- Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng K44 sẽ sinh hoạt vào lúc 5h chiều, thứ Ba, 18/9/2018 tại phòng 107/C1
- Tất cả các Thầy Cô CVHT và BCN bộ môn tham dự.
Stt |
Mã SV | Họ và tên | Lớp | Ngày sinh | Nữ | |
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình - CVHT: Nguyễn Anh Duy | ||||||
1019 | 1 | B1800150 | Trần Kỳ Anh | TN18T7A1 | 29/06/1999 | |
1020 | 2 | B1800151 | Trương Thị Kim Quyên | TN18T7A1 | 23/11/1999 | N |
1021 | 3 | B1807032 | Dương Trường An | TN18T7A1 | 16/10/2000 | |
1022 | 4 | B1807038 | Ngô Mai Gia Bảo | TN18T7A1 | 08/06/2000 | |
1023 | 5 | B1807039 | Nguyễn Quốc Bảo | TN18T7A1 | 17/05/2000 | |
1024 | 6 | B1807040 | Trần Hoài Bảo | TN18T7A1 | 11/10/2000 | |
1025 | 7 | B1807041 | Lê Hữu Bằng | TN18T7A1 | 20/05/2000 | |
1026 | 8 | B1807042 | Trần Kha Bel | TN18T7A1 | 12/12/2000 | |
1027 | 9 | B1807043 | Huỳnh Phước Bửu | TN18T7A1 | 22/04/2000 | |
1028 | 10 | B1807046 | Lê Dương Thành Công | TN18T7A1 | 06/06/2000 | |
1029 | 11 | B1807047 | Nguyễn Hoàng Cơ | TN18T7A1 | 02/06/2000 | |
1030 | 12 | B1807049 | Đặng Hoàng Duy | TN18T7A1 | 18/07/2000 | |
1031 | 13 | B1807050 | Huỳnh Văn Duy | TN18T7A1 | 05/02/2000 | |
1032 | 14 | B1807053 | Tiêu Khánh Duy | TN18T7A1 | 29/02/2000 | |
1033 | 15 | B1807054 | Trần Văn Duy | TN18T7A1 | 27/07/2000 | |
1034 | 16 | B1807058 | Nguyễn Minh Đạt | TN18T7A1 | 23/05/2000 | |
1035 | 17 | B1807063 | Trần Hải Đăng | TN18T7A1 | 00/00/2000 | |
1036 | 18 | B1807066 | Trần Minh Đương | TN18T7A1 | 01/06/1997 | |
1037 | 19 | B1807068 | Nguyễn Khổng Hoàng Gia | TN18T7A1 | 29/01/2000 | |
1038 | 20 | B1807069 | Nguyễn Thanh Giang | TN18T7A1 | 20/05/2000 | |
1039 | 21 | B1807070 | Danh Giàu | TN18T7A1 | 08/03/1990 | |
1040 | 22 | B1807079 | Trần Thái Học | TN18T7A1 | 19/11/2000 | |
1041 | 23 | B1807086 | Phan Hiền Huynh | TN18T7A1 | 18/07/2000 | |
1042 | 24 | B1807091 | Nguyễn Bảo Kha | TN18T7A1 | 19/10/2000 | |
1043 | 25 | B1807095 | Lương Quốc Khang | TN18T7A1 | 18/08/2000 | |
1044 | 26 | B1807096 | Nguyễn Châu Khang | TN18T7A1 | 25/02/2000 | |
1045 | 27 | B1807099 | Châu Nhựt Khánh | TN18T7A1 | 20/11/2000 | |
1046 | 28 | B1807100 | Nguyễn Việt Khải | TN18T7A1 | 23/01/2000 | |
1047 | 29 | B1807101 | Đỗ Cao Khen | TN18T7A1 | 15/04/2000 | |
1048 | 30 | B1807106 | Đoàn Khuê | TN18T7A1 | 01/06/2000 | |
1049 | 31 | B1807108 | Phạm Hiếu Kiên | TN18T7A1 | 21/09/1999 | |
1050 | 32 | B1807111 | Võ Tuấn Kiệt | TN18T7A1 | 28/02/2000 | |
1051 | 33 | B1807112 | Lê Hoàng Lâm | TN18T7A1 | 30/11/2000 | |
1052 | 34 | B1807113 | Nguyễn Hoàng Lân | TN18T7A1 | 09/02/2000 | |
1053 | 35 | B1807115 | Lâm Chí Linh | TN18T7A1 | 05/04/2000 | |
1054 | 36 | B1807117 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | TN18T7A1 | 19/09/2000 | |
1055 | 37 | B1807119 | Trần Chí Linh | TN18T7A1 | 31/12/2000 | |
1056 | 38 | B1807120 | Trần Nhựt Lĩnh | TN18T7A1 | 26/01/2000 | |
1057 | 39 | B1807126 | Trương Phước Lộc | TN18T7A1 | 26/12/2000 | |
1058 | 40 | B1807128 | Nguyễn Minh Luân | TN18T7A1 | 19/05/2000 | |
1059 | 41 | B1807129 | Nguyễn Văn Luận | TN18T7A1 | 08/03/2000 | |
1060 | 42 | B1807139 | Trần Thanh Nghĩa | TN18T7A1 | 20/06/2000 | |
1061 | 43 | B1807142 | Phạm Dương Ngôi | TN18T7A1 | 04/07/2000 | |
1062 | 44 | B1807143 | Thái Trung Nguyên | TN18T7A1 | 27/01/2000 | |
1063 | 45 | B1807148 | Phạm Minh Nhật | TN18T7A1 | 15/05/2000 | |
1064 | 46 | B1807151 | Danh Minh Nhựt | TN18T7A1 | 13/02/2000 | |
1065 | 47 | B1807154 | Nguyễn Đức Phát | TN18T7A1 | 21/12/2000 | |
1066 | 48 | B1807157 | Trần Hoài Phong | TN18T7A1 | 14/11/2000 | |
1067 | 49 | B1807160 | Lý Hoàng Phúc | TN18T7A1 | 15/11/2000 | |
1068 | 50 | B1807162 | Hồng Quang Phương | TN18T7A1 | 04/08/2000 | |
1069 | 51 | B1807164 | Lê Thanh Quân | TN18T7A1 | 03/12/2000 | |
1070 | 52 | B1807165 | Tiêu Quốc Qui | TN18T7A1 | 13/07/2000 | |
1071 | 53 | B1807166 | Trần Khắc Quy | TN18T7A1 | 15/08/2000 | |
1072 | 54 | B1807167 | Nguyễn Tú Quyên | TN18T7A1 | 26/09/2000 | N |
1073 | 55 | B1807170 | Vũ Hoàng Sang | TN18T7A1 | 07/09/2000 | |
1074 | 56 | B1807171 | Trương Quốc Sĩ | TN18T7A1 | 29/02/2000 | |
1075 | 57 | B1807174 | Võ Thành Tâm | TN18T7A1 | 01/11/2000 | |
1076 | 58 | B1807175 | Nguyễn Nhật Thanh | TN18T7A1 | 07/12/2000 | |
1077 | 59 | B1807176 | Dương Thuận Thành | TN18T7A1 | 23/02/2000 | |
1078 | 60 | B1807177 | Phan Văn Thành | TN18T7A1 | 01/01/1999 | |
1079 | 61 | B1807179 | Trần Quốc Thắng | TN18T7A1 | 21/03/2000 | |
1080 | 62 | B1807181 | Nguyễn Duy Thiện | TN18T7A1 | 24/03/2000 | |
1081 | 63 | B1807182 | Phan Chí Thiện | TN18T7A1 | 10/03/2000 | |
1082 | 64 | B1807189 | Bùi Trần Ái Lệ Anh Thư | TN18T7A1 | 31/08/2000 | N |
1083 | 65 | B1807190 | Nguyễn Văn Thức | TN18T7A1 | 13/05/2000 | |
1084 | 66 | B1807192 | Lê Quốc Tinh | TN18T7A1 | 29/07/1999 | |
1085 | 67 | B1807193 | Nguyễn Huỳnh Trí Tín | TN18T7A1 | 26/10/2000 | |
1086 | 68 | B1807194 | Trương Trọng Tín | TN18T7A1 | 25/03/2000 | |
1087 | 69 | B1807196 | Trần Phương Toán | TN18T7A1 | 01/05/2000 | |
1088 | 70 | B1807197 | Hồ Huy Toàn | TN18T7A1 | 26/05/2000 | |
1089 | 71 | B1807201 | Dương Thành Trung | TN18T7A1 | 27/09/2000 | |
1090 | 72 | B1807202 | Lê Trí Trung | TN18T7A1 | 25/09/2000 | |
1091 | 73 | B1807205 | Nguyễn Hoàng Tuấn | TN18T7A1 | 21/02/2000 | |
