Báo cáo luận văn tốt nghiệp ngành kỷ thuật công trình xây dựng học kỳ I năm học 2018-2019 vào ngày 17 và 18 tháng 12 năm 2018
Thông báo
KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ VÀ THỰC HIỆN LVTN – TLTN
NGÀNH XDDD&CN HKII 2018 - 2019
Thời gian |
Công việc |
Người thực hiện |
Ghi chú |
20/11/2018 –05/12/2018 |
Sinh viên đăng ký thực hiện LVTN và tên đề tài (Online, Đợt 1) |
Sinh viên, GVHD, BM.KTXD |
- Việc đăng ký được thực hiện trên website của BM.KTXD.- SV cần xem xét trước điều kiện được làm LVTN và TLTN đã công bố của Trường, |
20/12/2018 – 06/01/2019 |
Điều chỉnh đăng ký và đăng ký bổ sung (Online, Đợt 2) |
||
06/12/2018 – 19/12/2018
21/12/2018 – 07/01/2019 |
Xét điều kiện được làm LVTN và TLTN.Công bố DS thực hiện LVTN và TLTN (đợt 1) Công bố DS thực hiện LVTN và TLTN (đợt 2) |
CVHT,BCN Bộ Môn KTXD |
|
15/01/2019 – 27/01/2019 |
Cập nhật chính thức tên công trình và hướng thực hiện LVTN & TLTN (Online,site BM KTXD) |
Sinh viên, GVHD, BM.KTXD |
|
31/12/2018 – 27/01/2019 (04 tuần) |
Thời gian thực hiện LVTN và TLTN |
Sinh viên, GVHD |
Thực hiện theo đúng đề cương và đảm bảo thời gian sửa bài của GVHD; GVHD cần kiểm |
28/01/2019 – 10/02/2019 (02 tuần) |
Nghỉ Tết Nguyên Đán |
||
11/02/2019 – 05/04/2019 (12 tuần) |
Thời gian thực hiện LVTN và TLTN |
Sinh viên, GVHD |
|
06/04/2019 – 12/04/2019 (01 tuần) |
Hoàn thành LV và TLTN(Thời gian dự trữ)BM công bố danh sách GVPB |
Sinh viên, GVHDBM.KTXD |
Xem qui định về trình bày LVTN và TLTN của BM |
13/04/2019 –19/04/2019 (01 tuần) |
GVPB chấm LVTN và TLTN |
Sinh viên, GVPB, BM.KTXD |
SV trình LV (thuyết minh và bản vẽ) cho GVHD xem và ký tên, photo thuyết minh ra 2 bản, |
Link đăng ký: https://goo.gl/forms/MjiEYHWqVOY8fMT32
- Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng K44 sẽ sinh hoạt vào lúc 5h chiều, thứ Ba, 18/9/2018 tại phòng 107/C1
- Tất cả các Thầy Cô CVHT và BCN bộ môn tham dự.
Stt |
Mã SV | Họ và tên | Lớp | Ngày sinh | Nữ | |
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình - CVHT: Nguyễn Anh Duy | ||||||
1019 | 1 | B1800150 | Trần Kỳ Anh | TN18T7A1 | 29/06/1999 | |
1020 | 2 | B1800151 | Trương Thị Kim Quyên | TN18T7A1 | 23/11/1999 | N |
1021 | 3 | B1807032 | Dương Trường An | TN18T7A1 | 16/10/2000 | |
1022 | 4 | B1807038 | Ngô Mai Gia Bảo | TN18T7A1 | 08/06/2000 | |
1023 | 5 | B1807039 | Nguyễn Quốc Bảo | TN18T7A1 | 17/05/2000 | |
1024 | 6 | B1807040 | Trần Hoài Bảo | TN18T7A1 | 11/10/2000 | |
1025 | 7 | B1807041 | Lê Hữu Bằng | TN18T7A1 | 20/05/2000 | |
1026 | 8 | B1807042 | Trần Kha Bel | TN18T7A1 | 12/12/2000 | |
1027 | 9 | B1807043 | Huỳnh Phước Bửu | TN18T7A1 | 22/04/2000 | |
1028 | 10 | B1807046 | Lê Dương Thành Công | TN18T7A1 | 06/06/2000 | |
1029 | 11 | B1807047 | Nguyễn Hoàng Cơ | TN18T7A1 | 02/06/2000 | |
1030 | 12 | B1807049 | Đặng Hoàng Duy | TN18T7A1 | 18/07/2000 | |
1031 | 13 | B1807050 | Huỳnh Văn Duy | TN18T7A1 | 05/02/2000 | |
1032 | 14 | B1807053 | Tiêu Khánh Duy | TN18T7A1 | 29/02/2000 | |
1033 | 15 | B1807054 | Trần Văn Duy | TN18T7A1 | 27/07/2000 | |
1034 | 16 | B1807058 | Nguyễn Minh Đạt | TN18T7A1 | 23/05/2000 | |
