Thông báo

  • BM. Kỹ thuật Xây Dựng sẻ tổ chức hội thảo về "Giải pháp sàn phẳng Ubot" cùng  Công ty TNHH Xây dựng Lâm Phạm như sau:
    1- Thời gian tổ chức: 8h30 - 11h00 thứ 6 ngày 26 tháng 10 năm 2018
    2- Địa điểm: Hội trường trường khoa Công Nghệ, ĐH Cần Thơ
  • Trong hội thảo Cty LPC cũng cấp 5 suất học bổng, mổi suất 2 triệu đồng. Tiêu chí như sau:
1- Sinh viên năm 3 và năm 4
2- Điểm trung bình của cả 3 năm đối với sinh viên năm 3 và 4 năm đối với sinh viên năm 4. Lựa chọn theo thang điểm từ cao đến thấp.
3- Có các giải thưởng cấp trường hoặc cấp tỉnh hoặc cấp quốc gia trong 2 năm gần nhất (bao gồm tất cả các sinh viên từ năm 1 đến năm thứ 5). Có xác nhận của khoa/ trường..
4- Có các hoạt động ý nghĩa đối với cộng đồng (bao gồm trong phạm vi trường cả ngoài trường). Có xác nhận của cấp quản lý trực tiếp.
  • Cách thức tuyển chọn:
1- BM đề xuất các bạn sinh viên cho công ty. các bạn sẽ được ưu tiên chọn thực tập và phụ cấp thực tập tại Hồ Chí Minh và bất cứ văn phòng đại diện của LPC tại Pháp và Việt Nam.
2- Công ty LPC sẽ phỏng vấn rồi lựa chọn 05 bạn vào ngày 25/10/2018, thông báo danh sách cấp học bổng đến trường trước thời gian tổ chức hội thảo 3 giờ.
  • Hồ sơ xét duyệt học bổng bao gồm:
1- Bảng điểm do khoa hoặc trường xác nhận.
2- Letter of motivation (ưu tiên các bạn sáng tạo và khác biệt).
3- Resume/CV (ưu tiên các bạn sáng tạo và khác biệt)
  • Các bạn sinh viên nộp hồ sơ cho thầy Đặng Thế Gia hoặc Trần Vũ An trước ngày 24/10/2018.
  • Kính mời quý thầy cô và sinh viên quan tâm đến tham gia Hội thảo. 
  • Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng K44 sẽ sinh hoạt vào lúc 5h chiều, thứ Ba, 18/9/2018 tại phòng 107/C1
  • Tất cả các Thầy Cô CVHT và BCN bộ môn tham dự.