1092 | 74 | B1807207 | Nguyễn Chung Thuận Tứ | TN18T7A1 | 04/01/2000 | |
1093 | 75 | B1807210 | Nguyễn Quang Vinh | TN18T7A1 | 28/05/2000 | |
1094 | 76 | B1807211 | Trần Phú Vinh | TN18T7A1 | 05/10/2000 | |
1095 | 77 | B1807212 | Nguyễn Hoàng Vĩ | TN18T7A1 | 06/11/2000 | |
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình - CVHT: Lê Nông | ||||||
1096 | 1 | B1800152 | Đỗ Hoàng Giang | TN18T7A2 | 20/07/1999 | |
1097 | 2 | B1807218 | Huỳnh Văn Tuấn Anh | TN18T7A2 | 29/08/2000 | |
1098 | 3 | B1807221 | Châu Quốc Bảo | TN18T7A2 | 31/10/2000 | |
1099 | 4 | B1807222 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | TN18T7A2 | 08/08/2000 | |
1100 | 5 | B1807226 | Lê Chí Bình | TN18T7A2 | 26/12/2000 | |
1101 | 6 | B1807228 | Ngô Thị Chi | TN18T7A2 | 29/02/2000 | N |
1102 | 7 | B1807238 | Đồng Lê Mỹ Duyên | TN18T7A2 | 27/10/2000 | N |
1103 | 8 | B1807239 | Nguyễn Tiếng Dũng | TN18T7A2 | 02/01/2000 | |
1104 | 9 | B1807248 | Trần Trung Đoàn | TN18T7A2 | 21/10/2000 | |
1105 | 10 | B1807249 | Nguyễn Phương Đông | TN18T7A2 | 06/03/2000 | |
1106 | 11 | B1807250 | Đinh Huỳnh Đức | TN18T7A2 | 22/02/2000 | |
1107 | 12 | B1807251 | Nguyễn Văn Ghi | TN18T7A2 | 29/01/1999 | |
1108 | 13 | B1807253 | Trình Trường Giang | TN18T7A2 | 05/01/2000 | |
1109 | 14 | B1807255 | Lê Nhựt Hào | TN18T7A2 | 06/06/2000 | |
1110 | 15 | B1807259 | La Quốc Hiệp | TN18T7A2 | 02/03/2000 | |
1111 | 16 | B1807260 | Lưu Bá Hiền | TN18T7A2 | 29/11/2000 | |
1112 | 17 | B1807268 | Trần Quốc Huy | TN18T7A2 | 22/10/2000 | |
1113 | 18 | B1807269 | Trương Hoàng Huy | TN18T7A2 | 12/05/2000 | |
1114 | 19 | B1807270 | Hồ Thị Như Huỳnh | TN18T7A2 | 02/11/2000 | N |
1115 | 20 | B1807273 | Lý Thanh Hưng | TN18T7A2 | 15/04/2000 | |
1116 | 21 | B1807274 | Lê Việt Kha | TN18T7A2 | 11/04/2000 | |
1117 | 22 | B1807279 | Nguyễn Bùi Phúc Khang | TN18T7A2 | 22/10/2000 | |
1118 | 23 | B1807281 | Trần Duy Khang | TN18T7A2 | 08/10/2000 | |
1119 | 24 | B1807282 | Lê Duy Khanh | TN18T7A2 | 23/05/2000 | |
1120 | 25 | B1807283 | Tô Quốc Khánh | TN18T7A2 | 02/09/2000 | |
1121 | 26 | B1807284 | Phan Văn Khải | TN18T7A2 | 12/09/2000 | |
1122 | 27 | B1807285 | Đinh Đăng Khoa | TN18T7A2 | 22/03/2000 | |
1123 | 28 | B1807288 | Trần Tuấn Khoa | TN18T7A2 | 24/02/2000 | |
1124 | 29 | B1807289 | Nguyễn Ngọc Khôi | TN18T7A2 | 02/06/2000 | |
1125 | 30 | B1807294 | Trần Tuấn Kiệt | TN18T7A2 | 31/10/2000 | |
1126 | 31 | B1807296 | Phạm Đức Lâm | TN18T7A2 | 24/03/2000 | |
1127 | 32 | B1807297 | Nguyễn Châu Lên | TN18T7A2 | 15/02/1999 | |
1128 | 33 | B1807300 | Nguyễn Chí Linh | TN18T7A2 | 01/01/1999 | |
1129 | 34 | B1807303 | Trương Nguyễn Hoàng Nhật Linh | TN18T7A2 | 12/03/2000 | |
