DANH SÁCH CỐ VẤN HỌC TẬP (KHOA: TRƯỜNG BÁCH KHOA)
|
| Năm học 2022 - 2023 Học kỳ 2 |
STT
|
Tên Lớp
|
Sĩ số
|
Mã chuyên ngành
|
Tên chuyên ngành
|
MSCB
|
Họ tên CB
|
Liên hệ
|
NHHK bắt đầu
|
Năm học
|
HK
|
| Trường Bách khoa |
| 1 |
TN1462A2 |
1 |
62 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
000486 |
Đặng Thế Gia |
dangtg@ctu.edu.vn-0903011955-02923834267 |
2018-2019 |
2 |
| 2 |
TN1462A4 |
1 |
62 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
000486 |
Đặng Thế Gia |
dangtg@ctu.edu.vn-0903011955-02923834267 |
2018-2019 |
2 |
| 3 |
TN1462A5 |
2 |
62 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
000486 |
Đặng Thế Gia |
dangtg@ctu.edu.vn-0903011955-02923834267 |
2018-2019 |
2 |
| 4 |
TN1504A1 |
2 |
04 |
Xây dựng công trình thủy |
001676 |
Cao Tấn Ngọc Thân |
ctnthan@ctu.edu.vn-0939025457 |
2021-2022 |
1 |
| 5 |
TN1561A2 |
2 |
61 |
Kỹ thuật điện |
002156 |
Nguyễn Thái Sơn |
thaison@ctu.edu.vn-0909615613-07103738812 |
2021-2022 |
1 |
| 6 |
TN1562A1 |
2 |
62 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
000486 |
Đặng Thế Gia |
dangtg@ctu.edu.vn-0903011955-02923834267 |
2015-2016 |
1 |
| 7 |
TN1562A2 |
2 |
62 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
001915 |
Lê Tuấn Tú |
lttu@ctu.edu.vn-0983789343 |
2015-2016 |
1 |
| 8 |
TN1562A5 |
2 |
62 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
001316 |
Ngô Văn Ánh |
vananh@ctu.edu.vn-0913102004 |
2015-2016 |
1 |
| 9 |
TN1583A2 |
1 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002347 |
Nguyễn Hồng Phúc |
nguyenhongphuc@ctu.edu.vn-0867032939-02923891885 |
2021-2022 |
1 |
| 10 |
TN1584A1 |
1 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
000445 |
Phạm Ngọc Long |
pnlong@ctu.edu.vn-0989221612-07103892405 |
2015-2016 |
1 |
| 11 |
TN1584A2 |
1 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
001817 |
Nguyễn Tấn Đạt |
tandat@ctu.edu.vn-0939744838 |
2015-2016 |
1 |
| 12 |
TN1585A1 |
2 |
85 |
Cơ khí chế biến |
001767 |
Võ Mạnh Duy |
vmduy@ctu.edu.vn-0982233301 |
2018-2019 |
2 |
| 13 |
TN1593A2 |
3 |
93 |
Cơ khí giao thông |
001627 |
Phạm Văn Bình |
pvbinh@ctu.edu.vn-0941555222 |
2015-2016 |
1 |
| 14 |
TN15V6A1 |
1 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
002229 |
Lương Huỳnh Vủ Thanh |
lhvthanh@ctu.edu.vn-0919154151 |
2015-2016 |
1 |
| 15 |
TN15V6A3 |
2 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
001765 |
Ngô Trương Ngọc Mai |
ntnmai@ctu.edu.vn-0941606220 |
2015-2016 |
1 |
| 16 |
TN15Y5A2 |
2 |
Y5 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
001233 |
Dương Thái Bình |
dtbinh@ctu.edu.vn-0913773000 |
2015-2016 |
1 |
| 17 |
TN15Y6A1 |
2 |
Y6 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
002309 |
Nguyễn Huỳnh Anh Duy |
nhaduy@ctu.edu.vn-0982519077-07103884442 |
2021-2022 |
1 |
| 18 |
TN15Y6A2 |
2 |
Y6 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
002309 |
Nguyễn Huỳnh Anh Duy |
nhaduy@ctu.edu.vn-0982519077-07103884442 |
2021-2022 |
1 |
| 19 |
TN15Y8A1 |
1 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
001581 |
Nguyễn Hoàng Dũng |
hoangdung@ctu.edu.vn-0918755755 |
2017-2018 |
1 |
| 20 |
TN15Z5A2 |
2 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
002697 |
Trần Thanh Quang |
thanhquang@ctu.edu.vn-0918318544 |
2015-2016 |
1 |
| 21 |
TN1661A2 |
3 |
61 |
Kỹ thuật điện |
001679 |
Lê Vĩnh Trường |
lvtruong@ctu.edu.vn-0939779963 |
2021-2022 |
1 |
| 22 |
TN1662A1 |
4 |
62 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
000504 |
Hồ Ngọc Tri Tân |
hnttan@ctu.edu.vn-0918555220-02923834267 |
2016-2017 |
1 |
| 23 |
TN1662A2 |
2 |
62 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
001915 |
Lê Tuấn Tú |
lttu@ctu.edu.vn-0983789343 |
2021-2022 |
1 |
| 24 |
TN1662A3 |
2 |
62 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
001915 |
Lê Tuấn Tú |
lttu@ctu.edu.vn-0983789343 |
2021-2022 |
1 |
| 25 |
TN1684A1 |
1 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
001817 |
Nguyễn Tấn Đạt |
tandat@ctu.edu.vn-0939744838 |
2017-2018 |
1 |
| 26 |
TN1684A2 |
1 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
001571 |
Ngô Quang Hiếu |
nqhieu@ctu.edu.vn-0949103295 |
2019-2020 |
1 |
| 27 |
TN1684A3 |
1 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
001571 |
Ngô Quang Hiếu |
nqhieu@ctu.edu.vn-0949103295 |
2016-2017 |
1 |
| 28 |
TN1693A1 |
2 |
93 |
Cơ khí giao thông |
000473 |
Nguyễn Quan Thanh |
quanthanh@ctu.edu.vn-0919245793 |
2018-2019 |
2 |
| 29 |
TN16T1A1 |
2 |
T1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
001808 |
Phạm Hữu Hà Giang |
phhgiang@ctu.edu.vn-0833337878 |
2021-2022 |
1 |
| 30 |
TN16T7A9 |
2 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
000486 |
Đặng Thế Gia |
dangtg@ctu.edu.vn-0903011955-02923834267 |
2020-2021 |
2 |
| 31 |
TN16U9A1 |
1 |
U9 |
Kỹ thuật công trình thủy |
000497 |
Trần Văn Hừng |
tranvanhung@ctu.edu.vn-0988233550-02923830275 |
2016-2017 |
1 |
| 32 |
TN16V6A2 |
1 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
002728 |
Trần Thị Bích Quyên |
ttbquyen@ctu.edu.vn-0907500797 |
2016-2017 |
1 |
| 33 |
TN16Y5A1 |
6 |
Y5 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
001233 |
Dương Thái Bình |
dtbinh@ctu.edu.vn-0913773000 |
2016-2017 |
1 |
| 34 |
TN16Y5A2 |
1 |
Y5 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
002729 |
Phan Thị Hồng Châu |
pthchau@ctu.edu.vn-0979665315 |
2016-2017 |
1 |
| 35 |
TN16Y6A1 |
2 |
Y6 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
001234 |
Nguyễn Văn Mướt |
nvmuot@ctu.edu.vn-0783952968 |
2020-2021 |
1 |
| 36 |
TN16Y6A2 |
2 |
Y6 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
001234 |
Nguyễn Văn Mướt |
nvmuot@ctu.edu.vn-0783952968 |
2020-2021 |
1 |
| 37 |
TN16Y8A1 |
1 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
001583 |
Nguyễn Khắc Nguyên |
nknguyen@ctu.edu.vn-0913158603 |
2016-2017 |
1 |
| 38 |
TN16Y8A2 |
2 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
001453 |
Nguyễn Thanh Nhã |
ntnha@ctu.edu.vn-0936707555 |
2016-2017 |
2 |
| 39 |
TN16Z5A1 |
2 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
001942 |
Nguyễn Thanh Tùng |
nguyenthanhtung@ctu.edu.vn-0939650549-07103732811 |
2016-2017 |
1 |
| 40 |
TN16Z5A2 |
1 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
001063 |
Lương Vinh Quốc Danh |
lvqdanh@ctu.edu.vn-0909741433-07103822391 |
2016-2017 |
1 |
| 41 |
TN1761A1 |
1 |
61 |
Kỹ thuật điện |
002158 |
Đỗ Nguyễn Duy Phương |
dndphuong@ctu.edu.vn-0906662979-07103846892 |
2017-2018 |
1 |
| 42 |
TN1761A2 |
5 |
61 |
Kỹ thuật điện |
002722 |
Quách Ngọc Thịnh |
ngocthinh@ctu.edu.vn-0946178171 |
2017-2018 |
1 |
| 43 |
TN1761A3 |
6 |
61 |
Kỹ thuật điện |
001574 |
Nguyễn Đăng Khoa |
dangkhoa@ctu.edu.vn-0908106097 |
2017-2018 |
1 |
| 44 |
TN1783A9 |
1 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002347 |
Nguyễn Hồng Phúc |
nguyenhongphuc@ctu.edu.vn-0867032939-02923891885 |
2021-2022 |
1 |
| 45 |
TN1784A1 |
2 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
002474 |
Phạm Quốc Liệt |
pqliet@ctu.edu.vn-0772003312 |
2017-2018 |
1 |
| 46 |
TN1784A2 |
1 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
002475 |
Mai Vĩnh Phúc |
mvphuc@ctu.edu.vn-0989882565 |
2017-2018 |
1 |
| 47 |
TN1793A1 |
2 |
93 |
Cơ khí giao thông |
001627 |
Phạm Văn Bình |
pvbinh@ctu.edu.vn-0941555222 |
2017-2018 |
1 |
| 48 |
TN17T1A1 |
7 |
T1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
000486 |
Đặng Thế Gia |
dangtg@ctu.edu.vn-0903011955-02923834267 |
2017-2018 |
1 |
| 49 |
TN17T2A1 |
2 |
T2 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
001295 |
Nguyễn Phước Công |
npcong@ctu.edu.vn-0944037939 |
2017-2018 |
1 |
| 50 |
TN17T2A2 |
6 |
T2 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
001926 |
Trần Thị Phượng |
ttphuong@ctu.edu.vn-0988256813-02923824267 |
2021-2022 |
2 |
| 51 |
TN17T2A3 |
7 |
T2 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
001812 |
Trần Vũ An |
tranvuan@ctu.edu.vn-0901170725 |
2017-2018 |
1 |
| 52 |
TN17T2A4 |
2 |
T2 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
001685 |
Võ Văn Đấu |
vvdau@ctu.edu.vn-0947180418 |
2017-2018 |
1 |
| 53 |
TN17U9A1 |
2 |
U9 |
Kỹ thuật công trình thủy |
001626 |
Trần Văn Tỷ |
tvty@ctu.edu.vn-0939501909 |
2017-2018 |
1 |
| 54 |
TN17V6A1 |
4 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
001674 |
Hồ Quốc Phong |
hqphong@ctu.edu.vn-0907386339 |
2017-2018 |
1 |
| 55 |
TN17V6A2 |