1035 | 17 | B1807063 | Trần Hải Đăng | TN18T7A1 | 00/00/2000 | |
1036 | 18 | B1807066 | Trần Minh Đương | TN18T7A1 | 01/06/1997 | |
1037 | 19 | B1807068 | Nguyễn Khổng Hoàng Gia | TN18T7A1 | 29/01/2000 | |
1038 | 20 | B1807069 | Nguyễn Thanh Giang | TN18T7A1 | 20/05/2000 | |
1039 | 21 | B1807070 | Danh Giàu | TN18T7A1 | 08/03/1990 | |
1040 | 22 | B1807079 | Trần Thái Học | TN18T7A1 | 19/11/2000 | |
1041 | 23 | B1807086 | Phan Hiền Huynh | TN18T7A1 | 18/07/2000 | |
1042 | 24 | B1807091 | Nguyễn Bảo Kha | TN18T7A1 | 19/10/2000 | |
1043 | 25 | B1807095 | Lương Quốc Khang | TN18T7A1 | 18/08/2000 | |
1044 | 26 | B1807096 | Nguyễn Châu Khang | TN18T7A1 | 25/02/2000 | |
1045 | 27 | B1807099 | Châu Nhựt Khánh | TN18T7A1 | 20/11/2000 | |
1046 | 28 | B1807100 | Nguyễn Việt Khải | TN18T7A1 | 23/01/2000 | |
1047 | 29 | B1807101 | Đỗ Cao Khen | TN18T7A1 | 15/04/2000 | |
1048 | 30 | B1807106 | Đoàn Khuê | TN18T7A1 | 01/06/2000 | |
1049 | 31 | B1807108 | Phạm Hiếu Kiên | TN18T7A1 | 21/09/1999 | |
1050 | 32 | B1807111 | Võ Tuấn Kiệt | TN18T7A1 | 28/02/2000 | |
1051 | 33 | B1807112 | Lê Hoàng Lâm | TN18T7A1 | 30/11/2000 | |
1052 | 34 | B1807113 | Nguyễn Hoàng Lân | TN18T7A1 | 09/02/2000 | |
1053 | 35 | B1807115 | Lâm Chí Linh | TN18T7A1 | 05/04/2000 | |
1054 | 36 | B1807117 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | TN18T7A1 | 19/09/2000 | |
1055 | 37 | B1807119 | Trần Chí Linh | TN18T7A1 | 31/12/2000 | |
1056 | 38 | B1807120 | Trần Nhựt Lĩnh | TN18T7A1 | 26/01/2000 | |
1057 | 39 | B1807126 | Trương Phước Lộc | TN18T7A1 | 26/12/2000 | |
1058 | 40 | B1807128 | Nguyễn Minh Luân | TN18T7A1 | 19/05/2000 | |
1059 | 41 | B1807129 | Nguyễn Văn Luận | TN18T7A1 | 08/03/2000 | |
1060 | 42 | B1807139 | Trần Thanh Nghĩa | TN18T7A1 | 20/06/2000 | |
1061 | 43 | B1807142 | Phạm Dương Ngôi | TN18T7A1 | 04/07/2000 | |
1062 | 44 | B1807143 | Thái Trung Nguyên | TN18T7A1 | 27/01/2000 | |
1063 | 45 | B1807148 | Phạm Minh Nhật | TN18T7A1 | 15/05/2000 | |
1064 | 46 | B1807151 | Danh Minh Nhựt | TN18T7A1 | 13/02/2000 | |
1065 | 47 | B1807154 | Nguyễn Đức Phát | TN18T7A1 | 21/12/2000 | |
1066 | 48 | B1807157 | Trần Hoài Phong | TN18T7A1 | 14/11/2000 | |
1067 | 49 | B1807160 | Lý Hoàng Phúc | TN18T7A1 | 15/11/2000 | |
1068 | 50 | B1807162 | Hồng Quang Phương | TN18T7A1 | 04/08/2000 | |
1069 | 51 | B1807164 | Lê Thanh Quân | TN18T7A1 | 03/12/2000 | |
1070 | 52 | B1807165 | Tiêu Quốc Qui | TN18T7A1 | 13/07/2000 | |
1071 | 53 | B1807166 | Trần Khắc Quy | TN18T7A1 | 15/08/2000 | |
1072 | 54 | B1807167 | Nguyễn Tú Quyên | TN18T7A1 | 26/09/2000 | N |
1073 | 55 | B1807170 | Vũ Hoàng Sang | TN18T7A1 | 07/09/2000 | |
1074 | 56 | B1807171 | Trương Quốc Sĩ | TN18T7A1 | 29/02/2000 | |
1075 | 57 | B1807174 | Võ Thành Tâm | TN18T7A1 | 01/11/2000 | |
1076 | 58 | B1807175 | Nguyễn Nhật Thanh | TN18T7A1 | 07/12/2000 | |
1077 | 59 | B1807176 | Dương Thuận Thành | TN18T7A1 | 23/02/2000 | |
1078 | 60 | B1807177 | Phan Văn Thành | TN18T7A1 | 01/01/1999 | |
1079 | 61 | B1807179 | Trần Quốc Thắng | TN18T7A1 | 21/03/2000 | |
1080 | 62 | B1807181 | Nguyễn Duy Thiện | TN18T7A1 | 24/03/2000 | |
