📘 DANH MỤC NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2025

Mã trường: TCT
Tổng chỉ tiêu tuyển sinh: 1480 (chương trình đại trà), 160 (chương trình chất lượng cao)

📄 Tải tờ rơi tuyển sinh 2025 (PDF)

1️⃣ Chương trình đào tạo Chất lượng cao

🧪 Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)

Mã ngành: 7510401C

Thời gian: 4,5 năm

Danh hiệu: Kỹ sư

Học phí: 40 triệu đồng/năm

Chỉ tiêu: 40

Tổ hợp: A01, B08, D07, TH5

🏗️ Kỹ thuật xây dựng (CLC)

Mã ngành: 7580201C

Thời gian: 4,5 năm

Danh hiệu: Kỹ sư

Học phí: 40 triệu đồng/năm

Chỉ tiêu: 40

Tổ hợp: A01, D01, D07, V02

⚡ Kỹ thuật điện (CLC)

Mã ngành: 7520201C

Thời gian: 4,5 năm

Danh hiệu: Kỹ sư

Học phí: 40 triệu đồng/năm

Chỉ tiêu: 40

Tổ hợp: A01, D01, D07, TH5

🤖 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC)

Mã ngành: 7520216C

Thời gian: 4,5 năm

Danh hiệu: Kỹ sư

Học phí: 37 triệu đồng/năm

Chỉ tiêu: 40

Tổ hợp: A01, D01, D07, TH2

2️⃣ Các ngành chương trình Đại trà

📖 Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Chỉ tiêu: 120

Tổ hợp: A00, A01, B00, D07

📖 Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Chỉ tiêu: 50

Tổ hợp: A00, A01, B00, D07

📖 Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Chỉ tiêu: 80

Tổ hợp: A00, A01, D01, TH5

📖 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 80

Tổ hợp: A00, A01, D01, TH5

📖 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy)

Mã ngành: 7520103

Chỉ tiêu: 100

Tổ hợp: A00, A01, TH4, TH1

📖 Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Chỉ tiêu: 80

Tổ hợp: A00, A01, D07, TH1

📖 Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Chỉ tiêu: 90

Tổ hợp: A00, A01, TH4, TH1

📖 Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Chỉ tiêu: 110

Tổ hợp: A00, A01, D07, TH1

📖 Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Chỉ tiêu: 60

Tổ hợp: A00, A01, A02, B08

📖 Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480106

Chỉ tiêu: 100

Tổ hợp: A00, A01, TH1, TH4

📖 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Chỉ tiêu: 100

Tổ hợp: A00, A01, TH1, TH4

📖 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 90

Tổ hợp: A00, A01, D07, TH1

📖 Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Chỉ tiêu: 80

Tổ hợp: A00, A01, B00, D07

📖 Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Chỉ tiêu: 80

Tổ hợp: V00, V01, V02, V03

📖 Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 180

Tổ hợp: A00, A01, TH4, V00

📖 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Chỉ tiêu: 80

Tổ hợp: A00, A01, TH4, V00

📖 Kỹ thuật XD công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Chỉ tiêu: 80

Tổ hợp: A00, A01, TH4, V00