1130 | 35 | B1807304 | Huỳnh Long | TN18T7A2 | 09/09/2000 | |
1131 | 36 | B1807306 | Nguyễn Phúc Bảo Long | TN18T7A2 | 07/11/2000 | |
1132 | 37 | B1807308 | Nguyễn Tấn Lộc | TN18T7A2 | 17/10/2000 | |
1133 | 38 | B1807309 | Thạch Tấn Lộc | TN18T7A2 | 09/12/2000 | |
1134 | 39 | B1807310 | Đỗ Tấn Lợi | TN18T7A2 | 11/10/2000 | |
1135 | 40 | B1807313 | Trần Quốc Luận | TN18T7A2 | 31/03/2000 | |
1136 | 41 | B1807319 | Võ Quang Minh | TN18T7A2 | 15/03/2000 | |
1137 | 42 | B1807322 | Nguyễn Trần Hiếu Nghĩa | TN18T7A2 | 23/11/2000 | |
1138 | 43 | B1807323 | Thái Hữu Nghị | TN18T7A2 | 08/12/2000 | |
1139 | 44 | B1807324 | Trần Khang Ngọc | TN18T7A2 | 19/04/2000 | |
1140 | 45 | B1807325 | Võ Kim Ngọc | TN18T7A2 | 10/02/2000 | N |
1141 | 46 | B1807327 | Hồ Châu Lê Nguyễn | TN18T7A2 | 27/06/2000 | |
1142 | 47 | B1807328 | Trần Chí Nguyện | TN18T7A2 | 22/06/2000 | |
1143 | 48 | B1807331 | Trần Thanh Nhân | TN18T7A2 | 28/08/2000 | |
1144 | 49 | B1807332 | Nguyễn Hoàng Nhiên | TN18T7A2 | 23/02/2000 | |
1145 | 50 | B1807335 | Nguyễn Thanh Nhựt | TN18T7A2 | 13/04/2000 | |
1146 | 51 | B1807338 | Nguyễn Hồng Phát | TN18T7A2 | 06/01/2000 | |
1147 | 52 | B1807339 | Dương Nhật Phi | TN18T7A2 | 03/10/2000 | |
1148 | 53 | B1807340 | Nguyễn Văn Thanh Phong | TN18T7A2 | 27/01/2000 | |
1149 | 54 | B1807343 | Lâm Bảo Phúc | TN18T7A2 | 19/06/2000 | |
1150 | 55 | B1807344 | Mai Thanh Phúc | TN18T7A2 | 01/02/2000 | |
1151 | 56 | B1807345 | Phạm Hoàng Phúc | TN18T7A2 | 11/09/2000 | |
1152 | 57 | B1807346 | Mã Trường Quang | TN18T7A2 | 30/08/2000 | |
1153 | 58 | B1807348 | Trương Văn Quân | TN18T7A2 | 19/09/2000 | |
1154 | 59 | B1807350 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | TN18T7A2 | 15/10/2000 | N |
1155 | 60 | B1807351 | Nguyễn Phú Quý | TN18T7A2 | 25/12/2000 | |
1156 | 61 | B1807352 | Diệp Minh Sang | TN18T7A2 | 21/07/2000 | |
1157 | 62 | B1807353 | Nguyễn Quang Sang | TN18T7A2 | 13/07/2000 | |
1158 | 63 | B1807359 | Đoàn Quốc Thái | TN18T7A2 | 22/03/2000 | |
1159 | 64 | B1807366 | Trần Từ Thiện | TN18T7A2 | 31/10/1996 | |
1160 | 65 | B1807373 | La Duy Thức | TN18T7A2 | 02/05/2000 | |
1161 | 66 | B1807375 | Nguyễn Hoàng Tiến | TN18T7A2 | 01/12/2000 | |
1162 | 67 | B1807376 | Huỳnh Trọng Tín | TN18T7A2 | 28/02/2000 | |
1163 | 68 | B1807377 | Nguyễn Trung Tín | TN18T7A2 | 31/07/2000 | |
1164 | 69 | B1807384 | Lưu Quang Trọng | TN18T7A2 | 23/10/2000 | |
1165 | 70 | B1807388 | Nguyễn Văn Trường | TN18T7A2 | 12/04/2000 | |
1166 | 71 | B1807390 | Nguyễn Thanh Tùng | TN18T7A2 | 25/08/2000 | |
1167 | 72 | B1807391 | Trần Long Tứ | TN18T7A2 | 08/11/2000 | |