1081 | 63 | B1807182 | Phan Chí Thiện | TN18T7A1 | 10/03/2000 | |
1082 | 64 | B1807189 | Bùi Trần Ái Lệ Anh Thư | TN18T7A1 | 31/08/2000 | N |
1083 | 65 | B1807190 | Nguyễn Văn Thức | TN18T7A1 | 13/05/2000 | |
1084 | 66 | B1807192 | Lê Quốc Tinh | TN18T7A1 | 29/07/1999 | |
1085 | 67 | B1807193 | Nguyễn Huỳnh Trí Tín | TN18T7A1 | 26/10/2000 | |
1086 | 68 | B1807194 | Trương Trọng Tín | TN18T7A1 | 25/03/2000 | |
1087 | 69 | B1807196 | Trần Phương Toán | TN18T7A1 | 01/05/2000 | |
1088 | 70 | B1807197 | Hồ Huy Toàn | TN18T7A1 | 26/05/2000 | |
1089 | 71 | B1807201 | Dương Thành Trung | TN18T7A1 | 27/09/2000 | |
1090 | 72 | B1807202 | Lê Trí Trung | TN18T7A1 | 25/09/2000 | |
1091 | 73 | B1807205 | Nguyễn Hoàng Tuấn | TN18T7A1 | 21/02/2000 | |
1092 | 74 | B1807207 | Nguyễn Chung Thuận Tứ | TN18T7A1 | 04/01/2000 | |
1093 | 75 | B1807210 | Nguyễn Quang Vinh | TN18T7A1 | 28/05/2000 | |
1094 | 76 | B1807211 | Trần Phú Vinh | TN18T7A1 | 05/10/2000 | |
1095 | 77 | B1807212 | Nguyễn Hoàng Vĩ | TN18T7A1 | 06/11/2000 | |
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình - CVHT: Lê Nông | ||||||
1096 | 1 | B1800152 | Đỗ Hoàng Giang | TN18T7A2 | 20/07/1999 | |
1097 | 2 | B1807218 | Huỳnh Văn Tuấn Anh | TN18T7A2 | 29/08/2000 | |
1098 | 3 | B1807221 | Châu Quốc Bảo | TN18T7A2 | 31/10/2000 | |
1099 | 4 | B1807222 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | TN18T7A2 | 08/08/2000 | |
1100 | 5 | B1807226 | Lê Chí Bình | TN18T7A2 | 26/12/2000 | |
1101 | 6 | B1807228 | Ngô Thị Chi | TN18T7A2 | 29/02/2000 | N |
1102 | 7 | B1807238 | Đồng Lê Mỹ Duyên | TN18T7A2 | 27/10/2000 | N |
1103 | 8 | B1807239 | Nguyễn Tiếng Dũng | TN18T7A2 | 02/01/2000 | |
1104 | 9 | B1807248 | Trần Trung Đoàn | TN18T7A2 | 21/10/2000 | |
1105 | 10 | B1807249 | Nguyễn Phương Đông | TN18T7A2 | 06/03/2000 | |
1106 | 11 | B1807250 | Đinh Huỳnh Đức | TN18T7A2 | 22/02/2000 | |
1107 | 12 | B1807251 | Nguyễn Văn Ghi | TN18T7A2 | 29/01/1999 | |
1108 | 13 | B1807253 | Trình Trường Giang | TN18T7A2 | 05/01/2000 | |
1109 | 14 | B1807255 | Lê Nhựt Hào | TN18T7A2 | 06/06/2000 | |
1110 | 15 | B1807259 | La Quốc Hiệp | TN18T7A2 | 02/03/2000 | |
1111 | 16 | B1807260 | Lưu Bá Hiền | TN18T7A2 | 29/11/2000 | |
1112 | 17 | B1807268 | Trần Quốc Huy | TN18T7A2 | 22/10/2000 | |
1113 | 18 | B1807269 | Trương Hoàng Huy | TN18T7A2 | 12/05/2000 | |
1114 | 19 | B1807270 | Hồ Thị Như Huỳnh | TN18T7A2 | 02/11/2000 | N |
1115 | 20 | B1807273 | Lý Thanh Hưng | TN18T7A2 | 15/04/2000 | |
1116 | 21 | B1807274 | Lê Việt Kha | TN18T7A2 | 11/04/2000 | |
1117 | 22 | B1807279 | Nguyễn Bùi Phúc Khang | TN18T7A2 | 22/10/2000 | |
1118 | 23 | B1807281 | Trần Duy Khang | TN18T7A2 | 08/10/2000 | |
1119 | 24 | B1807282 | Lê Duy Khanh | TN18T7A2 | 23/05/2000 | |
1120 | 25 | B1807283 | Tô Quốc Khánh | TN18T7A2 | 02/09/2000 | |
1121 | 26 | B1807284 | Phan Văn Khải | TN18T7A2 | 12/09/2000 | |
1122 | 27 | B1807285 | Đinh Đăng Khoa | TN18T7A2 | 22/03/2000 | |
1123 | 28 | B1807288 | Trần Tuấn Khoa | TN18T7A2 | 24/02/2000 | |
1124 | 29 | B1807289 | Nguyễn Ngọc Khôi | TN18T7A2 | 02/06/2000 | |
1125 | 30 | B1807294 | Trần Tuấn Kiệt | TN18T7A2 | 31/10/2000 | |