Stt

  Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh Nữ
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình - CVHT: Nguyễn Anh Duy
1019 1 B1800150 Trần Kỳ Anh  TN18T7A1 29/06/1999   
1020 2 B1800151 Trương Thị Kim Quyên  TN18T7A1 23/11/1999 
1021 3 B1807032 Dương Trường An  TN18T7A1 16/10/2000   
1022 4 B1807038 Ngô Mai Gia Bảo  TN18T7A1 08/06/2000   
1023 5 B1807039 Nguyễn Quốc Bảo  TN18T7A1 17/05/2000   
1024 6 B1807040 Trần Hoài Bảo  TN18T7A1 11/10/2000   
1025 7 B1807041 Lê Hữu Bằng  TN18T7A1 20/05/2000   
1026 8 B1807042 Trần Kha Bel  TN18T7A1 12/12/2000   
1027 9 B1807043 Huỳnh Phước Bửu  TN18T7A1 22/04/2000   
1028 10 B1807046 Lê Dương Thành Công  TN18T7A1 06/06/2000   
1029 11 B1807047 Nguyễn Hoàng Cơ  TN18T7A1 02/06/2000   
1030 12 B1807049 Đặng Hoàng Duy  TN18T7A1 18/07/2000   
1031 13 B1807050 Huỳnh Văn Duy  TN18T7A1 05/02/2000   
1032 14 B1807053 Tiêu Khánh Duy  TN18T7A1 29/02/2000   
1033 15 B1807054 Trần Văn Duy  TN18T7A1 27/07/2000   
1034 16 B1807058 Nguyễn Minh Đạt  TN18T7A1 23/05/2000   
1035 17 B1807063 Trần Hải Đăng  TN18T7A1 00/00/2000   
1036 18 B1807066 Trần Minh Đương  TN18T7A1 01/06/1997   
1037 19 B1807068 Nguyễn Khổng Hoàng Gia  TN18T7A1 29/01/2000   
1038 20 B1807069 Nguyễn Thanh Giang  TN18T7A1 20/05/2000   
1039 21 B1807070 Danh Giàu  TN18T7A1 08/03/1990   
1040 22 B1807079 Trần Thái Học  TN18T7A1 19/11/2000   
1041 23 B1807086 Phan Hiền Huynh  TN18T7A1 18/07/2000   
1042 24 B1807091 Nguyễn Bảo Kha  TN18T7A1 19/10/2000   
1043 25 B1807095 Lương Quốc Khang  TN18T7A1 18/08/2000   
1044 26 B1807096 Nguyễn Châu Khang  TN18T7A1 25/02/2000   
1045 27 B1807099 Châu Nhựt Khánh  TN18T7A1 20/11/2000   
1046 28 B1807100 Nguyễn Việt Khải  TN18T7A1 23/01/2000   
1047 29 B1807101 Đỗ Cao Khen  TN18T7A1 15/04/2000   
1048 30 B1807106 Đoàn Khuê  TN18T7A1 01/06/2000   
1049 31 B1807108 Phạm Hiếu Kiên  TN18T7A1 21/09/1999   
1050 32 B1807111 Võ Tuấn Kiệt  TN18T7A1 28/02/2000   
1051 33 B1807112 Lê Hoàng Lâm  TN18T7A1 30/11/2000   
1052 34 B1807113 Nguyễn Hoàng Lân  TN18T7A1 09/02/2000   
1053 35 B1807115 Lâm Chí Linh  TN18T7A1 05/04/2000   
1054 36 B1807117 Nguyễn Hoàng Duy Linh  TN18T7A1 19/09/2000   
1055 37 B1807119 Trần Chí Linh  TN18T7A1 31/12/2000   
1056 38 B1807120 Trần Nhựt Lĩnh  TN18T7A1 26/01/2000   
1057 39 B1807126 Trương Phước Lộc  TN18T7A1 26/12/2000   
1058 40 B1807128 Nguyễn Minh Luân  TN18T7A1 19/05/2000   
1059 41 B1807129 Nguyễn Văn Luận  TN18T7A1 08/03/2000   
1060 42 B1807139 Trần Thanh Nghĩa  TN18T7A1 20/06/2000   
1061 43 B1807142 Phạm Dương Ngôi  TN18T7A1 04/07/2000   
1062 44 B1807143 Thái Trung Nguyên  TN18T7A1 27/01/2000   
1063 45 B1807148 Phạm Minh Nhật  TN18T7A1 15/05/2000   
1064 46 B1807151 Danh Minh Nhựt  TN18T7A1 13/02/2000   
1065 47 B1807154 Nguyễn Đức Phát  TN18T7A1 21/12/2000   
1066 48 B1807157 Trần Hoài Phong  TN18T7A1 14/11/2000   
1067 49 B1807160 Lý Hoàng Phúc  TN18T7A1 15/11/2000   
