Danh sách sinh viên ngành Kỹ thuật máy tính tốt nghiệp đợt 1 năm 2021
(kèm theo Quyết định số 230 ngày 05/02/2021 của Hiệu Trưởng trường Đại học Cần thơ)
STT | MSSV | Họ tên | Ngày sinh | Nữ | Nơi sinh |
1 | B1209162 | Trần Nguyễn Minh Trí | 29/10/1994 | BV đa khoa Cần Thơ | |
2 | B1509724 | Nguyễn Chí Bình | 20/10/1996 | Thạnh Trị , Sóc Trăng | |
3 | B1509763 | Hồ Huỳnh Tân | 18/11/1997 | Châu Thành A, Hậu Giang | |
4 | B1509771 | Tiêu Huỳnh Thuận | 30/04/1997 | Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang | |
5 | B1509776 | Trần Minh Trí | 13/03/1997 | An Giang | |
6 | B1509778 | Hồ Nhật Trường | 27/03/1997 | Huyện Bình Đại, Bến Tre | |
7 | B1509807 | Đặng Trịnh Khôi | 24/08/1996 | Bạc Liêu | |
8 | B1509847 | Hà Huy Vũ | 21/07/1997 | TP Cần Thơ | |
9 | B1609629 | Thạch Đanh | 20/11/1997 | Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng | |
10 | B1609632 | Nguyễn Thanh Đoàn | 28/01/1998 | Cần Thơ | |
11 | B1609635 | Trần Quang Hậu | 29/10/1998 | Huyện Tịnh Biên, An Giang | |
12 | B1609638 | Nguyễn Hoàng | 09/09/1998 | Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | |
13 | B1609639 | Khưu Gia Huệ | 17/10/1998 | N | Quận Long Hòa , Cần Thơ |
14 | B1609645 | Nguyễn Quốc Khải | 02/01/1998 | Bạc Liêu | |
15 | B1609646 | Phan Trần Minh Khoa | 05/03/1998 | BV QK9 121 | |
16 | B1609648 | Nguyễn Trung Kiên | 16/01/1998 | Cần Thơ | |
17 | B1609651 | Trần Hữu Lịnh | 01/07/1998 | Huyện Kế Sách, Sóc Trăng | |
18 | B1609658 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 27/09/1998 | Huyện Thới Bình, Cà Mau | |
19 | B1609659 | Võ Duy Tuấn Ngọc | 30/08/1998 | Cần Thơ | |
20 | B1609660 | Nguyễn Thanh Nhã | 12/06/1998 | Vị Thanh , Cần Thơ | |
21 | B1609663 | Lê Tấn Phát | 20/12/1998 | Thành phố Long Xuyên, An Giang | |
22 | B1609665 | Nguyễn Đức Phú | 21/08/1998 | Huyện Mỏ Cày Bắc, Bến Tre | |
23 | B1609669 | Mạc Hoàng Quí | 20/02/1998 | Huyện Trà Cú, Trà Vinh | |
24 | B1609671 | Hồ Thái Sơn | 25/04/1998 | Quận Ô Môn, Cần Thơ | |
25 | B1609676 | Diệp Vĩnh Thông | 30/01/1998 | Cần Thơ | |
26 | B1609677 | Nguyễn Thị Thùy | 26/10/1998 | N | Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hoá |
27 | B1609696 | Nguyễn Thanh Duy | 06/01/1998 | Huyện Hòa Bình, Bạc Liêu | |
28 | B1609698 | Phan Trúc Đào | 28/05/1998 | N | Ô Môn , Cần Thơ |
29 | B1609703 | Lâm Phúc Hậu | 01/05/1998 | Tỉnh An Giang | |
30 | B1609705 | Nguyễn Minh Hiệp | 30/04/1998 | Cần Thơ | |
31 | B1609709 | Đoàn Minh Hưng | 01/01/1998 | Huyện Long Hồ, Vĩnh Long | |
32 | B1609718 | Trần Thị Kim Liên | 22/02/1998 | N | Quận Bình Thủy, Cần Thơ |
33 | B1609726 | Nguyễn Thị Mộng Nghi | 15/08/1998 | N | Cà Mau |
34 | B1609733 | Trương Vũ Phong | 09/07/1998 | Huyện Cái Nước, Cà Mau | |
35 | B1609741 | Dương Thanh Tâm | 08/02/1998 | Long Hồ , Vĩnh Long | |
36 | B1609748 | Huỳnh Nguyễn Việt Tới | 23/12/1997 | Quận Ô Môn, Cần Thơ |