2 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
001683 |
Nguyễn Thị Bích Thuyền |
ntbthuyen@ctu.edu.vn-0965618125 |
2017-2018 |
1 |
| 56 |
TN17Y5A2 |
2 |
Y5 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
001582 |
Trần Nhựt Khải Hoàn |
tnkhoan@ctu.edu.vn-0919234360 |
2017-2018 |
1 |
| 57 |
TN17Y6A1 |
3 |
Y6 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
001256 |
Trương Quốc Bảo |
tqbao@ctu.edu.vn-0948234802 |
2017-2018 |
1 |
| 58 |
TN17Y6A2 |
4 |
Y6 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
001941 |
Nguyễn Chánh Nghiệm |
ncnghiem@ctu.edu.vn-0919333610 |
2017-2018 |
1 |
| 59 |
TN17Y8A1 |
3 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
001425 |
Phan Hồng Toàn |
phtoan@ctu.edu.vn-0939814858 |
2019-2020 |
2 |
| 60 |
TN17Z5A1 |
4 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
001705 |
Nguyễn Cao Quí |
ncqui@ctu.edu.vn-0909712900-07103913233 |
2017-2018 |
1 |
| 61 |
TN17Z5A2 |
5 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
001061 |
Nguyễn Minh Luân |
nmluan@ctu.edu.vn-0915666776 |
2017-2018 |
1 |
| 62 |
TN1883A1 |
3 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002544 |
Trần Thị Thắm |
tttham@ctu.edu.vn-0942282824 |
2019-2020 |
1 |
| 63 |
TN1883A2 |
1 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002544 |
Trần Thị Thắm |
tttham@ctu.edu.vn-0942282824 |
2018-2019 |
1 |
| 64 |
TN1883A3 |
1 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002476 |
Nguyễn Trường Thi |
ntthi@ctu.edu.vn-0907687088 |
2018-2019 |
1 |
| 65 |
TN1884A1 |
5 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
002475 |
Mai Vĩnh Phúc |
mvphuc@ctu.edu.vn-0989882565 |
2018-2019 |
1 |
| 66 |
TN1884A2 |
5 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
001494 |
Bùi Văn Tra |
bvtra@ctu.edu.vn-0919736408 |
2018-2019 |
1 |
| 67 |
TN1884A3 |
7 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
002587 |
Huỳnh Quốc Khanh |
hqkhanh@ctu.edu.vn-0907500585 |
2018-2019 |
1 |
| 68 |
TN1893A1 |
6 |
93 |
Cơ khí giao thông |
000473 |
Nguyễn Quan Thanh |
quanthanh@ctu.edu.vn-0919245793 |
2018-2019 |
1 |
| 69 |
TN1893A2 |
17 |
93 |
Cơ khí giao thông |
002152 |
Bùi Văn Hữu |
bvhuu@ctu.edu.vn-0939470956 |
2018-2019 |
1 |
| 70 |
TN18S3A1 |
6 |
S3 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
001064 |
Trần Thanh Hùng |
tthung@ctu.edu.vn-0906684723 |
2018-2019 |
1 |
| 71 |
TN18S3A2 |
13 |
S3 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
001064 |
Trần Thanh Hùng |
tthung@ctu.edu.vn-0906684723 |
2018-2019 |
1 |
| 72 |
TN18S3A3 |
5 |
S3 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
001941 |
Nguyễn Chánh Nghiệm |
ncnghiem@ctu.edu.vn-0919333610 |
2018-2019 |
1 |
| 73 |
TN18T1A1 |
6 |
T1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
001808 |
Phạm Hữu Hà Giang |
phhgiang@ctu.edu.vn-0833337878 |
2018-2019 |
1 |
| 74 |
TN18T4A1 |
7 |
T4 |
Kỹ thuật vật liệu |
001918 |
Nguyễn Việt Bách |
nvbach@ctu.edu.vn-0918318663-07103733758 |
2018-2019 |
1 |
| 75 |
TN18T5A1 |
19 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
001911 |
Đào Minh Trung |
minhtrung@ctu.edu.vn-0909565864 |
2018-2019 |
1 |
| 76 |
TN18T5A2 |
15 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
001913 |
Trần Anh Nguyện |
tanguyen@ctu.edu.vn-0918709767 |
2018-2019 |
1 |
| 77 |
TN18T5F1 |
7 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
002722 |
Quách Ngọc Thịnh |
ngocthinh@ctu.edu.vn-0946178171 |
2018-2019 |
1 |
| 78 |
TN18T6A1 |
9 |
T6 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
001063 |
Lương Vinh Quốc Danh |
lvqdanh@ctu.edu.vn-0909741433-07103822391 |
2018-2019 |
1 |
| 79 |
TN18T6A2 |
9 |
T6 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
000534 |
Huỳnh Kim Hoa |
hkhoa@ctu.edu.vn-0908756333 |
2019-2020 |
2 |
| 80 |
TN18T6A3 |
4 |
T6 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
001702 |
Trương Phong Tuyên |
tptuyen@ctu.edu.vn-0916 810 860-02923838992 |
2018-2019 |
1 |
| 81 |
TN18T7A1 |
13 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001928 |
Nguyễn Anh Duy |
naduy@ctu.edu.vn-0939759968 |
2018-2019 |
1 |
| 82 |
TN18T7A3 |
18 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001412 |
Dương Nguyễn Hồng Toàn |
htoan@ctu.edu.vn-0918376565 |
