thuật, theo hướng từ dưới lên Intel Việt Nam USAID - Hoa Kỳ 2013-2014 49,400 USD
Xây dựng bài giảng tích hợp các phương pháp giảng dạy tiên tiến tại trường Đại học Cần Thơ tài trợ từ  chương trình HEEAP do Intel và USAID - Hoa Kỳ. Intel Việt Nam USAID - Hoa Kỳ 2012-2013 18,992 USD
Cải tiến chương trình đào tạo Kỹ thuật điện và Cơ điện tử theo chuẩn ABET Intel Việt Nam USAID - Hoa Kỳ 2011-2012 11,500 USD
Dự án IRRI-ADB (Dự án vùng R5) IRRI-ADB 2011-2011  
Xác định cân bằng năng lượng của quá trình sản xuất điện từ bèo lục bình (Dự án VIE/020) Luxembourg 2008-2009  
Quản lý tổng hợp tài nguyên nước (IWRM) (hợp tác với ĐH Bonn và ĐH Bochum, Đức) Nghị định thư cấp Bộ 2007-2010  
Nghiên cứu và phát triển vật liệu polyme compozit đi từ sợi tự nhiên
(ĐH Bách khoa Hà Nội chủ trì, khoa Công nghệ tham gia, nhận thiết bị)
Nghị định thư
Việt-Bỉ
2007-2009 1 tỷ đồng
Xây dựng những mô đun giáo trình về quản lý tổng hợp chất thải cho các khóa đào tạo cao học khác nhau Đức 2007-2009 28,865 Euro
Nghiên cứu tại chỗ thông qua nối mạng quản lý nguồn nước tổng hợp tại Cần Thơ Đức 2007-2009 748,590 Euro
Xây dựng các định hướng cho việc phân loại, thu gom và xử lý an toàn rác thải nguy hại (SACODI) Đức 2005-2006 16,987  Euro
Nâng cao năng lực đào tạo và nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới trong lĩnh vực bảo quản và chế biến sản phẩm nông nghiệp và thủy sản vùng Ðồng Bằng Sông Cửu Long Worldbank 2005-2007 1,264,000 USD
Biware (Biware Biomass and Waste for Renewable Energy) Đức 2004-2004 26,818 Euro
Hỗ trợ đào tạo cán bộ và hợp tác nghiên cứu trong công nghệ sau thu hoạch và chế biến Pháp 2003-2008 Đào tạo CB
Hỗ trợ đào tạo cán bộ nghiên cứu Pháp 2003-2006 Đào tạo CB
Hỗ trợ Đào tạo cán bộ chuyên ngành Kỹ Thuật điện (tên dự án do HTQT đặt tên) Pháp 2003-2004 15,000 Euro
Hỗ trợ đào tạo cán bộ và nghiên cứu Pháp 2003-2006 Đào tạo CB
Bio Energy Complex (BEC) Viet Nam (Sử dụng sinh khối Bèo lục bình, đánh giá tính khả thi) Luxembourg 2002-2003 35,300 Euro
Phát triển chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật công chánh và KT Cơ khí (Dự án MHO5-6 giai đoạn 2) Hà Lan 2000-2003  
Xử lý và tái sử dụng phân heo của lò giết mỗ gia súc Đức 1999-2002 38,000 USD
Vật liệu xây dựng cho vùng nôn thôn Việt Nam Đức 1998-2008 20,000 DM
Dự án MHO5-6 Hà Lan 1998-2003  
Dự án Van rum Foundation Hà Lan 1997-2000 131,700,000 đ
5,000 USD

 

Số lượt truy cập

12069204
Hôm nay
1200