Trưởng phòng: Hồ Minh Nhị
Các học phần thực tập:
- Máy điện 1
- Máy điện 2
- Máy điện
Trưởng phòng: Phan Trọng Nghĩa
Các học phần thực tập:
- Tay nghề điện (phần Vận hành máy điện)
- Tay nghề điện (phần Quấn dây máy điện)
- Kỹ thuật điện (các học phần không chuyên)
- PLC
Trưởng phòng: Hoàng Đăng Khoa
Các học phần thực tập:
- Mạch điện
- Tay nghề điện (phần Thiết trí)
DANH SÁCH SINH VIÊN CÁC KHÓA
STT |
LỚP |
Niên khoá |
Sĩ số |
CHVT |
Ghi chú |
1
|
Kỹ thụât điện K26
|
2000 - 2005
|
107
|
Đoàn Phú Cường
|
|
2 |
Kỹ thụât điện K27 |
2001 - 2006 |
80 |
Huỳnh Văn Khang |
|
3 |
Kỹ thụât điện K28 |
2002 - 2007 |
90 |
Nguyễn Đăng Khoa |
|
4 |
Kỹ thụât điện K29 |
2003 -2008 |
94 |
Lê Vĩnh Trường |
|
5 |
Kỹ thụât điện K30 |
2004 - 2009 |
107 |
1. Nguyễn Hào Nhán 2. Trần Thành Tựu |
|
6 |
Kỹ thụât điện K31 |
2005 - 2010 |
121 |
1. Nguyễn Văn Dũng 2. Trần Trung Tính |
|
7 |
Kỹ thụât điện K32 |
2006 - 2011 |
136 |
1. Đinh Mạnh Tiến 2. Phan Trọng Nghĩa |
|
8 |
Kỹ thụât điện K33 |
2007 – 2012 |
141 |
1. Trần Trung Tính 2. Hồ Minh Nhị |
|
9 |
Kỹ thụât điện K34 |
2008 – 2013 |
146 |
1. Đỗ Nguyễn Duy Phương 2. Nguyễn Đăng Khoa 3. Đào Minh Trung |
|
10 |
Kỹ thụât điện K35 |
2009 – 2014 |
133 |
1. Nguyễn Hào Nhán 2. Hoàng Đăng Khoa |
|
11 |
Kỹ thụât điện K36 |
2010 – 2015 |
151 |
1. Đinh Mạnh Tiến 2. Phan Trọng Nghĩa 3. Lê Vĩnh Trường |
|
12 |
Kỹ thụât điện K37 |
2011 – 2016 |
89 |
1. Trần Anh Nguyện 2. Nguyễn Thái Sơn |
|
13 |
Kỹ thụât điện K38 |
2012 – 2017 |
116 |
1. Đoàn Phú Cường 2. Đào Minh Trung |
|
14 |
Kỹ thụât điện K39 |
2013 – 2018 |
115 |
1. Hồ Minh Nhị 2. Nguyễn Văn Dũng |
|
15 |
Kỹ thuật điện K40 |
2014 – 2019 |
126 |
1. Nguyễn Hào Nhán 2. Hoàng Đăng Khoa |
|
16 |
Kỹ thuật điện K41 |
2015 – 2020 |
123 |
1. Đinh Mạnh Tiến 2. Nguyễn Thái Sơn |
|
17 |
Kỹ thuật điện K42 |
2016 – 2021 |
126 |
1. Phan Trọng Nghĩa 2. Lê Vĩnh Trường |
|
18 |
Kỹ thuật điện K43 |
2017 – 2022 |
151 |
1. Đỗ Nguyễn Duy Phương 2. Quách Ngọc Thịnh 3. Nguyễn Đăng Khoa |
|
19 |
Kỹ thuật điện K44 |
2018 – 2023 |
152 |
1. Đào Minh Trung 2. Trần Anh Nguyện |
|
20 |
Kỹ thuật điện K44 (Chất lượng cao) |
2018 – 2023 |
12 |
Quách Ngọc Thịnh |
|
19 |
Kỹ thuật điện K45 |
2019 – 2024 |
195 |
1. Nguyễn Thái Sơn 2. Đào Minh Trung 3. Trần Anh Nguyện |
|
20 |
Kỹ thuật điện K45 (Chất lượng cao) |
2019 – 2024 |
12 |
Quách Ngọc Thịnh |
|
21 |
Kỹ thuật điện K46 |
2020 – 2025 |
195 |
1. Trần Anh Nguyện 2. Nguyễn Thái Sơn 3. Đào Minh Trung |
|
22 |
Kỹ thuật điện K46 (Chất lượng cao) |
2020 – 2025 |
24 |
Quách Ngọc Thịnh |
|
23 |
Kỹ thuật điện K47 |
2021 – 2026 |
88 |
1. Nguyễn Thái Sơn 2. Trần Anh Nguyện |
|
24 |
Kỹ thuật điện K47 (Chất lượng cao) |
2021 – 2026 |
57 |
1. Quách Ngọc Thịnh 2. Quách Ngọc Thịnh |
|
25 |
Kỹ thuật điện K48 |
2022-2027 |
60 |
Đào Minh Trung |
|
26 |
Kỹ thuật điện K48 |
2022-2027 |
22 21 |
1. Quách Ngọc Thịnh 2. Lê Quốc Anh |
|
27 |
Kỹ thuật điện K49 |
2023-2028 |
77 |
Nguyễn Thái Sơn |
|
28 |
Kỹ thuật điện K49 |
2023-2028 |
35 |
Lê Quốc Anh |