1126 | 31 | B1807296 | Phạm Đức Lâm | TN18T7A2 | 24/03/2000 | |
1127 | 32 | B1807297 | Nguyễn Châu Lên | TN18T7A2 | 15/02/1999 | |
1128 | 33 | B1807300 | Nguyễn Chí Linh | TN18T7A2 | 01/01/1999 | |
1129 | 34 | B1807303 | Trương Nguyễn Hoàng Nhật Linh | TN18T7A2 | 12/03/2000 | |
1130 | 35 | B1807304 | Huỳnh Long | TN18T7A2 | 09/09/2000 | |
1131 | 36 | B1807306 | Nguyễn Phúc Bảo Long | TN18T7A2 | 07/11/2000 | |
1132 | 37 | B1807308 | Nguyễn Tấn Lộc | TN18T7A2 | 17/10/2000 | |
1133 | 38 | B1807309 | Thạch Tấn Lộc | TN18T7A2 | 09/12/2000 | |
1134 | 39 | B1807310 | Đỗ Tấn Lợi | TN18T7A2 | 11/10/2000 | |
1135 | 40 | B1807313 | Trần Quốc Luận | TN18T7A2 | 31/03/2000 | |
1136 | 41 | B1807319 | Võ Quang Minh | TN18T7A2 | 15/03/2000 | |
1137 | 42 | B1807322 | Nguyễn Trần Hiếu Nghĩa | TN18T7A2 | 23/11/2000 | |
1138 | 43 | B1807323 | Thái Hữu Nghị | TN18T7A2 | 08/12/2000 | |
1139 | 44 | B1807324 | Trần Khang Ngọc | TN18T7A2 | 19/04/2000 | |
1140 | 45 | B1807325 | Võ Kim Ngọc | TN18T7A2 | 10/02/2000 | N |
1141 | 46 | B1807327 | Hồ Châu Lê Nguyễn | TN18T7A2 | 27/06/2000 | |
1142 | 47 | B1807328 | Trần Chí Nguyện | TN18T7A2 | 22/06/2000 | |
1143 | 48 | B1807331 | Trần Thanh Nhân | TN18T7A2 | 28/08/2000 | |
1144 | 49 | B1807332 | Nguyễn Hoàng Nhiên | TN18T7A2 | 23/02/2000 | |
1145 | 50 | B1807335 | Nguyễn Thanh Nhựt | TN18T7A2 | 13/04/2000 | |
1146 | 51 | B1807338 | Nguyễn Hồng Phát | TN18T7A2 | 06/01/2000 | |
1147 | 52 | B1807339 | Dương Nhật Phi | TN18T7A2 | 03/10/2000 | |
1148 | 53 | B1807340 | Nguyễn Văn Thanh Phong | TN18T7A2 | 27/01/2000 | |
1149 | 54 | B1807343 | Lâm Bảo Phúc | TN18T7A2 | 19/06/2000 | |
1150 | 55 | B1807344 | Mai Thanh Phúc | TN18T7A2 | 01/02/2000 | |
1151 | 56 | B1807345 | Phạm Hoàng Phúc | TN18T7A2 | 11/09/2000 | |
1152 | 57 | B1807346 | Mã Trường Quang | TN18T7A2 | 30/08/2000 | |
1153 | 58 | B1807348 | Trương Văn Quân | TN18T7A2 | 19/09/2000 | |
1154 | 59 | B1807350 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | TN18T7A2 | 15/10/2000 | N |
1155 | 60 | B1807351 | Nguyễn Phú Quý | TN18T7A2 | 25/12/2000 | |
1156 | 61 | B1807352 | Diệp Minh Sang | TN18T7A2 | 21/07/2000 | |
1157 | 62 | B1807353 | Nguyễn Quang Sang | TN18T7A2 | 13/07/2000 | |
1158 | 63 | B1807359 | Đoàn Quốc Thái | TN18T7A2 | 22/03/2000 | |
1159 | 64 | B1807366 | Trần Từ Thiện | TN18T7A2 | 31/10/1996 | |
1160 | 65 | B1807373 | La Duy Thức | TN18T7A2 | 02/05/2000 | |
1161 | 66 | B1807375 | Nguyễn Hoàng Tiến | TN18T7A2 | 01/12/2000 | |
1162 | 67 | B1807376 | Huỳnh Trọng Tín | TN18T7A2 | 28/02/2000 | |
1163 | 68 | B1807377 | Nguyễn Trung Tín | TN18T7A2 | 31/07/2000 | |
1164 | 69 | B1807384 | Lưu Quang Trọng | TN18T7A2 | 23/10/2000 | |
1165 | 70 | B1807388 | Nguyễn Văn Trường | TN18T7A2 | 12/04/2000 | |
1166 | 71 | B1807390 | Nguyễn Thanh Tùng | TN18T7A2 | 25/08/2000 | |
1167 | 72 | B1807391 | Trần Long Tứ | TN18T7A2 | 08/11/2000 | |
1168 | 73 | B1807392 | Hồ Hữu Văn | TN18T7A2 | 15/09/2000 | |
1169 | 74 | B1807397 | Nguyễn Huỳnh Võ | TN18T7A2 | 12/01/2000 | |
1170 | 75 | B1807398 | Trần Quốc Vương | TN18T7A2 | 19/05/2000 | |
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình - CVHT: Dương Nguyễn Hòng Toàn | ||||||