2018-2019 |
1 |
| 83 |
TN18T8A1 |
4 |
T8 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
002826 |
Đinh Văn Duy |
dvduy@ctu.edu.vn-0906975999 |
2020-2021 |
2 |
| 84 |
TN18V6A1 |
6 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
001807 |
Đặng Huỳnh Giao |
dhgiao@ctu.edu.vn-0909471561 |
2018-2019 |
1 |
| 85 |
TN18V6A2 |
10 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
002153 |
Huỳnh Liên Hương |
hlhuong@ctu.edu.vn-0977.938.737 |
2018-2019 |
1 |
| 86 |
TN18V6F1 |
3 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
001765 |
Ngô Trương Ngọc Mai |
ntnmai@ctu.edu.vn-0941606220 |
2018-2019 |
1 |
| 87 |
TN18Y8A1 |
8 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
001062 |
Nguyễn Chí Ngôn |
ncngon@ctu.edu.vn-0918538224-07103832136 |
2018-2019 |
1 |
| 88 |
TN18Y8A2 |
8 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
002130 |
Trần Lê Trung Chánh |
tltchanh@ctu.edu.vn-0973752023 |
2018-2019 |
1 |
| 89 |
TN18Y8A3 |
7 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
001453 |
Nguyễn Thanh Nhã |
ntnha@ctu.edu.vn-0936707555 |
2018-2019 |
1 |
| 90 |
TN18Z5A1 |
12 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
001452 |
Trần Hữu Danh |
thdanh@ctu.edu.vn-0919725472 |
2018-2019 |
1 |
| 91 |
TN18Z5A2 |
8 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
002129 |
Nguyễn Thị Trâm |
nttram@ctu.edu.vn-0946475420 |
2018-2019 |
1 |
| 92 |
TN1983A1 |
17 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002347 |
Nguyễn Hồng Phúc |
nguyenhongphuc@ctu.edu.vn-0867032939-02923891885 |
2019-2020 |
1 |
| 93 |
TN1983A2 |
24 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002852 |
Huỳnh Tấn Phong |
htphong@ctu.edu.vn-0788974186 |
2021-2022 |
2 |
| 94 |
TN1983A3 |
25 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002347 |
Nguyễn Hồng Phúc |
nguyenhongphuc@ctu.edu.vn-0867032939-02923891885 |
2019-2020 |
1 |
| 95 |
TN1983A4 |
20 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002056 |
Nguyễn Thị Lệ Thủy |
ntlethuy@ctu.edu.vn-0987900308 |
2022-2023 |
2 |
| 96 |
TN1983A5 |
20 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002056 |
Nguyễn Thị Lệ Thủy |
ntlethuy@ctu.edu.vn-0987900308 |
2019-2020 |
1 |
| 97 |
TN1984A1 |
46 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
000445 |
Phạm Ngọc Long |
pnlong@ctu.edu.vn-0989221612-07103892405 |
2019-2020 |
1 |
| 98 |
TN1985A1 |
18 |
85 |
Cơ khí chế biến |
000466 |
Nguyễn Văn Cương |
nvcuong@ctu.edu.vn-0989909034-02923872169 |
2019-2020 |
1 |
| 99 |
TN19S3A1 |
38 |
S3 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
001583 |
Nguyễn Khắc Nguyên |
nknguyen@ctu.edu.vn-0913158603 |
2019-2020 |
2 |
| 100 |
TN19S3A2 |
39 |
S3 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
001583 |
Nguyễn Khắc Nguyên |
nknguyen@ctu.edu.vn-0913158603 |
2019-2020 |
2 |
| 101 |
TN19S3A3 |
45 |
S3 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
001941 |
Nguyễn Chánh Nghiệm |
ncnghiem@ctu.edu.vn-0919333610 |
2019-2020 |
1 |
| 102 |
TN19S5A1 |
34 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
001245 |
Nguyễn Nhựt Duy |
nhutduy@ctu.edu.vn-0977298770 |
2019-2020 |
1 |
| 103 |
TN19S5A2 |
44 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
001245 |
Nguyễn Nhựt Duy |
nhutduy@ctu.edu.vn-0977298770 |
2019-2020 |
1 |
| 104 |
TN19S5A3 |
41 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
000473 |
Nguyễn Quan Thanh |
quanthanh@ctu.edu.vn-0919245793 |
2019-2020 |
1 |
| 105 |
TN19S5A4 |
40 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
000473 |
Nguyễn Quan Thanh |
quanthanh@ctu.edu.vn-0919245793 |
2019-2020 |
1 |
| 106 |
TN19S5A5 |
39 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
002152 |
Bùi Văn Hữu |
bvhuu@ctu.edu.vn-0939470956 |
2019-2020 |
1 |
| 107 |
TN19S5A6 |
39 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
002152 |
Bùi Văn Hữu |
bvhuu@ctu.edu.vn-0939470956 |
2019-2020 |
1 |
| 108 |
TN19T1A1 |
24 |
T1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
001822 |
Phạm Anh Du |
padu@ctu.edu.vn-0939005353 |
2019-2020 |
1 |
| 109 |
TN19T4A1 |
10 |
T4 |
Kỹ thuật vật liệu |
002728 |
Trần Thị Bích Quyên |
ttbquyen@ctu.edu.vn-0907500797 |
2019-2020 |
1 |
| 110 |
TN19T5A1 |
