DANH SÁCH GIẢNG VIÊN TRƯỜNG BÁCH KHOA
Stt | Mã số viên chức | Họ tên giảng viên | Học vị/Học vị | Khoa | Chức danh |
---|---|---|---|---|---|
1 | 001582 | Trần Nhựt Khải Hoàn | Tiến sỹ | Khoa Điện tử-Viễn thông | Giảng viên |
2 | 001942 | Nguyễn Thanh Tùng | Tiến sỹ | Khoa Điện tử-Viễn thông | Giảng viên |
3 | 001529 | Phạm Duy Nghiệp | Thạc sỹ | Khoa Điện tử-Viễn thông | Giảng viên |
4 | 002129 | Nguyễn Thị Trâm | Thạc sỹ | Khoa Điện tử-Viễn thông | Giảng viên |
5 | 002697 | Trần Thanh Quang | Thạc sỹ | Khoa Điện tử-Viễn thông | Giảng viên |
6 | 002729 | Phan Thị Hồng Châu | Thạc sỹ | Khoa Điện tử-Viễn thông | Giảng viên |
7 | 001808 | Phạm Hữu Hà Giang | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông | Giảng viên |
8 | 003063 | Phạm Minh Triết | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông | Giảng viên |
9 | 001008 | Đặng Trâm Anh | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông | Giảng viên |
10 | 001685 | Võ Văn Đấu | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông | Giảng viên |
11 | 001764 | Trần Trang Nhất | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông | Giảng viên |
12 | 001822 | Phạm Anh Du | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông | Giảng viên |
13 | 001917 | Nguyễn Văn Sơn | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông | Giảng viên |
14 | 001927 | Hồ Văn Thắng | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông | Giảng viên |
15 | 002379 | Trần Nhật Lâm | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông | Giảng viên |
16 | 003064 | Điền Thanh Bình | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Công trình Giao thông | Giảng viên |
17 | 002875 | Nguyễn Hữu Gum | Đại học | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
18 | 000469 | Nguyễn Văn Khải | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
19 | 001924 | Nguyễn Thành Tính | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
20 | 002376 | Nguyễn Văn Tài | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
21 | 002377 | Huỳnh Thanh Thưởng | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
22 | 002696 | Nguyễn Hoài Tân | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
23 | 001494 | Bùi Văn Tra | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
24 | 001627 | Phạm Văn Bình | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
25 | 001922 | Nguyễn Quốc Nghi | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
26 | 002152 | Bùi Văn Hữu | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
27 | 002873 | Lê Văn Lẻ | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
28 | 002842 | Đặng Quang Huy | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
29 | 002872 | Nguyễn Thanh Cao | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
30 | 003076 | Đồng Văn Keo | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên |
31 | 002158 | Đỗ Nguyễn Duy Phương | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên |
32 | 002273 | Nguyễn Nhựt Tiến | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên |
33 | 002434 | Lê Quốc Anh | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên |
34 | 002722 | Quách Ngọc Thịnh | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên |
35 | 002866 | Nguyễn Hoàng Vũ | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên |
36 | 002825 | Quách Hữu Lượng | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên |
37 | 001302 | Hồ Minh Nhị | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên |
38 | 001679 | Lê Vĩnh Trường | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên |
39 | 001911 | Đào Minh Trung | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên |
40 | 001912 | Phan Trọng Nghĩa | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên |
41 | 001913 | Trần Anh Nguyện | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên |
42 | 002230 | Hoàng Đăng Khoa | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên |
43 | 003082 | Trần Thái Nguyên | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên |
44 | 001683 | Nguyễn Thị Bích Thuyền | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên |
45 | 002052 | Trần Nam Nghiệp | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên |
46 | 002227 | Nguyễn Minh Nhựt | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên |
47 | 002892 | Lê Thị Cẩm Tuyên | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên |
48 | 002923 | Nguyễn Việt Nhẩn Hòa | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên |
49 | 002714 | Thiều Quang Quốc Việt | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên |
50 | 001496 | Huỳnh Thu Hạnh | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên |
51 | 001918 | Nguyễn Việt Bách | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên |
52 | 002054 | Lê Đức Duy | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên |
53 | 002826 | Đinh Văn Duy | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật thủy lợi | Giảng viên |
54 | 002234 | Trần Đức Trung | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật thủy lợi | Giảng viên |
55 | 002934 | Trần Thị Thu Trúc | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật thủy lợi | Giảng viên |
56 | 003057 | Lâm Tấn Phát | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật thủy lợi | Giảng viên |
57 | 000486 | Đặng Thế Gia | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
58 | 001247 | Nguyễn Văn Tâm | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
59 | 002674 | Trần Văn Tuẩn | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
60 | 002731 | Hồ Thị Kim Thoa | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
61 | 001686 | Nguyễn Thị Thu Hà | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
62 | 003019 | Lê Hoàng Khanh | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
63 | 001412 | Dương Nguyễn Hồng Toàn | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
64 | 001813 | Châu Minh Khải | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
65 | 001915 | Lê Tuấn Tú | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
66 | 001926 | Trần Thị Phượng | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
67 | 001928 | Nguyễn Anh Duy | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
68 | 002827 | Nguyễn Lê Kim Ngọc | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
69 | 002916 | Võ Thị Lệ Thi | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
70 | 002936 | Nguyễn Châu Hoàng Huy | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
71 | 002962 | Thái Thị Phương Mai | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
72 | 002981 | Võ Thùy Dương | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên |
73 | 002058 | Đoàn Thị Trúc Linh | Tiến sỹ | Khoa Quản lý công nghiệp | Giảng viên |
74 | 002347 | Nguyễn Hồng Phúc | Tiến sỹ | Khoa Quản lý công nghiệp | Giảng viên |
75 | 002373 | Nguyễn Văn Cần | Tiến sỹ | Khoa Quản lý công nghiệp | Giảng viên |
76 | 002059 | Trần Thị Mỹ Dung | Thạc sỹ | Khoa Quản lý công nghiệp | Giảng viên |
77 | 002476 | Nguyễn Trường Thi | Thạc sỹ | Khoa Quản lý công nghiệp | Giảng viên |
78 | 002698 | Võ Trần Thị Bích Châu | Thạc sỹ | Khoa Quản lý công nghiệp | Giảng viên |
79 | 002840 | Nguyễn Đoan Trinh | Thạc sỹ | Khoa Quản lý công nghiệp | Giảng viên |
80 | 002845 | Trương Quỳnh Hoa | Thạc sỹ | Khoa Quản lý công nghiệp | Giảng viên |
81 | 002852 | Huỳnh Tấn Phong | Thạc sỹ | Khoa Quản lý công nghiệp | Giảng viên |
82 | 002933 | Võ Thị Kim Cúc | Thạc sỹ | Khoa Quản lý công nghiệp | Giảng viên |
83 | 003017 | Nguyễn Trọng Trí Đức | Thạc sỹ | Khoa Quản lý công nghiệp | Giảng viên |
84 | 002062 | Trần Trọng Hiếu | Tiến sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
85 | 002372 | Cao Hoàng Long | Tiến sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
86 | 002375 | Lưu Trọng Hiếu | Tiến sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
87 | 003059 | Lê Hoàng Đăng | Tiến Sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
88 | 003062 | Nguyễn Hoàng Nam | Tiến Sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
89 | 001425 | Phan Hồng Toàn | Thạc sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
90 | 001453 | Nguyễn Thanh Nhã | Thạc sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
91 | 002130 | Trần Lê Trung Chánh | Thạc sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
92 | 002308 | Lý Thanh Phương | Thạc sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
93 | 002309 | Nguyễn Huỳnh Anh Duy | Thạc sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
94 | 002585 | Phạm Trần Lam Hải | Thạc sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
95 | 002876 | Huỳnh Thế Hiển | Thạc sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
96 | 002877 | Đái Tiến Trung | Thạc sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
97 | 002979 | Hồ Phạm Thành Tâm | Thạc sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
98 | 002973 | Đỗ Thị Trà My | Thạc sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên |
99 | 001245 | Nguyễn Nhựt Duy | Thạc sỹ | Xưởng Cơ khí | Giảng viên |
100 | 001063 | Lương Vinh Quốc Danh | Tiến sỹ | Khoa Điện tử-Viễn thông | Giảng viên cao cấp |
101 | 001571 | Ngô Quang Hiếu | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên cao cấp |
102 | 002274 | Trần Nguyễn Phương Lan | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên cao cấp |
103 | 001476 | Nguyễn Văn Dũng | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên cao cấp |
104 | 001674 | Hồ Quốc Phong | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên cao cấp |
105 | 001675 | Đoàn Văn Hồng Thiện | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên cao cấp |
106 | 001807 | Đặng Huỳnh Giao | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên cao cấp |
107 | 002153 | Huỳnh Liên Hương | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên cao cấp |
108 | 002229 | Lương Huỳnh Vủ Thanh | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên cao cấp |
109 | 002728 | Trần Thị Bích Quyên | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên cao cấp |
110 | 001626 | Trần Văn Tỷ | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật thủy lợi | Giảng viên cao cấp |
111 | 001916 | Bùi Lê Anh Tuấn | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên cao cấp |
112 | 002507 | Huỳnh Trọng Phước | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên cao cấp |
113 | 002378 | Nguyễn Hoàng Anh | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên cao cấp |
114 | 001062 | Nguyễn Chí Ngôn | Phó giáo sư | Khoa Tự động hóa | Giảng viên cao cấp |
115 | 001812 | Trần Vũ An | Phó giáo sư | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên cao cấp |
116 | 001941 | Nguyễn Chánh Nghiệm | Phó giáo sư | Khoa Tự động hóa | Giảng viên cao cấp |
117 | 001702 | Trương Phong Tuyên | Tiến sỹ | Khoa Điện tử-Viễn thông | Giảng viên chính |
118 | 001705 | Nguyễn Cao Quí | Tiến sỹ | Khoa Điện tử-Viễn thông | Giảng viên chính |
119 | 001061 | Nguyễn Minh Luân | Thạc sỹ | Khoa Điện tử-Viễn thông | Giảng viên chính |
120 | 001233 | Dương Thái Bình | Thạc sỹ | Khoa Điện tử-Viễn thông | Giảng viên chính |
121 | 001452 | Trần Hữu Danh | Thạc sỹ | Khoa Điện tử-Viễn thông | Giảng viên chính |
122 | 000466 | Nguyễn Văn Cương | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên chính |
123 | 001703 | Nguyễn Hữu Cường | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên chính |
124 | 002587 | Huỳnh Quốc Khanh | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên chính |
125 | 000473 | Nguyễn Quan Thanh | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên chính |
126 | 000445 | Phạm Ngọc Long | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên chính |
127 | 000470 | Nguyễn Văn Long | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên chính |
128 | 001767 | Võ Mạnh Duy | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên chính |
129 | 002474 | Phạm Quốc Liệt | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên chính |