1171 | 1 | B1807034 | Đoàn Tuấn Anh | TN18T7A3 | 20/11/2000 | |
1172 | 2 | B1807035 | Lê Hồng Khánh Anh | TN18T7A3 | 20/07/2000 | |
1173 | 3 | B1807036 | Hà Văn Ánh | TN18T7A3 | 04/09/2000 | |
1174 | 4 | B1807037 | Hồ Hoàng Ân | TN18T7A3 | 03/12/2000 | |
1175 | 5 | B1807044 | Mai Ngọc Minh Châu | TN18T7A3 | 14/02/2000 | N |
1176 | 6 | B1807045 | Huỳnh Văn Chính | TN18T7A3 | 07/12/2000 | |
1177 | 7 | B1807048 | Nguyễn Chí Cường | TN18T7A3 | 16/01/2000 | |
1178 | 8 | B1807051 | Nguyễn Hoàng Duy | TN18T7A3 | 07/07/2000 | |
1179 | 9 | B1807052 | Nguyễn Văn Duy | TN18T7A3 | 21/09/2000 | |
1180 | 10 | B1807055 | Nguyễn Tấn Dũng | TN18T7A3 | 28/01/2000 | |
1181 | 11 | B1807057 | Phạm Quốc Đại | TN18T7A3 | 27/07/2000 | |
1182 | 12 | B1807059 | Nguyễn Tấn Đạt | TN18T7A3 | 21/10/2000 | |
1183 | 13 | B1807060 | Tống Văn Đạt | TN18T7A3 | 07/06/2000 | |
1184 | 14 | B1807062 | Nguyễn Thành Đăng | TN18T7A3 | 16/02/2000 | |
1185 | 15 | B1807071 | Huỳnh Nhật Hào | TN18T7A3 | 18/05/2000 | |
1186 | 16 | B1807072 | Nguyễn Nhựt Hào | TN18T7A3 | 26/07/2000 | |
1187 | 17 | B1807073 | Lâm Hão | TN18T7A3 | 22/04/2000 | |
1188 | 18 | B1807075 | Phan Huỳnh Hiển | TN18T7A3 | 19/03/2000 | |
1189 | 19 | B1807076 | Vũ Huy Hiệu | TN18T7A3 | 08/06/2000 | |
1190 | 20 | B1807077 | Nguyễn Cao Minh Hiền | TN18T7A3 | 06/09/2000 | |
1191 | 21 | B1807078 | Nguyễn Thanh Hiền | TN18T7A3 | 21/03/2000 | |
1192 | 22 | B1807080 | Phan Văn Hơn | TN18T7A3 | 16/08/1997 | |
1193 | 23 | B1807081 | Đinh Nguyễn Đức Huy | TN18T7A3 | 24/04/2000 | |
1194 | 24 | B1807082 | Lưu Quốc Huy | TN18T7A3 | 21/08/2000 | |
1195 | 25 | B1807083 | Nguyễn Hồ Quang Huy | TN18T7A3 | 21/11/2000 | |
1196 | 26 | B1807087 | Bùi Chí Hùng | TN18T7A3 | 08/01/2000 | |
1197 | 27 | B1807088 | Nguyễn Mạnh Hùng | TN18T7A3 | 19/04/2000 | |
1198 | 28 | B1807089 | Cồ Phạm Quốc Hưng | TN18T7A3 | 06/12/2000 | |
1199 | 29 | B1807090 | Đoàn Chí Hướng | TN18T7A3 | 02/05/2000 | |
1200 | 30 | B1807093 | Hà Duy Khang | TN18T7A3 | 08/09/2000 | |
1201 | 31 | B1807094 | Lâm Lê Vĩ Khang | TN18T7A3 | 28/11/2000 | |
1202 | 32 | B1807098 | Trần Hoàng Khang | TN18T7A3 | 29/11/2000 | |
1203 | 33 | B1807102 | Lê Văn Anh Khoa | TN18T7A3 | 12/09/2000 | |
1204 | 34 | B1807104 | Thiều Y Khoa | TN18T7A3 | 20/03/2000 | |
1205 | 35 | B1807107 | Lê Quốc Kiên | TN18T7A3 | 10/08/2000 | |
1206 | 36 | B1807110 | Nguyễn Lê Tuấn Kiệt | TN18T7A3 | 18/10/2000 | |
1207 | 37 | B1807114 | Danh Thành Liêm | TN18T7A3 | 13/07/2000 | |
1208 | 38 | B1807116 | Mai Văn Linh | TN18T7A3 | 23/03/2000 | |
1209 | 39 | B1807118 | Nguyễn Quốc Linh | TN18T7A3 | 21/01/2000 | |
1210 | 40 | B1807121 | Lê Hoàng Long | TN18T7A3 | 24/03/2000 | |
1211 | 41 | B1807122 | Ngô Nguyễn Hoàng Long | TN18T7A3 | 05/03/2000 | |
1212 | 42 | B1807123 | Tạ Thành Long | TN18T7A3 | 11/08/2000 | |
1213 | 43 | B1807124 | Nguyễn Bá Lộc | TN18T7A3 | 16/07/2000 | |
1214 | 44 | B1807125 | Phan Văn Lộc | TN18T7A3 | 04/06/2000 | |
1215 | 45 | B1807127 | Lê Phước Lợi | TN18T7A3 | 13/08/2000 | |
1216 | 46 | B1807131 | Nguyễn Trung Mến | TN18T7A3 | 21/08/2000 | |