1068 50 B1807162 Hồng Quang Phương  TN18T7A1 04/08/2000   
1069 51 B1807164 Lê Thanh Quân  TN18T7A1 03/12/2000   
1070 52 B1807165 Tiêu Quốc Qui  TN18T7A1 13/07/2000   
1071 53 B1807166 Trần Khắc Quy  TN18T7A1 15/08/2000   
1072 54 B1807167 Nguyễn Tú Quyên  TN18T7A1 26/09/2000 
1073 55 B1807170 Vũ Hoàng Sang  TN18T7A1 07/09/2000   
1074 56 B1807171 Trương Quốc Sĩ  TN18T7A1 29/02/2000   
1075 57 B1807174 Võ Thành Tâm  TN18T7A1 01/11/2000   
1076 58 B1807175 Nguyễn Nhật Thanh  TN18T7A1 07/12/2000   
1077 59 B1807176 Dương Thuận Thành  TN18T7A1 23/02/2000   
1078 60 B1807177 Phan Văn Thành  TN18T7A1 01/01/1999   
1079 61 B1807179 Trần Quốc Thắng  TN18T7A1 21/03/2000   
1080 62 B1807181 Nguyễn Duy Thiện  TN18T7A1 24/03/2000   
1081 63 B1807182 Phan Chí Thiện  TN18T7A1 10/03/2000   
1082 64 B1807189 Bùi Trần Ái Lệ Anh Thư  TN18T7A1 31/08/2000 
1083 65 B1807190 Nguyễn Văn Thức  TN18T7A1 13/05/2000   
1084 66 B1807192 Lê Quốc Tinh  TN18T7A1 29/07/1999   
1085 67 B1807193 Nguyễn Huỳnh Trí Tín  TN18T7A1 26/10/2000   
1086 68 B1807194 Trương Trọng Tín  TN18T7A1 25/03/2000   
1087 69 B1807196 Trần Phương Toán  TN18T7A1 01/05/2000   
1088 70 B1807197 Hồ Huy Toàn  TN18T7A1 26/05/2000   
1089 71 B1807201 Dương Thành Trung  TN18T7A1 27/09/2000   
1090 72 B1807202 Lê Trí Trung  TN18T7A1 25/09/2000   
1091 73 B1807205 Nguyễn Hoàng Tuấn  TN18T7A1 21/02/2000   
1092 74 B1807207 Nguyễn Chung Thuận Tứ  TN18T7A1 04/01/2000   
1093 75 B1807210 Nguyễn Quang Vinh  TN18T7A1 28/05/2000   
1094 76 B1807211 Trần Phú Vinh  TN18T7A1 05/10/2000   
1095 77 B1807212 Nguyễn Hoàng Vĩ  TN18T7A1 06/11/2000   
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình - CVHT: Lê Nông
1096 1 B1800152 Đỗ Hoàng Giang  TN18T7A2 20/07/1999   
1097 2 B1807218 Huỳnh Văn Tuấn Anh  TN18T7A2 29/08/2000   
1098 3 B1807221 Châu Quốc Bảo  TN18T7A2 31/10/2000   
1099 4 B1807222 Nguyễn Hoàng Gia Bảo  TN18T7A2 08/08/2000   
1100 5 B1807226 Lê Chí Bình  TN18T7A2 26/12/2000   
1101 6 B1807228 Ngô Thị Chi  TN18T7A2 29/02/2000 
1102 7 B1807238 Đồng Lê Mỹ Duyên  TN18T7A2 27/10/2000 
1103 8 B1807239 Nguyễn Tiếng Dũng  TN18T7A2 02/01/2000   
1104 9 B1807248 Trần Trung Đoàn  TN18T7A2 21/10/2000   
1105 10 B1807249 Nguyễn Phương Đông  TN18T7A2 06/03/2000   
1106 11 B1807250 Đinh Huỳnh Đức  TN18T7A2 22/02/2000   
1107 12 B1807251 Nguyễn Văn Ghi  TN18T7A2 29/01/1999   
1108 13 B1807253 Trình Trường Giang  TN18T7A2 05/01/2000   
1109 14 B1807255 Lê Nhựt Hào  TN18T7A2 06/06/2000   
1110 15 B1807259 La Quốc Hiệp  TN18T7A2 02/03/2000   
1111 16 B1807260 Lưu Bá Hiền  TN18T7A2 29/11/2000   
1112 17 B1807268 Trần Quốc Huy  TN18T7A2 22/10/2000   
1113 18 B1807269 Trương Hoàng Huy  TN18T7A2 12/05/2000   
1114 19 B1807270 Hồ Thị Như Huỳnh  TN18T7A2 02/11/2000 
1115 20 B1807273 Lý Thanh Hưng  TN18T7A2 15/04/2000   
1116 21 B1807274 Lê Việt Kha  TN18T7A2 11/04/2000   
1117 22 B1807279 Nguyễn Bùi Phúc Khang  TN18T7A2 22/10/2000   
1118 23 B1807281 Trần Duy Khang  TN18T7A2 08/10/2000   
