| STT | MSSV | Họ và Tên | Ngành Khóa | Anh văn | Passport | 
| 1 | B1408427 | Lê Hoàng Phát | Kỹ thuật điện tử truyền thông - K40 | TOEIC 665 | B9527501 | 
| 2 | B1509360 | Đào Minh An | Kỹ Thuật Cơ - Điện Tử - K41 | C1 | B9377718 | 
| 3 | B1305083 | Bùi Thị Ngọc Hân | Công nghệ kỹ thuật hóa học - K39 | TOEIC 635 | C2274125 | 
| 4 | B1410951 | Đoàn Thụy Thanh Trúc | Công nghệ kỹ thuật hóa học - K40 | B2 | C3742884 | 
| 5 | B1408896 | Lê Hữu Hiền | Xây dựng dân dụng và công nghiệp K40 | IELTS 5.5 | B9378975 | 
| 6 | B1408315 | Đoàn Văn Tiến | Kỹ Thuật Điện - K40 | B2 | C4259288 | 
| 7 | B1407718 | Đỗ Thị Kiều Hoanh | Quản lý công nghiệp - K40 | TOEIC 820 | C2417103 | 
| 8 | B1408815 | Lý Hồng Phúc | Xây dựng dân dụng & công nghiệp - K40 | TOEIC 655 | C4796430 | 