1217 | 47 | B1807133 | Mai Hoàng Minh | TN18T7A3 | 26/07/2000 | |
1218 | 48 | B1807135 | Trần Duy Minh | TN18T7A3 | 13/09/2000 | |
1219 | 49 | B1807136 | Trần Ngọc Hoàn Mỹ | TN18T7A3 | 21/07/2000 | N |
1220 | 50 | B1807137 | Lương Ngọc Hoàng Ngân | TN18T7A3 | 15/08/2000 | |
1221 | 51 | B1807140 | Nguyễn Văn Ngoan | TN18T7A3 | 06/05/2000 | |
1222 | 52 | B1807141 | Trần Nguyễn Bảo Ngọc | TN18T7A3 | 17/09/1999 | |
1223 | 53 | B1807144 | Nguyễn Trọng Nguyễn | TN18T7A3 | 05/12/2000 | |
1224 | 54 | B1807147 | Phan Hữu Nhân | TN18T7A3 | 03/05/2000 | |
1225 | 55 | B1807149 | Đặng Hữu Nhơn | TN18T7A3 | 30/11/2000 | |
1226 | 56 | B1807150 | Nguyễn Tuyết Nhung | TN18T7A3 | 20/06/2000 | N |
1227 | 57 | B1807152 | Phan Trường Nhựt | TN18T7A3 | 15/03/2000 | |
1228 | 58 | B1807153 | Trần Chí Non | TN18T7A3 | 22/12/1996 | |
1229 | 59 | B1807155 | Phan Đức Phát | TN18T7A3 | 29/02/2000 | |
1230 | 60 | B1807159 | Đào An Phúc | TN18T7A3 | 08/12/1999 | |
1231 | 61 | B1807161 | Nguyễn Hoàng Phúc | TN18T7A3 | 28/03/2000 | |
1232 | 62 | B1807163 | Nguyễn Xuân Quang | TN18T7A3 | 25/10/2000 | |
1233 | 63 | B1807172 | Nguyễn Ngọc Sơn | TN18T7A3 | 29/07/2000 | |
1234 | 64 | B1807173 | Phạm Hoàng Sơn | TN18T7A3 | 24/10/2000 | |
1235 | 65 | B1807178 | Nguyễn Công Thạnh | TN18T7A3 | 25/08/2000 | |
1236 | 66 | B1807183 | Nguyễn Tấn Thìn | TN18T7A3 | 24/01/2000 | |
1237 | 67 | B1807186 | Trịnh Quốc Thịnh | TN18T7A3 | 09/09/1999 | |
1238 | 68 | B1807187 | Nguyễn Hoàng Minh Thông | TN18T7A3 | 23/10/2000 | |
1239 | 69 | B1807188 | Trương Đức Thuận | TN18T7A3 | 29/10/2000 | |
1240 | 70 | B1807195 | Nguyễn Chí Tính | TN18T7A3 | 24/05/2000 | |
1241 | 71 | B1807198 | Bạch Thái Trân | TN18T7A3 | 15/11/1999 | |
1242 | 72 | B1807200 | Phan Minh Trí | TN18T7A3 | 14/03/2000 | |
1243 | 73 | B1807203 | Phạm Quốc Trung | TN18T7A3 | 28/06/2000 | |
1244 | 74 | B1807204 | Nguyễn Nhật Trường | TN18T7A3 | 29/06/2000 | |
1245 | 75 | B1807206 | Nguyễn Thanh Tùng | TN18T7A3 | 12/01/2000 | |
1246 | 76 | B1807208 | Lê Uy | TN18T7A3 | 22/02/2000 | |
1247 | 77 | B1807213 | Dương Tấn Võ | TN18T7A3 | 14/04/2000 | |
1248 | 78 | B1807214 | Huỳnh Quốc Vũ | TN18T7A3 | 21/03/1997 | |
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình - CVHT: Trần Hoàng Tuấn | ||||||
1249 | 1 | B1807216 | Huỳnh Hải An | TN18T7A4 | 19/12/2000 | |
1250 | 2 | B1807217 | Danh Phạm Duy Anh | TN18T7A4 | 05/08/2000 | |
1251 | 3 | B1807219 | Phan Kiều Anh | TN18T7A4 | 06/04/2000 | N |
1252 | 4 | B1807225 | Nguyễn Hữu Bằng | TN18T7A4 | 24/06/2000 | |
1253 | 5 | B1807227 | Nguyễn Minh Cao | TN18T7A4 | 25/01/2000 | |
1254 | 6 | B1807229 | Nguyễn Công Chức | TN18T7A4 | 09/12/1999 | |
1255 | 7 | B1807230 | Nguyễn Tiến Công | TN18T7A4 | 06/12/2000 | |
1256 | 8 | B1807232 | Diệp Khánh Duy | TN18T7A4 | 05/09/2000 | |
1257 | 9 | B1807233 | Đỗ Hữu Duy | TN18T7A4 | 02/04/2000 | |
1258 | 10 | B1807234 | Lưu Trường Duy | TN18T7A4 | 08/05/2000 | |
1259 | 11 | B1807235 | Nguyễn Minh Duy | TN18T7A4 | 24/05/2000 | |
1260 | 12 | B1807236 | Phan Thanh Duy | TN18T7A4 | 06/07/2000 | |
1261 | 13 | B1807237 | Trần Trường Duy | TN18T7A4 | 11/09/2000 | |