1119 24 B1807282 Lê Duy Khanh  TN18T7A2 23/05/2000   
1120 25 B1807283 Tô Quốc Khánh  TN18T7A2 02/09/2000   
1121 26 B1807284 Phan Văn Khải  TN18T7A2 12/09/2000   
1122 27 B1807285 Đinh Đăng Khoa  TN18T7A2 22/03/2000   
1123 28 B1807288 Trần Tuấn Khoa  TN18T7A2 24/02/2000   
1124 29 B1807289 Nguyễn Ngọc Khôi  TN18T7A2 02/06/2000   
1125 30 B1807294 Trần Tuấn Kiệt  TN18T7A2 31/10/2000   
1126 31 B1807296 Phạm Đức Lâm  TN18T7A2 24/03/2000   
1127 32 B1807297 Nguyễn Châu Lên  TN18T7A2 15/02/1999   
1128 33 B1807300 Nguyễn Chí Linh  TN18T7A2 01/01/1999   
1129 34 B1807303 Trương Nguyễn Hoàng Nhật Linh  TN18T7A2 12/03/2000   
1130 35 B1807304 Huỳnh Long  TN18T7A2 09/09/2000   
1131 36 B1807306 Nguyễn Phúc Bảo Long  TN18T7A2 07/11/2000   
1132 37 B1807308 Nguyễn Tấn Lộc  TN18T7A2 17/10/2000   
1133 38 B1807309 Thạch Tấn Lộc  TN18T7A2 09/12/2000   
1134 39 B1807310 Đỗ Tấn Lợi  TN18T7A2 11/10/2000   
1135 40 B1807313 Trần Quốc Luận  TN18T7A2 31/03/2000   
1136 41 B1807319 Võ Quang Minh  TN18T7A2 15/03/2000   
1137 42 B1807322 Nguyễn Trần Hiếu Nghĩa  TN18T7A2 23/11/2000   
1138 43 B1807323 Thái Hữu Nghị  TN18T7A2 08/12/2000   
1139 44 B1807324 Trần Khang Ngọc  TN18T7A2 19/04/2000   
1140 45 B1807325 Võ Kim Ngọc  TN18T7A2 10/02/2000 
1141 46 B1807327 Hồ Châu Lê Nguyễn  TN18T7A2 27/06/2000   
1142 47 B1807328 Trần Chí Nguyện  TN18T7A2 22/06/2000   
1143 48 B1807331 Trần Thanh Nhân  TN18T7A2 28/08/2000   
1144 49 B1807332 Nguyễn Hoàng Nhiên  TN18T7A2 23/02/2000   
1145 50 B1807335 Nguyễn Thanh Nhựt  TN18T7A2 13/04/2000   
1146 51 B1807338 Nguyễn Hồng Phát  TN18T7A2 06/01/2000   
1147 52 B1807339 Dương Nhật Phi  TN18T7A2 03/10/2000   
1148 53 B1807340 Nguyễn Văn Thanh Phong  TN18T7A2 27/01/2000   
1149 54 B1807343 Lâm Bảo Phúc  TN18T7A2 19/06/2000   
1150 55 B1807344 Mai Thanh Phúc  TN18T7A2 01/02/2000   
1151 56 B1807345 Phạm Hoàng Phúc  TN18T7A2 11/09/2000   
1152 57 B1807346 Mã Trường Quang  TN18T7A2 30/08/2000   
1153 58 B1807348 Trương Văn Quân  TN18T7A2 19/09/2000   
1154 59 B1807350 Nguyễn Thị Mỹ Quyên  TN18T7A2 15/10/2000 
1155 60 B1807351 Nguyễn Phú Quý  TN18T7A2 25/12/2000   
1156 61 B1807352 Diệp Minh Sang  TN18T7A2 21/07/2000   
1157 62 B1807353 Nguyễn Quang Sang  TN18T7A2 13/07/2000   
1158 63 B1807359 Đoàn Quốc Thái  TN18T7A2 22/03/2000   
1159 64 B1807366 Trần Từ Thiện  TN18T7A2 31/10/1996   
1160 65 B1807373 La Duy Thức  TN18T7A2 02/05/2000   
1161 66 B1807375 Nguyễn Hoàng Tiến  TN18T7A2 01/12/2000   
1162 67 B1807376 Huỳnh Trọng Tín  TN18T7A2 28/02/2000   
1163 68 B1807377 Nguyễn Trung Tín  TN18T7A2 31/07/2000   
1164 69 B1807384 Lưu Quang Trọng  TN18T7A2 23/10/2000   
1165 70 B1807388 Nguyễn Văn Trường  TN18T7A2 12/04/2000   
1166 71 B1807390 Nguyễn Thanh Tùng  TN18T7A2 25/08/2000   
1167 72 B1807391 Trần Long Tứ  TN18T7A2 08/11/2000   
1168 73 B1807392 Hồ Hữu Văn  TN18T7A2 15/09/2000   
1169 74 B1807397 Nguyễn Huỳnh Võ  TN18T7A2 12/01/2000   
1170 75 B1807398 Trần Quốc Vương  TN18T7A2 19/05/2000   
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình - CVHT: Dương Nguyễn Hòng Toàn
1171 1 B1807034 Đoàn Tuấn Anh  TN18T7A3 20/11/2000   
1172 2 B1807035 Lê Hồng Khánh Anh  TN18T7A3 20/07/2000   
1173 3 B1807036 Hà Văn Ánh  TN18T7A3 04/09/2000   
1174 4 B1807037 Hồ Hoàng Ân  TN18T7A3 03/12/2000   
1175 5 B1807044 Mai Ngọc Minh Châu  TN18T7A3 14/02/2000 
1176 6 B1807045 Huỳnh Văn Chính  TN18T7A3 07/12/2000   
1177 7 B1807048 Nguyễn Chí Cường  TN18T7A3 16/01/2000   
1178 8 B1807051 Nguyễn Hoàng Duy  TN18T7A3 07/07/2000   
1179 9 B1807052 Nguyễn Văn Duy  TN18T7A3 21/09/2000   
1180 10 B1807055 Nguyễn Tấn Dũng  TN18T7A3 28/01/2000   
1181 11 B1807057 Phạm Quốc Đại  TN18T7A3 27/07/2000   
1182 12 B1807059 Nguyễn Tấn Đạt  TN18T7A3 21/10/2000   
1183 13 B1807060 Tống Văn Đạt  TN18T7A3 07/06/2000   
1184 14 B1807062 Nguyễn Thành Đăng  TN18T7A3 16/02/2000   
1185 15 B1807071 Huỳnh Nhật Hào  TN18T7A3 18/05/2000   
1186 16 B1807072 Nguyễn Nhựt Hào  TN18T7A3 26/07/2000   
1187 17 B1807073 Lâm Hão  TN18T7A3 22/04/2000   
1188 18 B1807075 Phan Huỳnh Hiển  TN18T7A3 19/03/2000   
1189 19 B1807076 Vũ Huy Hiệu  TN18T7A3 08/06/2000   
1190 20 B1807077 Nguyễn Cao Minh Hiền  TN18T7A3 06/09/2000   
1191 21 B1807078 Nguyễn Thanh Hiền  TN18T7A3 21/03/2000   
1192 22 B1807080 Phan Văn Hơn  TN18T7A3 16/08/1997   
1193 23 B1807081 Đinh Nguyễn Đức Huy  TN18T7A3 24/04/2000   
1194 24 B1807082 Lưu Quốc Huy  TN18T7A3 21/08/2000   
1195 25 B1807083 Nguyễn Hồ Quang Huy  TN18T7A3 21/11/2000   
1196 26 B1807087 Bùi Chí Hùng  TN18T7A3 08/01/2000   
1197 27 B1807088 Nguyễn Mạnh Hùng  TN18T7A3 19/04/2000   
1198 28 B1807089 Cồ Phạm Quốc Hưng  TN18T7A3 06/12/2000   
1199 29 B1807090 Đoàn Chí Hướng  TN18T7A3 02/05/2000   
1200 30 B1807093 Hà Duy Khang  TN18T7A3 08/09/2000   
1201 31 B1807094 Lâm Lê Vĩ Khang  TN18T7A3 28/11/2000   
1202 32 B1807098 Trần Hoàng Khang  TN18T7A3 29/11/2000   
1203 33 B1807102 Lê Văn Anh Khoa  TN18T7A3 12/09/2000   
1204 34 B1807104 Thiều Y Khoa  TN18T7A3 20/03/2000   
1205 35 B1807107 Lê Quốc Kiên  TN18T7A3 10/08/2000   
1206 36 B1807110 Nguyễn Lê Tuấn Kiệt  TN18T7A3 18/10/2000   
1207 37 B1807114 Danh Thành Liêm  TN18T7A3 13/07/2000   
1208 38 B1807116 Mai Văn Linh  TN18T7A3 23/03/2000   
1209 39 B1807118 Nguyễn Quốc Linh  TN18T7A3 21/01/2000   
1210 40 B1807121 Lê Hoàng Long  TN18T7A3 24/03/2000   
1211 41 B1807122 Ngô Nguyễn Hoàng Long  TN18T7A3 05/03/2000   
1212 42 B1807123 Tạ Thành Long  TN18T7A3 11/08/2000   
1213 43 B1807124 Nguyễn Bá Lộc  TN18T7A3 16/07/2000   
1214 44 B1807125 Phan Văn Lộc  TN18T7A3 04/06/2000   
1215 45 B1807127 Lê Phước Lợi  TN18T7A3 13/08/2000   
1216 46 B1807131 Nguyễn Trung Mến  TN18T7A3 21/08/2000   
1217 47 B1807133 Mai Hoàng Minh  TN18T7A3 26/07/2000   
1218 48 B1807135 Trần Duy Minh  TN18T7A3 13/09/2000   
1219 49 B1807136 Trần Ngọc Hoàn Mỹ  TN18T7A3 21/07/2000 
1220 50 B1807137 Lương Ngọc Hoàng Ngân  TN18T7A3 15/08/2000   