1168 | 73 | B1807392 | Hồ Hữu Văn | TN18T7A2 | 15/09/2000 | |
1169 | 74 | B1807397 | Nguyễn Huỳnh Võ | TN18T7A2 | 12/01/2000 | |
1170 | 75 | B1807398 | Trần Quốc Vương | TN18T7A2 | 19/05/2000 | |
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình - CVHT: Dương Nguyễn Hòng Toàn | ||||||
1171 | 1 | B1807034 | Đoàn Tuấn Anh | TN18T7A3 | 20/11/2000 | |
1172 | 2 | B1807035 | Lê Hồng Khánh Anh | TN18T7A3 | 20/07/2000 | |
1173 | 3 | B1807036 | Hà Văn Ánh | TN18T7A3 | 04/09/2000 | |
1174 | 4 | B1807037 | Hồ Hoàng Ân | TN18T7A3 | 03/12/2000 | |
1175 | 5 | B1807044 | Mai Ngọc Minh Châu | TN18T7A3 | 14/02/2000 | N |
1176 | 6 | B1807045 | Huỳnh Văn Chính | TN18T7A3 | 07/12/2000 | |
1177 | 7 | B1807048 | Nguyễn Chí Cường | TN18T7A3 | 16/01/2000 | |
1178 | 8 | B1807051 | Nguyễn Hoàng Duy | TN18T7A3 | 07/07/2000 | |
1179 | 9 | B1807052 | Nguyễn Văn Duy | TN18T7A3 | 21/09/2000 | |
1180 | 10 | B1807055 | Nguyễn Tấn Dũng | TN18T7A3 | 28/01/2000 | |
1181 | 11 | B1807057 | Phạm Quốc Đại | TN18T7A3 | 27/07/2000 | |
1182 | 12 | B1807059 | Nguyễn Tấn Đạt | TN18T7A3 | 21/10/2000 | |
1183 | 13 | B1807060 | Tống Văn Đạt | TN18T7A3 | 07/06/2000 | |
1184 | 14 | B1807062 | Nguyễn Thành Đăng | TN18T7A3 | 16/02/2000 | |
1185 | 15 | B1807071 | Huỳnh Nhật Hào | TN18T7A3 | 18/05/2000 | |
1186 | 16 | B1807072 | Nguyễn Nhựt Hào | TN18T7A3 | 26/07/2000 | |
1187 | 17 | B1807073 | Lâm Hão | TN18T7A3 | 22/04/2000 | |
1188 | 18 | B1807075 | Phan Huỳnh Hiển | TN18T7A3 | 19/03/2000 | |
1189 | 19 | B1807076 | Vũ Huy Hiệu | TN18T7A3 | 08/06/2000 | |
1190 | 20 | B1807077 | Nguyễn Cao Minh Hiền | TN18T7A3 | 06/09/2000 | |
1191 | 21 | B1807078 | Nguyễn Thanh Hiền | TN18T7A3 | 21/03/2000 | |
1192 | 22 | B1807080 | Phan Văn Hơn | TN18T7A3 | 16/08/1997 | |
1193 | 23 | B1807081 | Đinh Nguyễn Đức Huy | TN18T7A3 | 24/04/2000 | |
1194 | 24 | B1807082 | Lưu Quốc Huy | TN18T7A3 | 21/08/2000 | |
1195 | 25 | B1807083 | Nguyễn Hồ Quang Huy | TN18T7A3 | 21/11/2000 | |
1196 | 26 | B1807087 | Bùi Chí Hùng | TN18T7A3 | 08/01/2000 | |
1197 | 27 | B1807088 | Nguyễn Mạnh Hùng | TN18T7A3 | 19/04/2000 | |
1198 | 28 | B1807089 | Cồ Phạm Quốc Hưng | TN18T7A3 | 06/12/2000 | |
1199 | 29 | B1807090 | Đoàn Chí Hướng | TN18T7A3 | 02/05/2000 | |
1200 | 30 | B1807093 | Hà Duy Khang | TN18T7A3 | 08/09/2000 | |
1201 | 31 | B1807094 | Lâm Lê Vĩ Khang | TN18T7A3 | 28/11/2000 | |
1202 | 32 | B1807098 | Trần Hoàng Khang | TN18T7A3 | 29/11/2000 | |
1203 | 33 | B1807102 | Lê Văn Anh Khoa | TN18T7A3 | 12/09/2000 | |
1204 | 34 | B1807104 | Thiều Y Khoa | TN18T7A3 | 20/03/2000 | |
1205 | 35 | B1807107 | Lê Quốc Kiên | TN18T7A3 | 10/08/2000 | |
1206 | 36 | B1807110 | Nguyễn Lê Tuấn Kiệt | TN18T7A3 | 18/10/2000 | |
