DANH MỤC NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024 |
Mã trường: TCT; Tổng chỉ tiêu tuyển sinh: 1330 chương trình đại trà, 160 chương trình chất lượng cao |
(Nhấp vào các tên ngành để xem thông tin giới thiệu về ngành) |
4 CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO (CLC)
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
PHƯƠNG THỨC 1, 2, 3, 5 |
PHƯƠNG THỨC 6 |
ĐIỂM TT 2023 |
CHỈ TIÊU |
Học bạ, Thi THPT |
V-SAT |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP |
Học bạ |
Thi THPT |
Tư vấn |
7510401C |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) |
40 |
A01, B08, D07 |
A01, B08, D07 |
40 |
A00, A01, B00, B08, D07 |
25,25 |
21,5 |
0944551337 (thầy Thiện) |
7580201C |
Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) |
40 |
A01, D01, D07 |
A01, D07 |
40 |
A00, A01, D01, D07 |
24,75 |
20,6 |
0901 170 725 (thầy An) |
7520201C |
Kỹ thuật điện (CTCLC) |
40 |
A01, D01, D07 |
A01, D07 |
40 |
A00, A01, D01, D07 |
24,25 |
21,25 |
0946 178 171 (thầy Thịnh) |
7520216C |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) |
40 |
A01, D01, D07 |
A01, D07 |
40 |
A00, A01, D01, D07 |
25,25 |
22,1 |
|
16 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI TRÀ
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm TT 2023 |
(chuyên ngành - nếu có) |
Học bạ, Thi THPT |
V-SAT |
Học bạ |
Thi THPT |
Hotline |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
110 |
A00, A01, B00, D07 |
A00, A01, B00, D07 |
27,75 |
23,95 |
0944551337 (thầy Thiện) |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
80 |
A00, A01, D01 |
A00, A01 |
27 |
23,61 |
08 6703 2939 (thầy Phúc) |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
90 |
A00, A01, D01 |
A00, A01 |
28,5 |
24,75 |
08 6703 2939 (thầy Phúc) |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) |
90 |
A00, A01 |
A00, A01 |
27 |
23,33 |
0901 020 158 (thầy Cường) |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
70 |
A00, A01 |
A00, A01 |
26,5 |
23,1 |
0918 755 755 (thầy Dũng) |
7520130 |
Kỹ thuật ô tô |
60 |
A00, A01 |
A00, A01 |
Mới |
Mới |
0901 020 158 (thầy Cường) |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
90 |
A00, A01, D07 |
A00, A01, D07 |
26,75 |
22,75 |
0946 178 171 (thầy Thịnh) |
7480106 |
Kỹ thuật máy tính chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn |
90 |
A00, A01 |
A00, A01 |
27,25 |
22,8 |
0919 725 472 (thầy Danh) |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
70 |
A00, A01 |
A00, A01 |
26,75 |
22,15 |
0919 725 472 (thầy Danh) |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
40 |
A00, A01, A02, B08 |
A00, A01, A02, B08 |
Mới |
Mới |
0918 755 755 (thầy Dũng) |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
70 |
A00, A01 |
A00, A01 |
27,5 |
23,3 |
0918 755 755 (thầy Dũng) |
7520309 |
Kỹ thuật vật liệu |
50 |
A00, A01, B00, D07 |
A00, A01, B00, D07 |
24,75 |
21,35 |
0944551337 (thầy Thiện) |
7580101 |
Kiến trúc |
80 |
V00, V01, V02, V03 |
V00, V02, V03 |
21,5 |
18 |
0901 170 725 (thầy An) |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
180 |
A00, A01 |
A00, A01 |
26,25 |
22,5 |
0901 170 725 (thầy An) |
7580202 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
80 |
A00, A01 |
A00, A01 |
21 |
15,45 |
|
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
80 |
A00, A01 |
A00, A01 |
23,5 |
21,6 |
0833 337 878 (thầy Giang) |