1221 51 B1807140 Nguyễn Văn Ngoan  TN18T7A3 06/05/2000   
1222 52 B1807141 Trần Nguyễn Bảo Ngọc  TN18T7A3 17/09/1999   
1223 53 B1807144 Nguyễn Trọng Nguyễn  TN18T7A3 05/12/2000   
1224 54 B1807147 Phan Hữu Nhân  TN18T7A3 03/05/2000   
1225 55 B1807149 Đặng Hữu Nhơn  TN18T7A3 30/11/2000   
1226 56 B1807150 Nguyễn Tuyết Nhung  TN18T7A3 20/06/2000 
1227 57 B1807152 Phan Trường Nhựt  TN18T7A3 15/03/2000   
1228 58 B1807153 Trần Chí Non  TN18T7A3 22/12/1996   
1229 59 B1807155 Phan Đức Phát  TN18T7A3 29/02/2000   
1230 60 B1807159 Đào An Phúc  TN18T7A3 08/12/1999   
1231 61 B1807161 Nguyễn Hoàng Phúc  TN18T7A3 28/03/2000   
1232 62 B1807163 Nguyễn Xuân Quang  TN18T7A3 25/10/2000   
1233 63 B1807172 Nguyễn Ngọc Sơn  TN18T7A3 29/07/2000   
1234 64 B1807173 Phạm Hoàng Sơn  TN18T7A3 24/10/2000   
1235 65 B1807178 Nguyễn Công Thạnh  TN18T7A3 25/08/2000   
1236 66 B1807183 Nguyễn Tấn Thìn  TN18T7A3 24/01/2000   
1237 67 B1807186 Trịnh Quốc Thịnh  TN18T7A3 09/09/1999   
1238 68 B1807187 Nguyễn Hoàng Minh Thông  TN18T7A3 23/10/2000   
1239 69 B1807188 Trương Đức Thuận  TN18T7A3 29/10/2000   
1240 70 B1807195 Nguyễn Chí Tính  TN18T7A3 24/05/2000   
1241 71 B1807198 Bạch Thái Trân  TN18T7A3 15/11/1999   
1242 72 B1807200 Phan Minh Trí  TN18T7A3 14/03/2000   
1243 73 B1807203 Phạm Quốc Trung  TN18T7A3 28/06/2000   
1244 74 B1807204 Nguyễn Nhật Trường  TN18T7A3 29/06/2000   
1245 75 B1807206 Nguyễn Thanh Tùng  TN18T7A3 12/01/2000   
1246 76 B1807208 Lê Uy  TN18T7A3 22/02/2000   
1247 77 B1807213 Dương Tấn Võ  TN18T7A3 14/04/2000   
1248 78 B1807214 Huỳnh Quốc Vũ  TN18T7A3 21/03/1997   
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình - CVHT: Trần Hoàng Tuấn
1249 1 B1807216 Huỳnh Hải An  TN18T7A4 19/12/2000   
1250 2 B1807217 Danh Phạm Duy Anh  TN18T7A4 05/08/2000   
1251 3 B1807219 Phan Kiều Anh  TN18T7A4 06/04/2000 
1252 4 B1807225 Nguyễn Hữu Bằng  TN18T7A4 24/06/2000   
1253 5 B1807227 Nguyễn Minh Cao  TN18T7A4 25/01/2000   
1254 6 B1807229 Nguyễn Công Chức  TN18T7A4 09/12/1999   
1255 7 B1807230 Nguyễn Tiến Công  TN18T7A4 06/12/2000   
1256 8 B1807232 Diệp Khánh Duy  TN18T7A4 05/09/2000   
1257 9 B1807233 Đỗ Hữu Duy  TN18T7A4 02/04/2000   
1258 10 B1807234 Lưu Trường Duy  TN18T7A4 08/05/2000   
1259 11 B1807235 Nguyễn Minh Duy  TN18T7A4 24/05/2000   
1260 12 B1807236 Phan Thanh Duy  TN18T7A4 06/07/2000   
1261 13 B1807237 Trần Trường Duy  TN18T7A4 11/09/2000   
1262 14 B1807240 Lâm Quang Đại  TN18T7A4 15/12/1999   
1263 15 B1807242 Nguyễn Phát Đạt  TN18T7A4 21/07/2000   
1264 16 B1807243 Phạm Thành Đạt  TN18T7A4 31/01/2000   
1265 17 B1807246 Phạm Huỳnh Hải Đăng  TN18T7A4 03/05/2000   
1266 18 B1807257 Nguyễn Phúc Hậu  TN18T7A4 13/07/2000   
1267 19 B1807258 Nguyễn Chí Hiếu  TN18T7A4 29/02/2000   
1268 20 B1807262 Nguyễn Vinh Hoa  TN18T7A4 24/01/2000   
1269 21 B1807263 Phan Anh Hồ  TN18T7A4 25/05/2000   
1270 22 B1807265 Huỳnh Bùi Hoàng Huy  TN18T7A4 03/04/2000   
