DANH SÁCH HỌC BỔNG
(do Mitsubishi Electric Vietnam tài trợ)
TT |
Họ tên |
MSSV |
Điểm TB NH 18-19/Điểm RL |
Lớp |
Ghi chú |
1. |
Trương Thành Công 16/06/1997 |
B1504280 |
2.99/83 |
Kỹ thuật Điện 2 Khóa 41 |
|
2. |
Bùi Văn Cường 23/02/1997 |
B1504220 |
2.97/89 |
Kỹ thuật Điện 1 K41 |
|
3. |
Đoàn Ngọc Sơn 11/02/1998 |
B1603747 |
2.99/78.5 |
Kỹ thuật Điện 2 Khóa 42 |
|
Trần Văn Khang 10/04/1997 |
B1504297 |
2.84/91 |
Kỹ thuật Điện 2 Khóa 41 |
|
|
5. |
Dương Trường An 10/10/1997 |
B1603615 |
3.24/94 |
Kỹ thuật Điện 1 Khóa 42 |
|
6. |
Phạm Thái Điền 16/01/2000 |
B1806794 |
3.85/95 |
Kỹ thuật Điện 2 Khóa 44 |
|
7. |
Đinh Quốc Cường 27/051998 |
B1603623 |
3.45/100 |
Kỹ thuật Điện 1 Khóa 42 |
|
8. |
Thạch Minh Nhật 17/10/1997 |
B1504311 |
2.99/87 |
Kỹ thuật Điện 2 Khóa 41 |
|
9. |
Phạm Thanh Liêm 30/04/1994 |
B1603653 |
3.04/77.5 |
Kỹ thuật Điện 1 Khóa 42 |
|
10. |
Nguyễn Phát Lợi 17/07/1997 |
B1504303 |
3.61/100 |
Kỹ thuật Điện 2 Khóa 41 |
|
11. |
Nguyễn Minh Anh 26/09/1998 |
B1603693 |
3.31/99 |
Kỹ thuật Điện 2 Khóa 42 |
|
12. |
Trần Hoàng Đức 03/11/1997 |
B1504286 |
3.36/100 |
Kỹ thuật Điện 2 Khóa 41 |
|
13. |
Lê Quang Thế 10/11/1997 |
B1603751 |
3.26/97 |
Kỹ thuật Điện 2 Khóa 42 |
|
14. |
Phạm Hồng Xinh 15/06/2000 |
B1806779 |
3.64/80.5 |
Kỹ thuật Điện 1 Khóa 44 |
|
15. |
Nguyễn Thành Đạt 11/02/1999 |
B1703052 |
3.5/88.5 |
Kỹ thuật Điện 1 Khóa 43 |
|