53 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
002156 |
Nguyễn Thái Sơn |
thaison@ctu.edu.vn-0909615613-07103738812 |
2019-2020 |
1 |
| 111 |
TN19T5A2 |
55 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
001911 |
Đào Minh Trung |
minhtrung@ctu.edu.vn-0909565864 |
2019-2020 |
1 |
| 112 |
TN19T5A3 |
59 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
001913 |
Trần Anh Nguyện |
tanguyen@ctu.edu.vn-0918709767 |
2019-2020 |
1 |
| 113 |
TN19T5F1 |
6 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
002722 |
Quách Ngọc Thịnh |
ngocthinh@ctu.edu.vn-0946178171 |
2019-2020 |
1 |
| 114 |
TN19T6A1 |
56 |
T6 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
001942 |
Nguyễn Thanh Tùng |
nguyenthanhtung@ctu.edu.vn-0939650549-07103732811 |
2019-2020 |
1 |
| 115 |
TN19T7A1 |
41 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001915 |
Lê Tuấn Tú |
lttu@ctu.edu.vn-0983789343 |
2019-2020 |
1 |
| 116 |
TN19T7A2 |
39 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
002674 |
Trần Văn Tuẩn |
tvtuan@ctu.edu.vn-0901088944 |
2019-2020 |
1 |
| 117 |
TN19T7A3 |
44 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
000504 |
Hồ Ngọc Tri Tân |
hnttan@ctu.edu.vn-0918555220-02923834267 |
2019-2020 |
1 |
| 118 |
TN19T7A4 |
44 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001926 |
Trần Thị Phượng |
ttphuong@ctu.edu.vn-0988256813-02923824267 |
2019-2020 |
1 |
| 119 |
TN19T7A5 |
36 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001676 |
Cao Tấn Ngọc Thân |
ctnthan@ctu.edu.vn-0939025457 |
2019-2020 |
1 |
| 120 |
TN19T7A6 |
44 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001813 |
Châu Minh Khải |
cmkhai@ctu.edu.vn-0944997766 |
2019-2020 |
1 |
| 121 |
TN19T7F1 |
10 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
000486 |
Đặng Thế Gia |
dangtg@ctu.edu.vn-0903011955-02923834267 |
2019-2020 |
1 |
| 122 |
TN19T8A1 |
4 |
T8 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
002826 |
Đinh Văn Duy |
dvduy@ctu.edu.vn-0906975999 |
2022-2023 |
1 |
| 123 |
TN19V6A1 |
42 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
001675 |
Đoàn Văn Hồng Thiện |
dvhthien@ctu.edu.vn-0944 551 337 |
2019-2020 |
1 |
| 124 |
TN19V6A2 |
43 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
001496 |
Huỳnh Thu Hạnh |
hthanh@ctu.edu.vn-0918530750-02923840115 |
2019-2020 |
1 |
| 125 |
TN19V6A3 |
34 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
002228 |
Cao Lưu Ngọc Hạnh |
clnhanh@ctu.edu.vn-0787850579 |
2019-2020 |
1 |
| 126 |
TN19V6F1 |
16 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
001674 |
Hồ Quốc Phong |
hqphong@ctu.edu.vn-0907386339 |
2019-2020 |
1 |
| 127 |
TN19Y8A1 |
37 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
001062 |
Nguyễn Chí Ngôn |
ncngon@ctu.edu.vn-0918538224-07103832136 |
2019-2020 |
1 |
| 128 |
TN19Y8A2 |
37 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
001453 |
Nguyễn Thanh Nhã |
ntnha@ctu.edu.vn-0936707555 |
2019-2020 |
1 |
| 129 |
TN19Y8A3 |
40 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
001256 |
Trương Quốc Bảo |
tqbao@ctu.edu.vn-0948234802 |
2019-2020 |
1 |
| 130 |
TN19Z5A1 |
18 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
001702 |
Trương Phong Tuyên |
tptuyen@ctu.edu.vn-0916 810 860-02923838992 |
2019-2020 |
1 |
| 131 |
TN19Z5A2 |
25 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
001705 |
Nguyễn Cao Quí |
ncqui@ctu.edu.vn-0909712900-07103913233 |
2019-2020 |
1 |
| 132 |
TN2083A1 |
68 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002852 |
Huỳnh Tấn Phong |
htphong@ctu.edu.vn-0788974186 |
2020-2021 |
1 |
| 133 |
TN2083A2 |
65 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002840 |
Nguyễn Đoan Trinh |
ndtrinh@ctu.edu.vn-0939282372 |
2022-2023 |
2 |
| 134 |
TN2083A3 |
69 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002840 |
Nguyễn Đoan Trinh |
ndtrinh@ctu.edu.vn-0939282372 |
2020-2021 |
1 |
| 135 |
TN2084A1 |
41 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
001571 |
Ngô Quang Hiếu |
nqhieu@ctu.edu.vn-0949103295 |
2020-2021 |
1 |
| 136 |
TN20S3A1 |
69 |
S3 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
001234 |
Nguyễn Văn Mướt |
nvmuot@ctu.edu.vn-0783952968 |