130 | 002475 | Mai Vĩnh Phúc | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Cơ khí | Giảng viên chính |
131 | 000443 | Đoàn Phú Cường | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên chính |
132 | 001574 | Nguyễn Đăng Khoa | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên chính |
133 | 001678 | Đinh Mạnh Tiến | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên chính |
134 | 002156 | Nguyễn Thái Sơn | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật Điện | Giảng viên chính |
135 | 000454 | Trương Chí Thành | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên chính |
136 | 001765 | Ngô Trương Ngọc Mai | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên chính |
137 | 002228 | Cao Lưu Ngọc Hạnh | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật Hóa học | Giảng viên chính |
138 | 001624 | Huỳnh Thị Cẩm Hồng | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật thủy lợi | Giảng viên chính |
139 | 000497 | Trần Văn Hừng | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật thủy lợi | Giảng viên chính |
140 | 002350 | Cù Ngọc Thắng | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật thủy lợi | Giảng viên chính |
141 | 001676 | Cao Tấn Ngọc Thân | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên chính |
142 | 003026 | Võ Lê Ngọc Điền | Tiến sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên chính |
143 | 000504 | Hồ Ngọc Tri Tân | Thạc sỹ | Khoa Kỹ thuật xây dựng | Giảng viên chính |
144 | 002056 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | Thạc sỹ | Khoa Quản lý công nghiệp | Giảng viên chính |
145 | 002544 | Trần Thị Thắm | Thạc sỹ | Khoa Quản lý công nghiệp | Giảng viên chính |
146 | 001064 | Trần Thanh Hùng | Tiến sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên chính |
147 | 001234 | Nguyễn Văn Mướt | Tiến sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên chính |
148 | 001256 | Trương Quốc Bảo | Tiến sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên chính |
149 | 001581 | Nguyễn Hoàng Dũng | Tiến sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên chính |
150 | 002128 | Nguyễn Văn Khanh | Tiến sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên chính |
151 | 002584 | Trần Nhựt Thanh | Tiến sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên chính |
152 | 001583 | Nguyễn Khắc Nguyên | Thạc sỹ | Khoa Tự động hóa | Giảng viên chính |
153 | 000451 | Phan Thanh Lương | Thạc sỹ | Xưởng Cơ khí | Giảng viên chính |
Cập nhật đến ngày 20/5/2025
-
LỄ TỔNG KẾT VÀ TRAO GIẢI CUỘC THI OLYMPIC CƠ HỌC TOÀN QUỐC LẦN THỨ 35 - KHU VỰC PHÍA NAM
Sáng ngày 10/5/2025, tại Hội trường Rùa, Trường Đại học Cần Thơ long trọng tổ chức Lễ Tổng kết và trao giải Cuộc thi Olympic Cơ học toàn quốc lần thứ...
- HIẾN MÁU TÌNH NGUYỆN TRƯỜNG BÁCH KHOA THÁNG 1/2025
- HỘI NGHỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ PHỤC VỤ PHÁT TRIỄN BỀN VỮNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG 2024
- LỄ TRAO HỌC BỔNG QUỸ KHUYẾN HỌC TRƯỜNG BÁCH KHOA
- Cuộc thi Thiết kế Cầu Thép Châu Á (Asia Bricom 2024)
- INSEE PRIZE 2024 - Đồng hành cùng sinh viên kiến tạo và hiện thực hóa dự án ước mơ
- Lịch bảo vệ luận văn thạc sĩ của học viên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy, khóa 2018-2020, 2019-2021 theo hình thức trực tuyến
- Lịch bảo vệ Đề cương luận văn thạc sĩ của học viên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy, khóa 2019-2020, 2020-2021 theo hình thức trực tuyến
- Thông báo lấy ý kiến phản hồi trực tuyến từ người học về hoạt động giảng dạy của giảng viên HK1/2020-2021
- Thông báo điều chỉnh kế hoạch xét và phát bằng tốt nghiệp đợi 3 năm 2020
- Kế hoạch giảng dạy và đăng ký học phần HKI 2020 - 2021
- Kế hoạch giảng dạy học kỳ 3 năm học 2019 - 2020
- Kế hoạch Luận văn tốt nghiệp, tiểu luận tốt nghiệp HKII 2019 - 2020
- Hướng dẫn giảng dạy online với Zoom
- Thông báo lùi thời gian thi tuyển sinh trình độ Thạc sĩ và Tiến sĩ đợt 01 2020
- Kế hoạch giảng dạy và đăng ký học phần HKI 2 2019 - 2020