1271 23 B1807266 Nguyễn Hoàng Huy  TN18T7A4 25/12/1999   
1272 24 B1807267 Nguyễn Tấn Huy  TN18T7A4 25/09/2000   
1273 25 B1807272 Nguyễn Thanh Hùng  TN18T7A4 21/09/1999   
1274 26 B1807275 Trần Nguyễn Thiện Kha  TN18T7A4 04/12/2000   
1275 27 B1807276 Đồng Vĩ Khang  TN18T7A4 26/11/2000   
1276 28 B1807277 Huỳnh Chí Khang  TN18T7A4 20/06/2000   
1277 29 B1807278 Lâm Nhật Khang  TN18T7A4 30/04/2000   
1278 30 B1807280 Phạm Hoàng Khang  TN18T7A4 07/04/2000   
1279 31 B1807286 Nguyễn Ngọc Anh Khoa  TN18T7A4 19/01/2000   
1280 32 B1807290 Dương Trung Kiên  TN18T7A4 01/11/2000   
1281 33 B1807291 Nguyễn Phú Kiên  TN18T7A4 02/11/2000   
1282 34 B1807292 Bùi Văn Kiệt  TN18T7A4 04/11/2000   
1283 35 B1807293 Lâm Tuấn Kiệt  TN18T7A4 20/05/2000   
1284 36 B1807295 Đoàn Nhật Kính  TN18T7A4 24/01/2000   
1285 37 B1807298 Chau Nhựt Linh  TN18T7A4 23/02/2000   
1286 38 B1807299 Lâm Thị Trúc Linh  TN18T7A4 15/03/2000 
1287 39 B1807305 Lý Khang Long  TN18T7A4 09/05/2000   
1288 40 B1807307 Trần Hoàng Long  TN18T7A4 04/08/2000   
1289 41 B1807312 Huỳnh Thanh Luận  TN18T7A4 10/09/2000   
1290 42 B1807315 Đặng Khả Minh  TN18T7A4 26/04/2000   
1291 43 B1807316 Lý Duy Minh  TN18T7A4 18/05/1999   
1292 44 B1807317 Nguyễn Dương Minh  TN18T7A4 19/01/2000   
1293 45 B1807318 Thái Hoàng Minh  TN18T7A4 09/10/2000   
1294 46 B1807320 Nguyễn Phương Nam  TN18T7A4 01/10/2000   
1295 47 B1807321 Quách Hải Ngân  TN18T7A4 25/01/2000   
1296 48 B1807326 Ngô Doãn Trường Nguyên  TN18T7A4 21/10/2000   
1297 49 B1807329 Lê Trần Thế Nhân  TN18T7A4 05/01/2000   
1298 50 B1807333 Lê Hữu Nhuận  TN18T7A4 13/10/2000   
1299 51 B1807336 Triệu Nhựt  TN18T7A4 01/01/1995   
1300 52 B1807341 Trần Thanh Phong  TN18T7A4 29/10/2000   
1301 53 B1807342 Lưu Tài Phú  TN18T7A4 15/01/2000   
1302 54 B1807349 Nguyễn Thành Quí  TN18T7A4 10/07/2000   
1303 55 B1807355 Lê Trung Sơn  TN18T7A4 04/01/2000   
1304 56 B1807356 Nguyễn Văn Sơn  TN18T7A4 16/12/2000   
1305 57 B1807357 Nguyễn Lê Minh Sương  TN18T7A4 28/08/2000   
1306 58 B1807358 Lâm Minh Tân  TN18T7A4 25/03/2000   
1307 59 B1807362 Ô Chí Thắng  TN18T7A4 13/01/2000   
1308 60 B1807363 Trương Hữu Thắng  TN18T7A4 23/07/1999   
1309 61 B1807364 Ngô Văn Thiện  TN18T7A4 23/12/2000   
1310 62 B1807367 Đặng Phú Thịnh  TN18T7A4 16/05/2000   
1311 63 B1807369 Trần Phúc Thịnh  TN18T7A4 13/10/2000   
1312 64 B1807370 Nguyễn Thành Thọ  TN18T7A4 29/12/2000   
1313 65 B1807371 Đặng Đức Thuận  TN18T7A4 19/02/2000   
1314 66 B1807372 Nguyễn Lý Như Thủy  TN18T7A4 03/02/2000 
1315 67 B1807374 Bùi Minh Tiến  TN18T7A4 12/07/2000   
1316 68 B1807379 Đào Quốc Tịnh  TN18T7A4 01/04/2000   
1317 69 B1807380 Dương Nhật Toàn  TN18T7A4 03/12/2000   
1318 70 B1807381 Nguyễn Hữu Toàn  TN18T7A4 15/01/2000   
1319 71 B1807385 Hồ Quốc Trung  TN18T7A4 01/01/2000   
1320 72 B1807387 Nguyễn Hoàng Trương  TN18T7A4 13/05/2000   
1321 73 B1807395 Trần Phúc Vinh  TN18T7A4 23/04/2000   
1322 74 B1807396 Huỳnh Thế Vĩnh  TN18T7A4 10/10/2000   