2020-2021 |
1 |
| 137 |
TN20S3A2 |
65 |
S3 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
001453 |
Nguyễn Thanh Nhã |
ntnha@ctu.edu.vn-0936707555 |
2020-2021 |
1 |
| 138 |
TN20S5A1 |
56 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
001627 |
Phạm Văn Bình |
pvbinh@ctu.edu.vn-0941555222 |
2020-2021 |
1 |
| 139 |
TN20S5A2 |
54 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
001627 |
Phạm Văn Bình |
pvbinh@ctu.edu.vn-0941555222 |
2020-2021 |
1 |
| 140 |
TN20S5A3 |
56 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
001703 |
Nguyễn Hữu Cường |
nhcuong@ctu.edu.vn-0901020158 |
2020-2021 |
1 |
| 141 |
TN20S5A4 |
57 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
001703 |
Nguyễn Hữu Cường |
nhcuong@ctu.edu.vn-0901020158 |
2020-2021 |
1 |
| 142 |
TN20S5A5 |
53 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
001703 |
Nguyễn Hữu Cường |
nhcuong@ctu.edu.vn-0901020158 |
2020-2021 |
1 |
| 143 |
TN20T1A1 |
45 |
T1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
002379 |
Trần Nhật Lâm |
tnlam@ctu.edu.vn-0918330069 |
2021-2022 |
1 |
| 144 |
TN20T4A1 |
23 |
T4 |
Kỹ thuật vật liệu |
001807 |
Đặng Huỳnh Giao |
dhgiao@ctu.edu.vn-0909471561 |
2020-2021 |
1 |
| 145 |
TN20T5A1 |
60 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
001913 |
Trần Anh Nguyện |
tanguyen@ctu.edu.vn-0918709767 |
2020-2021 |
1 |
| 146 |
TN20T5A2 |
60 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
002156 |
Nguyễn Thái Sơn |
thaison@ctu.edu.vn-0909615613-07103738812 |
2020-2021 |
1 |
| 147 |
TN20T5A3 |
55 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
001911 |
Đào Minh Trung |
minhtrung@ctu.edu.vn-0909565864 |
2020-2021 |
1 |
| 148 |
TN20T5F1 |
18 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
002722 |
Quách Ngọc Thịnh |
ngocthinh@ctu.edu.vn-0946178171 |
2020-2021 |
1 |
| 149 |
TN20T6A1 |
42 |
T6 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
002697 |
Trần Thanh Quang |
thanhquang@ctu.edu.vn-0918318544 |
2020-2021 |
1 |
| 150 |
TN20T6A2 |
51 |
T6 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
001582 |
Trần Nhựt Khải Hoàn |
tnkhoan@ctu.edu.vn-0919234360 |
2020-2021 |
1 |
| 151 |
TN20T7A1 |
58 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001916 |
Bùi Lê Anh Tuấn |
blatuan@ctu.edu.vn-0985416373 |
2020-2021 |
1 |
| 152 |
TN20T7A2 |
54 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
002507 |
Huỳnh Trọng Phước |
htphuoc@ctu.edu.vn-0985191377 |
2020-2021 |
1 |
| 153 |
TN20T7A3 |
57 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
000486 |
Đặng Thế Gia |
dangtg@ctu.edu.vn-0903011955-02923834267 |
2020-2021 |
1 |
| 154 |
TN20T7A4 |
60 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001928 |
Nguyễn Anh Duy |
naduy@ctu.edu.vn-0939759968 |
2020-2021 |
1 |
| 155 |
TN20T7A5 |
57 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001412 |
Dương Nguyễn Hồng Toàn |
htoan@ctu.edu.vn-0918376565 |
2020-2021 |
1 |
| 156 |
TN20T7F1 |
39 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001812 |
Trần Vũ An |
tranvuan@ctu.edu.vn-0901170725 |
2020-2021 |
1 |
| 157 |
TN20T8A1 |
13 |
T8 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
002350 |
Cù Ngọc Thắng |
cnthang@ctu.edu.vn-0909070204 |
2020-2021 |
1 |
| 158 |
TN20V6A1 |
59 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
001765 |
Ngô Trương Ngọc Mai |
ntnmai@ctu.edu.vn-0941606220 |
2020-2021 |
1 |
| 159 |
TN20V6A2 |
56 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
002714 |
Thiều Quang Quốc Việt |
tqqviet@ctu.edu.vn-0943610077 |
2020-2021 |
1 |
| 160 |
TN20V6A3 |
56 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
002054 |
Lê Đức Duy |
ldduy@ctu.edu.vn-0938839738-07103890176 |
2020-2021 |
1 |
| 161 |
TN20V6F1 |
15 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
002229 |
Lương Huỳnh Vủ Thanh |
lhvthanh@ctu.edu.vn-0919154151 |
2020-2021 |
1 |
| 162 |
TN20Y8A1 |
64 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
001234 |
Nguyễn Văn Mướt |
nvmuot@ctu.edu.vn-0783952968 |
2020-2021 |
1 |
| 163 |
TN20Y8A2 |
63 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
002130 |
Trần Lê Trung Chánh |
tltchanh@ctu.edu.vn-0973752023 |
2020-2021 |
1 |
| 164 |
TN20Z5A1 |
