CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC 1 - K38
STT
|
MSSV
|
Họ tên
|
1
|
B1204249
|
Trần Hoàng Ái
|
2
|
B1204252
|
Lê Đức Anh
|
3
|
B1204254
|
Trương Thị Mỹ Anh
|
4
|
B1204257
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
5
|
B1204261
|
Lê Thị Trúc Duyên
|
6
|
B1204263
|
Lê Minh Đạo
|
7
|
B1204267
|
Trần Minh Đạt
|
8
|
B1204269
|
La Thành Đúng
|
9
|
B1204271
|
Nguyễn Lê Như Hảo
|
10
|
B1204274
|
Phùng Thị Ngọc Hiếu
|
11
|
B1204276
|
Huỳnh Huy
|
12
|
B1204278
|
Nguyễn Thị Việt Huỳnh
|
13
|
B1204280
|
Đỗ Thị Hương
|
14
|
B1204283
|
Võ Minh Khai
|
15
|
B1204286
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
16
|
B1204288
|
Kim Bích Ky
|
17
|
B1204291
|
Nguyễn Thanh Liêm
|
18
|
B1204296
|
Nguyễn Thị Ngọc Lợi
|
19
|
B1204299
|
Mã Nhựt Minh
|
20
|
B1204304
|
Trần Thị Kim Ngân
|
21
|
B1204308
|
Lê Huỳnh Bảo Ngọc
|
22
|
B1204311
|
Huỳnh Phương Nhi
|
23
|
B1204313
|
Trần Nguyễn Thảo Nhi
|
24
|
B1204317
|
Đinh Trọng Phú
|
25
|
B1204322
|
Nguyễn Thị Kim Phụng
|
26
|
B1204325
|
Nguyễn Vũ Phương
|
27
|
B1204328
|
Huỳnh Văn Sang
|
28
|
B1204332
|
Phan Minh Tân
|
29
|
B1204336
|
Nguyễn Thị Thanh
|
30
|
B1204337
|
Trần Lan Thanh
|
31
|
B1204339
|
Đinh Đức Thắng
|
32
|
B1204342
|
Trần Thị Cẩm Tho
|
33
|
B1204344
|
Sơn Thị Diễm Thúy
|
34
|
B1204350
|
Trần Trung Tín
|
35
|
B1204352
|
Lê Trung Toàn
|
36
|
B1204355
|
Nguyễn Quốc Trạng
|
37
|
B1204357
|
Cao Thị Huyền Trân
|
38
|
B1204360
|
Huỳnh Thị Duy Truyền
|
39
|
B1204372
|
Đinh Trần Vũ
|
40
|
B1204375
|
Huỳnh Thị Ngọc ý
|
|