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH TRAO ĐỔI SINH VIÊN

TẠI KASETSART UNIVERSITY, THÁI LAN NĂM 2018

Nội dung chương trình

  • Sinh viên được tiếp xúc, tìm hiểu về nền văn hóa Thái Lan thông qua các buổi chào đón, giới thiệu, và tham quan di tích. Trong các buổi chào đón, sinh viên cũng đồng thời giới thiệu về đất nước và con người Việt Nam tới nước bạn.
  • Sinh viên tham gia 04-05 buổi học về chuyên ngành Kỹ thuật công trình xây dựng. Trong đó bao gồm những môn học như địa kỹ thuật, kết cấu công trình, ...
  • Sinh viên được tham gia thực tập chuyên ngành trên các thiết bị tiên tiến thông qua các buổi thực tập tại trường.

Kinh phí thực hiện

  • Theo thỏa thuận hợp tác giữa Khoa Công nghệ và Kasetsart University, Thái Lan, sinh viên được trường bạn hỗ trợ hoàn toàn học phí trong quá trình trao đổi sinh viên.
  • Các chi phí còn lại (bao gồm vé máy bay, chi phí sinh hoạt) trong thời gian trao đổi sinh viên, sinh viên tự chi trả.

Thời gian và danh sách sinh viên

  • Từ ngày 03/12/2018 đến 10/12/2018
  • Danh sách sinh viên thuộc bộ môn kỹ thuật xây dựng được phía trường Kasetsart University, Thái Lan chấp nhận tham gia khóa học ngắn hạn gồm:

STT

Họ và tên

MSSV

Tên lớp

1

Nguyễn Quốc Khánh

B1410654

KTCTXD k40

2

Nguyễn Huy Hoàng

B1705110

KTCTXD k43

3

Trần Quốc Kính

B1503412

KTCTXD k41

4

Hồ Tuấn Anh

B1408991

KTCTXD k40

5

Lâm Huỳnh Ngọc Linh

B1408791

KTCTXD k40

***Lưu ý: Sinh viên có trong danh sách phải chuẩn bị hộ chiếu (passport) trước ngày sang trường Kasetsart University, Thái Lan.

Các ngành XD CTT, XDDDCN và XDCĐ)

Thời gian Công việc Người thực hiện Ghi chú
20/11/2017 –05/12/2017 Sinh viên đăng ký thực hiện LVTN và tên đề tài (Online, Đợt 1) Sinh viên, GVHD, BM.KTXD - Việc đăng ký được thực hiện trên website của BM.KTXD.- SV cần xem xét trước điều kiện được làm LVTN  và TLTN đã công bố của Trường, 
nếu xét thấy đủ điều kiện thì đăng ký, có thể tham khảo ý kiến của CVHT hoặc BCN BM.KTXD
20/12/2017 – 06/01/2018 Điều chỉnh đăng ký và đăng ký bổ sung (Online, Đợt 2)
06/12/2017 – 19/12/201722/12/2017 – 07/01/201808/01/2018  Xét điều kiện được làm LVTN và TLTN.Công bố DS thực hiện LVTN và TLTN (đợt 1)Công bố DS thực hiện LVTN và TLTN (đợt 2) CVHT,BCN Bộ Môn KTXD  
15/01/2018 – 27/01/2018 Cập nhật chính thức tên công trình và hướng thực hiện LVTN & TLTN(Online,site BM KTXD) Sinh viên, GVHD, BM.KTXD  
01/01/2018 – 10/02/2018(06 tuần) Thời gian thực hiện LVTN và TLTN Sinh viên, GVHD Thực hiện theo đúng đề cương và đảm bảo thời gian sửa bài của GVHD; GVHD cần kiểm 
tra tiến độ thực hiện LVTN và TLTN của SV, kịp thời báo cáo cho BCN BM những trường hợp không tham gia sửa bài
12/02/2018 – 25/02/2018(02 tuần) Nghỉ Tết Nguyên Đán
26/02/2018 – 29/04/2018(10 tuần) Thời gian thực hiện LVTN và TLTN Sinh viên, GVHD
01/05/2018 – 06/05/2018 (01 tuần) Hoàn thành LV và TLTN(Thời gian dự trữ)BM công bố danh sách GVPB Sinh viên, GVHDBM.KTXD Xem qui định về trình bày LVTN và TLTN của BM
07/05/2018 –13/05/2018(01 tuần) GVPB chấm LVTN và TLTN Sinh viên, GVPB, BM.KTXD SV trình LV (thuyết minh và bản vẽ) cho GVHD xem và ký tên, photo thuyết minh ra 2 bản,
chuyển bản chính (kể cả bản vẽ) cho GVPB đọc trước, 2 bản photo chuyển cho 2 GV trong HĐ bảo vệ trong buổi bảo vệ.(Đối với tiểu luận không cần photo)