1207 | 37 | B1807114 | Danh Thành Liêm | TN18T7A3 | 13/07/2000 | |
1208 | 38 | B1807116 | Mai Văn Linh | TN18T7A3 | 23/03/2000 | |
1209 | 39 | B1807118 | Nguyễn Quốc Linh | TN18T7A3 | 21/01/2000 | |
1210 | 40 | B1807121 | Lê Hoàng Long | TN18T7A3 | 24/03/2000 | |
1211 | 41 | B1807122 | Ngô Nguyễn Hoàng Long | TN18T7A3 | 05/03/2000 | |
1212 | 42 | B1807123 | Tạ Thành Long | TN18T7A3 | 11/08/2000 | |
1213 | 43 | B1807124 | Nguyễn Bá Lộc | TN18T7A3 | 16/07/2000 | |
1214 | 44 | B1807125 | Phan Văn Lộc | TN18T7A3 | 04/06/2000 | |
1215 | 45 | B1807127 | Lê Phước Lợi | TN18T7A3 | 13/08/2000 | |
1216 | 46 | B1807131 | Nguyễn Trung Mến | TN18T7A3 | 21/08/2000 | |
1217 | 47 | B1807133 | Mai Hoàng Minh | TN18T7A3 | 26/07/2000 | |
1218 | 48 | B1807135 | Trần Duy Minh | TN18T7A3 | 13/09/2000 | |
1219 | 49 | B1807136 | Trần Ngọc Hoàn Mỹ | TN18T7A3 | 21/07/2000 | N |
1220 | 50 | B1807137 | Lương Ngọc Hoàng Ngân | TN18T7A3 | 15/08/2000 | |
1221 | 51 | B1807140 | Nguyễn Văn Ngoan | TN18T7A3 | 06/05/2000 | |
1222 | 52 | B1807141 | Trần Nguyễn Bảo Ngọc | TN18T7A3 | 17/09/1999 | |
1223 | 53 | B1807144 | Nguyễn Trọng Nguyễn | TN18T7A3 | 05/12/2000 | |
1224 | 54 | B1807147 | Phan Hữu Nhân | TN18T7A3 | 03/05/2000 | |
1225 | 55 | B1807149 | Đặng Hữu Nhơn | TN18T7A3 | 30/11/2000 | |
1226 | 56 | B1807150 | Nguyễn Tuyết Nhung | TN18T7A3 | 20/06/2000 | N |
1227 | 57 | B1807152 | Phan Trường Nhựt | TN18T7A3 | 15/03/2000 | |
1228 | 58 | B1807153 | Trần Chí Non | TN18T7A3 | 22/12/1996 | |
1229 | 59 | B1807155 | Phan Đức Phát | TN18T7A3 | 29/02/2000 | |
1230 | 60 | B1807159 | Đào An Phúc | TN18T7A3 | 08/12/1999 | |
1231 | 61 | B1807161 | Nguyễn Hoàng Phúc | TN18T7A3 | 28/03/2000 | |
1232 | 62 | B1807163 | Nguyễn Xuân Quang | TN18T7A3 | 25/10/2000 | |
1233 | 63 | B1807172 | Nguyễn Ngọc Sơn | TN18T7A3 | 29/07/2000 | |
1234 | 64 | B1807173 | Phạm Hoàng Sơn | TN18T7A3 | 24/10/2000 | |
1235 | 65 | B1807178 | Nguyễn Công Thạnh | TN18T7A3 | 25/08/2000 | |
1236 | 66 | B1807183 | Nguyễn Tấn Thìn | TN18T7A3 | 24/01/2000 | |
1237 | 67 | B1807186 | Trịnh Quốc Thịnh | TN18T7A3 | 09/09/1999 | |
1238 | 68 | B1807187 | Nguyễn Hoàng Minh Thông | TN18T7A3 | 23/10/2000 | |
1239 | 69 | B1807188 | Trương Đức Thuận | TN18T7A3 | 29/10/2000 | |
1240 | 70 | B1807195 | Nguyễn Chí Tính | TN18T7A3 | 24/05/2000 | |
1241 | 71 | B1807198 | Bạch Thái Trân | TN18T7A3 | 15/11/1999 | |
1242 | 72 | B1807200 | Phan Minh Trí | TN18T7A3 | 14/03/2000 | |
1243 | 73 | B1807203 | Phạm Quốc Trung | TN18T7A3 | 28/06/2000 | |
1244 | 74 | B1807204 | Nguyễn Nhật Trường | TN18T7A3 | 29/06/2000 | |
