CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC 2 - K38
STT
|
MSSV
|
Họ tên
|
1
|
B1204250
|
Đỗ Thuý An
|
2
|
B1204255
|
Trương Thanh Bình
|
3
|
B1204259
|
Văn Nguyễn Anh Duy
|
4
|
B1204262
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
5
|
B1204265
|
Chiêm Tấn Đạt
|
6
|
B1204268
|
Bùi Thị Kim Điệp
|
7
|
B1204270
|
Nguyễn Thị Huỳnh Giao
|
8
|
B1204272
|
Sơn Thị Diễm Hằng
|
9
|
B1204277
|
Nguyễn Thị Huyền
|
10
|
B1204279
|
Nguyễn Việt Hưng
|
11
|
B1204281
|
Nguyễn Thị Kim Hương
|
12
|
B1204285
|
Nguyễn Phi Khanh
|
13
|
B1204287
|
Nguyễn Văn Vủ Kiệt
|
14
|
B1204289
|
Lê Dương Trúc Lan
|
15
|
B1204292
|
Trần Thanh Liêm
|
16
|
B1204294
|
Trương Phi Long
|
17
|
B1204298
|
Bùi Thị ánh Mai
|
18
|
B1204305
|
Nguyễn Thị Tuyết Nghi
|
19
|
B1204309
|
Phan Bảo Ngọc
|
20
|
B1204312
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
21
|
B1204314
|
Nguyễn Văn Cà Nơ
|
22
|
B1204318
|
Huỳnh Văn Phú
|
23
|
B1204324
|
Nguyễn Thị Trúc Phương
|
24
|
B1204326
|
Trần Vũ Phương
|
25
|
B1204329
|
Võ Văn Tài
|
26
|
B1204331
|
Nguyễn Nhật Tân
|
27
|
B1204334
|
Đặng Hoài Thanh
|
28
|
B1204340
|
Trịnh Lan Thi
|
29
|
B1204343
|
Nguyễn Phát Thuận
|
30
|
B1204345
|
Lê Thị Yến Thư
|
31
|
B1204346
|
Nguyễn Đặng Thy Thy
|
32
|
B1204347
|
Lê Thị Cẫm Tiên
|
33
|
B1204349
|
Nguyễn Minh Tín
|
34
|
B1204353
|
Trịnh Quốc Toàn
|
35
|
B1204359
|
Nguyễn Thiện Trí
|
36
|
B1204364
|
Nguyễn Bích Tuyền
|
37
|
B1204374
|
Hồ Mai Thanh Xuân
|
|