|
DANH SÁCH SINH VIÊN CNKTHH 1 K41
CVHT: LƯƠNG HUỲNH VŨ THANH - lhvthanh@ctu.edu.vnlhvthanh@ctu.edu.vn
|
| |
|
|
|
| STT |
HỌ VÀ TÊN |
MSSV |
QUÊ QUÁN |
| 1 |
Lý Ngọc Trinh |
B1500576 |
Châu Thành-Sóc Trăng |
| 2 |
Đặng Thanh Phong |
B1506960 |
Lai Vung- Đồng Tháp |
| 3 |
Nguyễn Thanh Tuyền |
B1506982 |
HD-Bạc Liêu |
| 4 |
Neang Thai |
B1500587 |
Tri Tôn- An Giang |
| 5 |
Nguyễn Thị Tú Vân |
B1506985 |
Phụng Hiệp- Hậu Giang |
| 6 |
Huỳnh Kiên Giang |
B1506937 |
Trần Văn Thời- Cà Mau |
| 7 |
Trần Thị Diễm Mai |
B1506950 |
Bình Phước-MT |
| 8 |
Trần Thanh Trúc |
B1506981 |
BÌnh Minh-VĨnh Long |
| 9 |
Dương Như Quỳnh |
B1506965 |
2/9 hẽm 1, đường 30/4, Cần Thơ |
| 10 |
Trần Chương Yến Nhi |
B1506958 |
149 Xô Viết Nghệ Tĩnh-Sóc Trăng |
| 11 |
Hà Bảo Ngọc |
B1506953 |
Thoại Sơn- An Giang |
| 12 |
Nguyễn Thị Huỳnh Hương |
B1506944 |
Thanh Bình, ĐỒng Tháp |
| 13 |
Nguyễn Phước Nguyên |
B1506954 |
Châu Thành-Hậu Giang |
| 14 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
B1506959 |
Phụng Hiệp- Hậu Giang |
| 15 |
Lê Thị Hồng Son |
B1506966 |
Phú Tân- An Giang |
| 16 |
Bùi Trần Thanh TÙng |
B1506983 |
VĨnh Thạnh- Cần Thơ |
| 17 |
DƯơng Thành Quang |
B1506963 |
Thốt-Cần Thơ |
| 18 |
Nguyễn Văn Toàn |
B1506976 |
Kế Sách- Sóc Trăng |
| 19 |
Võ Thành Tiến |
B1506975 |
Kế Sách- Sóc Trăng |
| 20 |
Trần Minh Khang |
B1506945 |
Vĩnh Long |
| 21 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
B1506978 |
49 vành đai phi trường |
| 22 |
Đái Quyền Vương |
C1500088 |
Rạch Gía-Kiên Giang |
| 23 |
Phan Thị Mỹ Duyên |
B1506935 |
Thới Lai- Cần Thơ |
| 24 |
Trần Ngọc Ý |
B1506988 |
Thốt NỐt- Cần Thơ |
| 25 |
Nguyễn Ngọc Duyên |
B1506934 |
Phụng Hiệp- Hậu Giang |
| 26 |
Trịnh Thị Cẩm Diễm |
B1506933 |
ĐÔng Hải-Bạc Liêu |
| 27 |
Trần Thiên Phú |
B1506961 |
Lai Vung- Đồng Tháp |
| 28 |
Nguyễn Nhật HỒ |
B1506943 |
Châu Thành-An Giang |
| 29 |
Trần Văn Sum |
B1506967 |
Hồng Dân-Bạc Liêu |
| 30 |
Phạm HỒng Chương |
B1506932 |
Lai Vung- Đồng Tháp |
| 31 |
Trương Khải Hoàn |
B1506942 |
Ninh Kiều, Cần Thơ |
| 32 |
Nguyễn Thành Long |
B1506949 |
Thoại Sơn- An Giang |
| 33 |
Nguyễn Quốc Anh Khoa |
B1506946 |
VỊ Thủy-Hậu Giang |
| 34 |
Đinh Thanh Nhã |
B1506955 |
Phong Điền, Cần Thơ |
| 35 |
Bùi Thúy Đang |
B1506936 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
| 36 |
Lê Phước Bảo Thơ |
B1506972 |
Mang Thít-VĨnh Long |
| 37 |
Trần Văn Hoàng Anh |
B1506929 |
An Phú-An Giang |
| 38 |
Hà Quốc Nam |
B1506951 |
Thốt Nốt- Cần Thơ |
| 39 |
Trần Minh Thiện |
B1506971 |
Cao Lãnh- Đồng Tháp |
| 40 |
Nguyễn Hoàng Lĩnh |
B1506948 |
Cái Răng- Cần Thơ |
| 41 |
Văn CÔng Việt |
B1506986 |
Hồng Ngự- Đồng Tháp |
| 42 |
Phạm Minh Tiến |
B1506974 |
Đồng Tháp |
|
|
|