1262 | 14 | B1807240 | Lâm Quang Đại | TN18T7A4 | 15/12/1999 | |
1263 | 15 | B1807242 | Nguyễn Phát Đạt | TN18T7A4 | 21/07/2000 | |
1264 | 16 | B1807243 | Phạm Thành Đạt | TN18T7A4 | 31/01/2000 | |
1265 | 17 | B1807246 | Phạm Huỳnh Hải Đăng | TN18T7A4 | 03/05/2000 | |
1266 | 18 | B1807257 | Nguyễn Phúc Hậu | TN18T7A4 | 13/07/2000 | |
1267 | 19 | B1807258 | Nguyễn Chí Hiếu | TN18T7A4 | 29/02/2000 | |
1268 | 20 | B1807262 | Nguyễn Vinh Hoa | TN18T7A4 | 24/01/2000 | |
1269 | 21 | B1807263 | Phan Anh Hồ | TN18T7A4 | 25/05/2000 | |
1270 | 22 | B1807265 | Huỳnh Bùi Hoàng Huy | TN18T7A4 | 03/04/2000 | |
1271 | 23 | B1807266 | Nguyễn Hoàng Huy | TN18T7A4 | 25/12/1999 | |
1272 | 24 | B1807267 | Nguyễn Tấn Huy | TN18T7A4 | 25/09/2000 | |
1273 | 25 | B1807272 | Nguyễn Thanh Hùng | TN18T7A4 | 21/09/1999 | |
1274 | 26 | B1807275 | Trần Nguyễn Thiện Kha | TN18T7A4 | 04/12/2000 | |
1275 | 27 | B1807276 | Đồng Vĩ Khang | TN18T7A4 | 26/11/2000 | |
1276 | 28 | B1807277 | Huỳnh Chí Khang | TN18T7A4 | 20/06/2000 | |
1277 | 29 | B1807278 | Lâm Nhật Khang | TN18T7A4 | 30/04/2000 | |
1278 | 30 | B1807280 | Phạm Hoàng Khang | TN18T7A4 | 07/04/2000 | |
1279 | 31 | B1807286 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | TN18T7A4 | 19/01/2000 | |
1280 | 32 | B1807290 | Dương Trung Kiên | TN18T7A4 | 01/11/2000 | |
1281 | 33 | B1807291 | Nguyễn Phú Kiên | TN18T7A4 | 02/11/2000 | |
1282 | 34 | B1807292 | Bùi Văn Kiệt | TN18T7A4 | 04/11/2000 | |
1283 | 35 | B1807293 | Lâm Tuấn Kiệt | TN18T7A4 | 20/05/2000 | |
1284 | 36 | B1807295 | Đoàn Nhật Kính | TN18T7A4 | 24/01/2000 | |
1285 | 37 | B1807298 | Chau Nhựt Linh | TN18T7A4 | 23/02/2000 | |
1286 | 38 | B1807299 | Lâm Thị Trúc Linh | TN18T7A4 | 15/03/2000 | N |
1287 | 39 | B1807305 | Lý Khang Long | TN18T7A4 | 09/05/2000 | |
1288 | 40 | B1807307 | Trần Hoàng Long | TN18T7A4 | 04/08/2000 | |
1289 | 41 | B1807312 | Huỳnh Thanh Luận | TN18T7A4 | 10/09/2000 | |
1290 | 42 | B1807315 | Đặng Khả Minh | TN18T7A4 | 26/04/2000 | |
1291 | 43 | B1807316 | Lý Duy Minh | TN18T7A4 | 18/05/1999 | |
1292 | 44 | B1807317 | Nguyễn Dương Minh | TN18T7A4 | 19/01/2000 | |
1293 | 45 | B1807318 | Thái Hoàng Minh | TN18T7A4 | 09/10/2000 | |
1294 | 46 | B1807320 | Nguyễn Phương Nam | TN18T7A4 | 01/10/2000 | |
1295 | 47 | B1807321 | Quách Hải Ngân | TN18T7A4 | 25/01/2000 | |
1296 | 48 | B1807326 | Ngô Doãn Trường Nguyên | TN18T7A4 | 21/10/2000 | |
1297 | 49 | B1807329 | Lê Trần Thế Nhân | TN18T7A4 | 05/01/2000 | |
1298 | 50 | B1807333 | Lê Hữu Nhuận | TN18T7A4 | 13/10/2000 | |
1299 | 51 | B1807336 | Triệu Nhựt | TN18T7A4 | 01/01/1995 | |
1300 | 52 | B1807341 | Trần Thanh Phong | TN18T7A4 | 29/10/2000 | |
1301 | 53 | B1807342 | Lưu Tài Phú | TN18T7A4 | 15/01/2000 | |
1302 | 54 | B1807349 | Nguyễn Thành Quí | TN18T7A4 | 10/07/2000 | |
1303 | 55 | B1807355 | Lê Trung Sơn | TN18T7A4 | 04/01/2000 | |
1304 | 56 | B1807356 | Nguyễn Văn Sơn | TN18T7A4 | 16/12/2000 | |
1305 | 57 | B1807357 | Nguyễn Lê Minh Sương | TN18T7A4 | 28/08/2000 | |
1306 | 58 | B1807358 | Lâm Minh Tân | TN18T7A4 | 25/03/2000 | |
1307 | 59 | B1807362 | Ô Chí Thắng | TN18T7A4 | 13/01/2000 | |