42 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
001452 |
Trần Hữu Danh |
thdanh@ctu.edu.vn-0919725472 |
2020-2021 |
1 |
| 165 |
TN20Z5A2 |
45 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
001233 |
Dương Thái Bình |
dtbinh@ctu.edu.vn-0913773000 |
2020-2021 |
1 |
| 166 |
TN2183A1 |
52 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002476 |
Nguyễn Trường Thi |
ntthi@ctu.edu.vn-0907687088 |
2021-2022 |
1 |
| 167 |
TN2183A2 |
47 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002373 |
Nguyễn Văn Cần |
vancan@ctu.edu.vn-0988453660 |
2021-2022 |
1 |
| 168 |
TN2184A1 |
22 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
002377 |
Huỳnh Thanh Thưởng |
thanhthuong@ctu.edu.vn-0988448116 |
2021-2022 |
1 |
| 169 |
TN21S3A1 |
38 |
S3 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
002128 |
Nguyễn Văn Khanh |
vankhanh@ctu.edu.vn-0939188992 |
2021-2022 |
1 |
| 170 |
TN21S3A2 |
40 |
S3 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
002375 |
Lưu Trọng Hiếu |
luutronghieu@ctu.edu.vn-0903245453 |
2021-2022 |
1 |
| 171 |
TN21S5A1 |
47 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
002376 |
Nguyễn Văn Tài |
nvtai@ctu.edu.vn-0932998287 |
2021-2022 |
1 |
| 172 |
TN21S5A2 |
48 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
001924 |
Nguyễn Thành Tính |
thanhtinh@ctu.edu.vn-0909197800 |
2021-2022 |
1 |
| 173 |
TN21S5A3 |
53 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
002376 |
Nguyễn Văn Tài |
nvtai@ctu.edu.vn-0932998287 |
2021-2022 |
1 |
| 174 |
TN21T1A1 |
79 |
T1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
001686 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
thuha@ctu.edu.vn-0982255535 |
2021-2022 |
1 |
| 175 |
TN21T4A1 |
48 |
T4 |
Kỹ thuật vật liệu |
001765 |
Ngô Trương Ngọc Mai |
ntnmai@ctu.edu.vn-0941606220 |
2021-2022 |
1 |
| 176 |
TN21T5A1 |
39 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
002156 |
Nguyễn Thái Sơn |
thaison@ctu.edu.vn-0909615613-07103738812 |
2021-2022 |
1 |
| 177 |
TN21T5A2 |
42 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
001913 |
Trần Anh Nguyện |
tanguyen@ctu.edu.vn-0918709767 |
2021-2022 |
1 |
| 178 |
TN21T5F1 |
34 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
002722 |
Quách Ngọc Thịnh |
ngocthinh@ctu.edu.vn-0946178171 |
2021-2022 |
1 |
| 179 |
TN21T5F2 |
21 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
002722 |
Quách Ngọc Thịnh |
ngocthinh@ctu.edu.vn-0946178171 |
2021-2022 |
1 |
| 180 |
TN21T6A1 |
44 |
T6 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
001063 |
Lương Vinh Quốc Danh |
lvqdanh@ctu.edu.vn-0909741433-07103822391 |
2021-2022 |
1 |
| 181 |
TN21T6A2 |
42 |
T6 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
002729 |
Phan Thị Hồng Châu |
pthchau@ctu.edu.vn-0979665315 |
2021-2022 |
1 |
| 182 |
TN21T7A1 |
85 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
002507 |
Huỳnh Trọng Phước |
htphuoc@ctu.edu.vn-0985191377 |
2021-2022 |
1 |
| 183 |
TN21T7A2 |
82 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
002827 |
Nguyễn Lê Kim Ngọc |
nlkngoc@ctu.edu.vn-0776511667 |
2021-2022 |
1 |
| 184 |
TN21T7F1 |
35 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001916 |
Bùi Lê Anh Tuấn |
blatuan@ctu.edu.vn-0985416373 |
2021-2022 |
1 |
| 185 |
TN21T8A1 |
50 |
T8 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
001676 |
Cao Tấn Ngọc Thân |
ctnthan@ctu.edu.vn-0939025457 |
2021-2022 |
1 |
| 186 |
TN21V6A1 |
67 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
002728 |
Trần Thị Bích Quyên |
ttbquyen@ctu.edu.vn-0907500797 |
2021-2022 |
1 |
| 187 |
TN21V6A2 |
64 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
002229 |
Lương Huỳnh Vủ Thanh |
lhvthanh@ctu.edu.vn-0919154151 |
2021-2022 |
1 |
| 188 |
TN21V6F1 |
37 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
001683 |
Nguyễn Thị Bích Thuyền |
ntbthuyen@ctu.edu.vn-0965618125 |
2021-2022 |
1 |
| 189 |
TN21V6F2 |
9 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
001807 |
Đặng Huỳnh Giao |
dhgiao@ctu.edu.vn-0909471561 |
2021-2022 |
1 |
| 190 |
TN21Y8A1 |
53 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
001583 |
Nguyễn Khắc Nguyên |
nknguyen@ctu.edu.vn-0913158603 |