1245 | 75 | B1807206 | Nguyễn Thanh Tùng | TN18T7A3 | 12/01/2000 | |
1246 | 76 | B1807208 | Lê Uy | TN18T7A3 | 22/02/2000 | |
1247 | 77 | B1807213 | Dương Tấn Võ | TN18T7A3 | 14/04/2000 | |
1248 | 78 | B1807214 | Huỳnh Quốc Vũ | TN18T7A3 | 21/03/1997 | |
Lớp: Kỹ thuật xây dựng công trình - CVHT: Trần Hoàng Tuấn | ||||||
1249 | 1 | B1807216 | Huỳnh Hải An | TN18T7A4 | 19/12/2000 | |
1250 | 2 | B1807217 | Danh Phạm Duy Anh | TN18T7A4 | 05/08/2000 | |
1251 | 3 | B1807219 | Phan Kiều Anh | TN18T7A4 | 06/04/2000 | N |
1252 | 4 | B1807225 | Nguyễn Hữu Bằng | TN18T7A4 | 24/06/2000 | |
1253 | 5 | B1807227 | Nguyễn Minh Cao | TN18T7A4 | 25/01/2000 | |
1254 | 6 | B1807229 | Nguyễn Công Chức | TN18T7A4 | 09/12/1999 | |
1255 | 7 | B1807230 | Nguyễn Tiến Công | TN18T7A4 | 06/12/2000 | |
1256 | 8 | B1807232 | Diệp Khánh Duy | TN18T7A4 | 05/09/2000 | |
1257 | 9 | B1807233 | Đỗ Hữu Duy | TN18T7A4 | 02/04/2000 | |
1258 | 10 | B1807234 | Lưu Trường Duy | TN18T7A4 | 08/05/2000 | |
1259 | 11 | B1807235 | Nguyễn Minh Duy | TN18T7A4 | 24/05/2000 | |
1260 | 12 | B1807236 | Phan Thanh Duy | TN18T7A4 | 06/07/2000 | |
1261 | 13 | B1807237 | Trần Trường Duy | TN18T7A4 | 11/09/2000 | |
1262 | 14 | B1807240 | Lâm Quang Đại | TN18T7A4 | 15/12/1999 | |
1263 | 15 | B1807242 | Nguyễn Phát Đạt | TN18T7A4 | 21/07/2000 | |
1264 | 16 | B1807243 | Phạm Thành Đạt | TN18T7A4 | 31/01/2000 | |
1265 | 17 | B1807246 | Phạm Huỳnh Hải Đăng | TN18T7A4 | 03/05/2000 | |
1266 | 18 | B1807257 | Nguyễn Phúc Hậu | TN18T7A4 | 13/07/2000 | |
1267 | 19 | B1807258 | Nguyễn Chí Hiếu | TN18T7A4 | 29/02/2000 | |
1268 | 20 | B1807262 | Nguyễn Vinh Hoa | TN18T7A4 | 24/01/2000 | |
1269 | 21 | B1807263 | Phan Anh Hồ | TN18T7A4 | 25/05/2000 | |
1270 | 22 | B1807265 | Huỳnh Bùi Hoàng Huy | TN18T7A4 | 03/04/2000 | |
1271 | 23 | B1807266 | Nguyễn Hoàng Huy | TN18T7A4 | 25/12/1999 | |
1272 | 24 | B1807267 | Nguyễn Tấn Huy | TN18T7A4 | 25/09/2000 | |
1273 | 25 | B1807272 | Nguyễn Thanh Hùng | TN18T7A4 | 21/09/1999 | |
1274 | 26 | B1807275 | Trần Nguyễn Thiện Kha | TN18T7A4 | 04/12/2000 | |
1275 | 27 | B1807276 | Đồng Vĩ Khang | TN18T7A4 | 26/11/2000 | |
1276 | 28 | B1807277 | Huỳnh Chí Khang | TN18T7A4 | 20/06/2000 | |
1277 | 29 | B1807278 | Lâm Nhật Khang | TN18T7A4 | 30/04/2000 | |
1278 | 30 | B1807280 | Phạm Hoàng Khang | TN18T7A4 | 07/04/2000 | |
1279 | 31 | B1807286 | Nguyễn Ngọc Anh Khoa | TN18T7A4 | 19/01/2000 | |
1280 | 32 | B1807290 | Dương Trung Kiên | TN18T7A4 | 01/11/2000 | |
1281 | 33 | B1807291 | Nguyễn Phú Kiên | TN18T7A4 | 02/11/2000 | |
1282 | 34 | B1807292 | Bùi Văn Kiệt | TN18T7A4 | 04/11/2000 | |
1283 | 35 | B1807293 | Lâm Tuấn Kiệt | TN18T7A4 | 20/05/2000 | |