1308 | 60 | B1807363 | Trương Hữu Thắng | TN18T7A4 | 23/07/1999 | |
1309 | 61 | B1807364 | Ngô Văn Thiện | TN18T7A4 | 23/12/2000 | |
1310 | 62 | B1807367 | Đặng Phú Thịnh | TN18T7A4 | 16/05/2000 | |
1311 | 63 | B1807369 | Trần Phúc Thịnh | TN18T7A4 | 13/10/2000 | |
1312 | 64 | B1807370 | Nguyễn Thành Thọ | TN18T7A4 | 29/12/2000 | |
1313 | 65 | B1807371 | Đặng Đức Thuận | TN18T7A4 | 19/02/2000 | |
1314 | 66 | B1807372 | Nguyễn Lý Như Thủy | TN18T7A4 | 03/02/2000 | N |
1315 | 67 | B1807374 | Bùi Minh Tiến | TN18T7A4 | 12/07/2000 | |
1316 | 68 | B1807379 | Đào Quốc Tịnh | TN18T7A4 | 01/04/2000 | |
1317 | 69 | B1807380 | Dương Nhật Toàn | TN18T7A4 | 03/12/2000 | |
1318 | 70 | B1807381 | Nguyễn Hữu Toàn | TN18T7A4 | 15/01/2000 | |
1319 | 71 | B1807385 | Hồ Quốc Trung | TN18T7A4 | 01/01/2000 | |
1320 | 72 | B1807387 | Nguyễn Hoàng Trương | TN18T7A4 | 13/05/2000 | |
1321 | 73 | B1807395 | Trần Phúc Vinh | TN18T7A4 | 23/04/2000 | |
1322 | 74 | B1807396 | Huỳnh Thế Vĩnh | TN18T7A4 | 10/10/2000 |
- BM. Kỹ thuật Xây Dựng sẻ tổ chức hội thảo về "Giải pháp sàn phẳng Ubot" cùng Công ty TNHH Xây dựng Lâm Phạm như sau:
1- Thời gian tổ chức: 8h30 - 11h00 thứ 6 ngày 26 tháng 10 năm 20182- Địa điểm: Hội trường trường khoa Công Nghệ, ĐH Cần Thơ - Trong hội thảo Cty LPC cũng cấp 5 suất học bổng, mổi suất 2 triệu đồng. Tiêu chí như sau:
- Cách thức tuyển chọn:
- Hồ sơ xét duyệt học bổng bao gồm:
- Các bạn sinh viên nộp hồ sơ cho thầy Đặng Thế Gia hoặc Trần Vũ An trước ngày 24/10/2018.
- Kính mời quý thầy cô và sinh viên quan tâm đến tham gia Hội thảo.
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH TRAO ĐỔI SINH VIÊN
TẠI KASETSART UNIVERSITY, THÁI LAN NĂM 2018
Nội dung chương trình
- Sinh viên được tiếp xúc, tìm hiểu về nền văn hóa Thái Lan thông qua các buổi chào đón, giới thiệu, và tham quan di tích. Trong các buổi chào đón, sinh viên cũng đồng thời giới thiệu về đất nước và con người Việt Nam tới nước bạn.
- Sinh viên tham gia 04-05 buổi học về chuyên ngành Kỹ thuật công trình xây dựng. Trong đó bao gồm những môn học như địa kỹ thuật, kết cấu công trình, ...
- Sinh viên được tham gia thực tập chuyên ngành trên các thiết bị tiên tiến thông qua các buổi thực tập tại trường.
Kinh phí thực hiện
- Theo thỏa thuận hợp tác giữa Khoa Công nghệ và Kasetsart University, Thái Lan, sinh viên được trường bạn hỗ trợ hoàn toàn học phí trong quá trình trao đổi sinh viên.
- Các chi phí còn lại (bao gồm vé máy bay, chi phí sinh hoạt) trong thời gian trao đổi sinh viên, sinh viên tự chi trả.
Thời gian và danh sách sinh viên
- Từ ngày 03/12/2018 đến 10/12/2018
- Danh sách sinh viên thuộc bộ môn kỹ thuật xây dựng được phía trường Kasetsart University, Thái Lan chấp nhận tham gia khóa học ngắn hạn gồm:
STT |
Họ và tên |
MSSV |
Tên lớp |
1 |
Nguyễn Quốc Khánh |
B1410654 |
KTCTXD k40 |
2 |
Nguyễn Huy Hoàng |
B1705110 |
KTCTXD k43 |
3 |
Trần Quốc Kính |
B1503412 |
KTCTXD k41 |
4 |
Hồ Tuấn Anh |
B1408991 |
KTCTXD k40 |
5 |
Lâm Huỳnh Ngọc Linh |
B1408791 |
KTCTXD k40 |
***Lưu ý: Sinh viên có trong danh sách phải chuẩn bị hộ chiếu (passport) trước ngày sang trường Kasetsart University, Thái Lan.