2021-2022 |
1 |
| 191 |
TN21Y8A2 |
48 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
001583 |
Nguyễn Khắc Nguyên |
nknguyen@ctu.edu.vn-0913158603 |
2021-2022 |
1 |
| 192 |
TN21Z5A1 |
42 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
001061 |
Nguyễn Minh Luân |
nmluan@ctu.edu.vn-0915666776 |
2021-2022 |
1 |
| 193 |
TN21Z5A2 |
39 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
002129 |
Nguyễn Thị Trâm |
nttram@ctu.edu.vn-0946475420 |
2021-2022 |
1 |
| 194 |
TN2283A1 |
42 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002840 |
Nguyễn Đoan Trinh |
ndtrinh@ctu.edu.vn-0939282372 |
2022-2023 |
1 |
| 195 |
TN2283A2 |
42 |
83 |
Quản lý công nghiệp |
002373 |
Nguyễn Văn Cần |
vancan@ctu.edu.vn-0988453660 |
2022-2023 |
1 |
| 196 |
TN2284A1 |
20 |
84 |
Cơ khí chế tạo máy |
002696 |
Nguyễn Hoài Tân |
nhtan@ctu.edu.vn-0939693388 |
2022-2023 |
1 |
| 197 |
TN22D5A1 |
44 |
D5 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
002476 |
Nguyễn Trường Thi |
ntthi@ctu.edu.vn-0907687088 |
2022-2023 |
1 |
| 198 |
TN22D5A2 |
40 |
D5 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
002544 |
Trần Thị Thắm |
tttham@ctu.edu.vn-0942282824 |
2022-2023 |
1 |
| 199 |
TN22S3A1 |
68 |
S3 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
002584 |
Trần Nhựt Thanh |
nhutthanh@ctu.edu.vn-0986010781 |
2022-2023 |
1 |
| 200 |
TN22S5A1 |
57 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
002474 |
Phạm Quốc Liệt |
pqliet@ctu.edu.vn-0772003312 |
2022-2023 |
1 |
| 201 |
TN22S5A2 |
65 |
S5 |
Cơ khí ô tô |
002377 |
Huỳnh Thanh Thưởng |
thanhthuong@ctu.edu.vn-0988448116 |
2022-2023 |
1 |
| 202 |
TN22T1A1 |
66 |
T1 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
001685 |
Võ Văn Đấu |
vvdau@ctu.edu.vn-0947180418 |
2022-2023 |
2 |
| 203 |
TN22T4A1 |
38 |
T4 |
Kỹ thuật vật liệu |
002923 |
Nguyễn Việt Nhẩn Hòa |
nvnhoa@ctu.edu.vn-0786840719 |
2022-2023 |
1 |
| 204 |
TN22T5A1 |
59 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
001911 |
Đào Minh Trung |
minhtrung@ctu.edu.vn-0909565864 |
2022-2023 |
1 |
| 205 |
TN22T5F1 |
22 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
002722 |
Quách Ngọc Thịnh |
ngocthinh@ctu.edu.vn-0946178171 |
2022-2023 |
1 |
| 206 |
TN22T5F2 |
22 |
T5 |
Kỹ thuật điện |
002434 |
Lê Quốc Anh |
lequocanh@ctu.edu.vn-0986.747.602 |
2022-2023 |
2 |
| 207 |
TN22T6A1 |
77 |
T6 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
001233 |
Dương Thái Bình |
dtbinh@ctu.edu.vn-0913773000 |
2022-2023 |
1 |
| 208 |
TN22T7A1 |
69 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001813 |
Châu Minh Khải |
cmkhai@ctu.edu.vn-0944997766 |
2022-2023 |
1 |
| 209 |
TN22T7A2 |
67 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001926 |
Trần Thị Phượng |
ttphuong@ctu.edu.vn-0988256813-02923824267 |
2022-2023 |
1 |
| 210 |
TN22T7F1 |
36 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
001812 |
Trần Vũ An |
tranvuan@ctu.edu.vn-0901170725 |
2022-2023 |
1 |
| 211 |
TN22T7F2 |
34 |
T7 |
Kỹ thuật xây dựng |
002731 |
Hồ Thị Kim Thoa |
htkthoa@ctu.edu.vn-0946111303 |
2022-2023 |
2 |
| 212 |
TN22T8A1 |
76 |
T8 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
001624 |
Huỳnh Thị Cẩm Hồng |
htchong@ctu.edu.vn-0919377900 |
2022-2023 |
1 |
| 213 |
TN22V6A1 |
48 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
002227 |
Nguyễn Minh Nhựt |
nmnhut@ctu.edu.vn-07103825211-07103825211 |
2022-2023 |
1 |
| 214 |
TN22V6A2 |
48 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
001674 |
Hồ Quốc Phong |
hqphong@ctu.edu.vn-0907386339 |
2022-2023 |
1 |
| 215 |
TN22V6F1 |
22 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
002728 |
Trần Thị Bích Quyên |
ttbquyen@ctu.edu.vn-0907500797 |
2022-2023 |
1 |
| 216 |
TN22V6F2 |
21 |
V6 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
002153 |
Huỳnh Liên Hương |
hlhuong@ctu.edu.vn-0977.938.737 |
2022-2023 |
2 |
| 217 |
TN22Y8A1 |
70 |
Y8 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
001062 |
Nguyễn Chí Ngôn |
ncngon@ctu.edu.vn-0918538224-07103832136 |
2022-2023 |
1 |
| 218 |
TN22Z5A1 |
57 |
Z5 |
Kỹ thuật máy tính |
001705 |
Nguyễn Cao Quí |
ncqui@ctu.edu.vn-0909712900-07103913233 |
2022-2023 |
1 |