1284 | 36 | B1807295 | Đoàn Nhật Kính | TN18T7A4 | 24/01/2000 | |
1285 | 37 | B1807298 | Chau Nhựt Linh | TN18T7A4 | 23/02/2000 | |
1286 | 38 | B1807299 | Lâm Thị Trúc Linh | TN18T7A4 | 15/03/2000 | N |
1287 | 39 | B1807305 | Lý Khang Long | TN18T7A4 | 09/05/2000 | |
1288 | 40 | B1807307 | Trần Hoàng Long | TN18T7A4 | 04/08/2000 | |
1289 | 41 | B1807312 | Huỳnh Thanh Luận | TN18T7A4 | 10/09/2000 | |
1290 | 42 | B1807315 | Đặng Khả Minh | TN18T7A4 | 26/04/2000 | |
1291 | 43 | B1807316 | Lý Duy Minh | TN18T7A4 | 18/05/1999 | |
1292 | 44 | B1807317 | Nguyễn Dương Minh | TN18T7A4 | 19/01/2000 | |
1293 | 45 | B1807318 | Thái Hoàng Minh | TN18T7A4 | 09/10/2000 | |
1294 | 46 | B1807320 | Nguyễn Phương Nam | TN18T7A4 | 01/10/2000 | |
1295 | 47 | B1807321 | Quách Hải Ngân | TN18T7A4 | 25/01/2000 | |
1296 | 48 | B1807326 | Ngô Doãn Trường Nguyên | TN18T7A4 | 21/10/2000 | |
1297 | 49 | B1807329 | Lê Trần Thế Nhân | TN18T7A4 | 05/01/2000 | |
1298 | 50 | B1807333 | Lê Hữu Nhuận | TN18T7A4 | 13/10/2000 | |
1299 | 51 | B1807336 | Triệu Nhựt | TN18T7A4 | 01/01/1995 | |
1300 | 52 | B1807341 | Trần Thanh Phong | TN18T7A4 | 29/10/2000 | |
1301 | 53 | B1807342 | Lưu Tài Phú | TN18T7A4 | 15/01/2000 | |
1302 | 54 | B1807349 | Nguyễn Thành Quí | TN18T7A4 | 10/07/2000 | |
1303 | 55 | B1807355 | Lê Trung Sơn | TN18T7A4 | 04/01/2000 | |
1304 | 56 | B1807356 | Nguyễn Văn Sơn | TN18T7A4 | 16/12/2000 | |
1305 | 57 | B1807357 | Nguyễn Lê Minh Sương | TN18T7A4 | 28/08/2000 | |
1306 | 58 | B1807358 | Lâm Minh Tân | TN18T7A4 | 25/03/2000 | |
1307 | 59 | B1807362 | Ô Chí Thắng | TN18T7A4 | 13/01/2000 | |
1308 | 60 | B1807363 | Trương Hữu Thắng | TN18T7A4 | 23/07/1999 | |
1309 | 61 | B1807364 | Ngô Văn Thiện | TN18T7A4 | 23/12/2000 | |
1310 | 62 | B1807367 | Đặng Phú Thịnh | TN18T7A4 | 16/05/2000 | |
1311 | 63 | B1807369 | Trần Phúc Thịnh | TN18T7A4 | 13/10/2000 | |
1312 | 64 | B1807370 | Nguyễn Thành Thọ | TN18T7A4 | 29/12/2000 | |
1313 | 65 | B1807371 | Đặng Đức Thuận | TN18T7A4 | 19/02/2000 | |
1314 | 66 | B1807372 | Nguyễn Lý Như Thủy | TN18T7A4 | 03/02/2000 | N |
1315 | 67 | B1807374 | Bùi Minh Tiến | TN18T7A4 | 12/07/2000 | |
1316 | 68 | B1807379 | Đào Quốc Tịnh | TN18T7A4 | 01/04/2000 | |
1317 | 69 | B1807380 | Dương Nhật Toàn | TN18T7A4 | 03/12/2000 | |
1318 | 70 | B1807381 | Nguyễn Hữu Toàn | TN18T7A4 | 15/01/2000 | |
1319 | 71 | B1807385 | Hồ Quốc Trung | TN18T7A4 | 01/01/2000 | |
1320 | 72 | B1807387 | Nguyễn Hoàng Trương | TN18T7A4 | 13/05/2000 | |
1321 | 73 | B1807395 | Trần Phúc Vinh | TN18T7A4 | 23/04/2000 | |
1322 | 74 | B1807396 | Huỳnh Thế Vĩnh | TN18T7A4 | 10/10/2000 |