Danh sách sinh viên ngành Kỹ thuật điện tử - truyền thông tốt nghiệp đợt 1 năm 2021
(kèm theo Quyết định số 230 ngày 05/02/2021 của Hiệu Trưởng trường Đại học Cần thơ)
STT | MSSV | Họ tên | Ngày sinh | Nữ | Nơi sinh |
1 | B1509230 | Huỳnh Thoại An | 06/05/1997 | Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | |
2 | B1509275 | Nguyễn Văn Tấn | 22/01/1997 | Huyện Tri Tôn, An Giang | |
3 | B1509292 | Huỳnh Duy Uyên | 08/11/1997 | N | Huyện Phong Điền, Cần Thơ |
4 | B1509313 | Chiêm Đại Hưng | 27/09/1997 | Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng | |
5 | B1509318 | Nguyễn Vũ Lợi | 31/07/1997 | Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | |
6 | B1509332 | Hồ Văn Phố | 01/01/1996 | Huyện An Phú, An Giang | |
7 | B1509333 | Lâm Hoàng Phúc | 12/08/1997 | Huyện Kế Sách, Sóc Trăng | |
8 | B1509349 | Nguyễn Quốc Trạng | 05/10/1997 | Huyện Đầm Dơi, Cà Mau | |
9 | B1509354 | Vương Anh Tuấn | 04/01/1996 | Huyện Năm Căn, Cà Mau | |
10 | B1609082 | Nguyễn Phú An | 02/05/1998 | Huyện Châu Thành, An Giang | |
11 | B1609088 | Đỗ Trọng Diệm | 15/06/1998 | Huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | |
12 | B1609090 | Võ Ngọc Dương | 01/01/1998 | Huyện Ngọc Hiển, Cà Mau | |
13 | B1609092 | Lê Cao Minh Đức | 31/12/1998 | Quận Ninh Kiều, Cần Thơ | |
14 | B1609099 | Trần Hữu Hòa | 07/08/1998 | Huyện Phong Điền, Cần Thơ | |
15 | B1609103 | Dương Quốc Khánh | 02/09/1998 | Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng | |
16 | B1609108 | Nguyễn Nhật Linh | 31/07/1998 | Quận Ô Môn, Cần Thơ | |
17 | B1609112 | Nguyễn Gia Luân | 09/07/1998 | Thành phố Long Xuyên, An Giang | |
18 | B1609114 | Bùi Công Minh | 10/10/1998 | Cần Thơ | |
19 | B1609117 | Quách Tuyết Ngọc | 09/10/1998 | N | Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu |
20 | B1609118 | Nguyễn Thị Kim Nguyên | 15/04/1998 | N | Cần Thơ |
21 | B1609120 | Phan Tấn Phát | 24/04/1998 | Huyện Kế Sách, Sóc Trăng | |
22 | B1609122 | Nguyễn Xuân Phúc | 19/01/1998 | Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp | |
23 | B1609138 | Trần Thị Ngọc Tín | 24/08/1996 | N | Huyện Phụng Hiệp, Hậu Giang |
24 | B1609139 | Trần Trung Tính | 03/12/1998 | Huyện Tam Nông, Đồng Tháp | |
25 | B1609140 | Trương Thị Bảo Trang | 30/04/1998 | N | Huyện Chợ Mới, An Giang |
26 | B1609141 | Trần Thị Huyền Trân | 21/06/1998 | N | Huyện Chợ Lách, Bến Tre |
27 | B1609143 | Nguyễn Văn Trường | 16/06/1998 | Quận Thốt Nốt, Cần Thơ | |
28 | B1609153 | Lê Trí Cường | 12/04/1998 | Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | |
29 | B1609154 | Nguyễn Thế Diệu | 12/02/1998 | Thị xã Bình Minh, Vĩnh Long | |
30 | B1609159 | Lê Ngọc Hà | 02/09/1998 | Huyện Phú Quốc, Kiên Giang | |
31 | B1609160 | Huỳnh Tứ Hải | 19/02/1998 | Huyện Thoại Sơn, An Giang | |
32 | B1609163 | Nguyễn Trọng Hiển | 08/02/1998 | Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long | |
33 | B1609171 | Hồ Tuấn Kiệt | 13/03/1998 | Huyện Thới Bình, Cà Mau | |
34 | B1609173 | Dương Vũ Linh | 05/06/1998 | Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | |
35 | B1609174 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 11/06/1998 | N | Quận Thốt Nốt, Cần Thơ |
36 | B1609178 | Phan Thành Luận | 08/01/1998 | Huyện Chợ Mới, An Giang | |
37 | B1609182 | Huỳnh Tín Nghĩa | 14/09/1998 | Huyện Long Hồ, Vĩnh Long | |
38 | B1609185 | Võ Minh Nhựt | 09/01/1998 | Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp | |
39 | B1609186 | Nguyễn Hồng Phong | 21/10/1998 | Huyện Thoại Sơn, An Giang | |
40 | B1609193 | Lê Quốc Thái | 14/06/1997 | Thành phố Long Xuyên, An Giang | |
41 | B1609195 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 27/02/1998 | N | Huyện Tịnh Biên, An Giang |
42 | B1609202 | Ngô Nhật Tiến | 14/05/1998 | Huyện Phong Điền, Cần Thơ | |
43 | B1609203 | Võ Văn Tiến | 07/05/1998 | Huyện Thới Lai, Cần Thơ | |
44 | B1609205 | Nguyễn Long Toàn | 19/11/1998 | Huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | |
45 | B1609209 | Nguyễn Thanh Tuấn | 05/09/1998 | Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang | |
46 | B1609212 | Nguyễn Tấn Vũ | 05/08/1998 | Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp |